Co 90° HDPE Bình Minh (hàn nhiệt)

Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn

Bảng giá Co HDPE hàn nhiệt thủ công Bình Minh (Áp dụng từ ngày 01-01-2023)

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Co 90° HDPE 90 x 4,3 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái61.950
Co 90° HDPE 90 x 5,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái75.075
Co 90° HDPE 90 x 6,7 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái92.400
Co 90° HDPE 90 x 8,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái113.400
Co 90° HDPE 90 x 10,1 x PN20
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái135.975
Co 90° HDPE 110 x 4,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái96.600
Co 90° HDPE 110 x 5,3 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái119.700
Co 90° HDPE 110 x 6,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái146.475
Co 90° HDPE 110 x 8,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái176.925
Co 90° HDPE 110 x 10,0 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái213.675
Co 90° HDPE 125 x 4,8 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái127.050
Co 90° HDPE 125 x 6,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái156.450
Co 90° HDPE 125 x 7,4 x PN10,0
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái191.625
Co 90° HDPE 125 x 9,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái233.100
Co 90° HDPE 125 x 11,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái282.450
Co 90° HDPE 140 x 5,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái163.800
Co 90° HDPE 140 x 6,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái201.075
Co 90° HDPE 140 x 8,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái244.650
Co 90° HDPE 140 x 10,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái297.150
Co 90° HDPE 140 x 12,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái357.525
Co 90° HDPE 160 x 6,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái219.450
Co 90° HDPE 160 x 7,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái267.750
Co 90° HDPE 160 x 9,5 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái324.975
Co 90° HDPE 160 x 11,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái395.850
Co 90° HDPE 160 x 14,6 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái479.325
Co 90° HDPE 180 x 6,9 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái279.300
Co 90° HDPE 180 x 8,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái344.400
Co 90° HDPE 180 x 10,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái421.050
Co 90° HDPE 180 x 13,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái514.500
Co 90° HDPE 180 x 16,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái619.500
Co 90° HDPE 200 x 7,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái410.117
Co 90° HDPE 200 x 9,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái505.659
Co 90° HDPE 200 x 11,9 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái617.463
Co 90° HDPE 200 x 14,7 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái750.103
Co 90° HDPE 200 x 18,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái910.694
Co 90° HDPE 225 x 8,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái527.003
Co 90° HDPE 225 x 10,8 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái652.529
Co 90° HDPE 225 x 13,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái799.907
Co 90° HDPE 225 x 16,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái973.711
Co 90° HDPE 225 x 20,5 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.178.008
Co 90° HDPE 250 x 9,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái723.677
Co 90° HDPE 250 x 11,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái885.793
Co 90° HDPE 250 x 14,8 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.086.532
Co 90° HDPE 250 x 18,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.329.451
Co 90° HDPE 250 x 22,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.605.912
Co 90° HDPE 280 x 10,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái925.432
Co 90° HDPE 280 x 13,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.147.007
Co 90° HDPE 280 x 16,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.400.599
Co 90° HDPE 280 x 20,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.708.568
Co 90° HDPE 280 x 25,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái2.064.817
Co 90° HDPE 315 x 12,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.369.725
Co 90° HDPE 315 x 15,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.666.350
Co 90° HDPE 315 x 18,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái2.059.050
Co 90° HDPE 315 x 23,2 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái2.503.725
Co 90° HDPE 315 x 28,6 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái3.018.225
Co 90° HDPE 355 x 13,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái1.944.373
Co 90° HDPE 355 x 16,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái2.387.015
Co 90° HDPE 355 x 21,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái2.945.019
Co 90° HDPE 355 x 26,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái3.582.302
Co 90° HDPE 355 x 32,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái4.328.848
Co 90° HDPE 400 x 15,3 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái2.537.951
Co 90° HDPE 400 x 19,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái3.132.545
Co 90° HDPE 400 x 23,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái3.829.795
Co 90° HDPE 400 x 29,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái4.674.424
Co 90° HDPE 400 x 36,3 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái5.655.758
Co 90° HDPE 450 x 17,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái3.409.006
Co 90° HDPE 450 x 21,5 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái4.208.912
Co 90° HDPE 450 x 26,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái5.155.181
Co 90° HDPE 450 x 33,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái6.291.008
Co 90° HDPE 450 x 40,9 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái7.608.770
Co 90° HDPE 500 x 19,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái4.451.832
Co 90° HDPE 500 x 23,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái5.498.216
Co 90° HDPE 500 x 29,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái6.743.814
Co 90° HDPE 500 x 36,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái8.218.102
Co 90° HDPE 500 x 45,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái9.940.392
Co 90° HDPE 560 x 21,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái6.230.024
Co 90° HDPE 560 x 26,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái7.682.968
Co 90° HDPE 560 x 33,2 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái9.432.192
Co 90° HDPE 560 x 41,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái11.511.238
Co 90° HDPE 560 x 50,8 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái13.902.827
Co 90° HDPE 630 x 24,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái8.167.790
Co 90° HDPE 630 x 30,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái10.068.967
Co 90° HDPE 630 x 37,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái12.359.932
Co 90° HDPE 630 x 46,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái15.054.917
Co 90° HDPE 630 x 57,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái18.227.101
Co 90° HDPE 710 x 27,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái16.602.894
Co 90° HDPE 710 x 33,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái20.495.706
Co 90° HDPE 710 x 42,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái25.140.654
Co 90° HDPE 800 x 30,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái22.645.392
Co 90° HDPE 800 x 38,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái27.925.590
Co 90° HDPE 800 x 47,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái34.318.746
Co 90° HDPE 900 x 42,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái37.489.914
Co 90° HDPE 900 x 53,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái46.017.510
Co 90° HDPE 1000 x 47,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái49.803.600
Co 90° HDPE 1000 x 59,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái61.161.870
Co 90° HDPE 1200 x 57,2 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái80.874.948
Co 90° HDPE 1200 x 67,9 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)
cái95.099.466

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

 

BẢNG GIÁ NHỰA BÌNH MINH 01 – 07 – 2023 (FULL)

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR VÀ PHỤ KIỆN

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT  LIỆU XÂY DỰNG  AN VĨNH TRƯỜNG

Add:       242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515     Zalo0987 19 15 81     Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn      Email: info@anvinhtruong.com.vn