
PHU KIỆN UPVC
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN UPVC CÓ HIỆU LỰC TỪ NGÀY 01/01/2023 ĐẾN KHI CÓ GIÁ MỚI
TIÊU CHUẨN ASTM HỆ INCH – LOẠI MỎNG
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối PVC Tiền Phong 27 M | cái | 2.000 |
Nối PVC Tiền Phong 42 M | cái | 3.500 |
Nối PVC Tiền Phong 49 M | cái | 4.400 |
Nối PVC Tiền Phong 60 M | cái | 5.300 |
Nối PVC Tiền Phong 90 M | cái | 13.400 |
Nối PVC Tiền Phong 114 M | cái | 25.100 |
Nối PVC Tiền Phong 168 M | cái | 102.000 |
Nối PVC Tiền Phong 220 M | cái | 272.000 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê PVC Tiền Phong 27 M | cái | 4.200 |
Tê PVC Tiền Phong 49 M | cái | 9.800 |
Tê PVC Tiền Phong 60 M | cái | 13.600 |
Tê PVC Tiền Phong 90 M | cái | 36.500 |
Tê PVC Tiền Phong 114 M | cái | 66.100 |
Tê PVC Tiền Phong 168 M | cái | 212.000 |
Tê PVC Tiền Phong 220 M | cái | 798.200 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nắp bít PVC Tiền Phong 42 M | cái | 2.800 |
Nắp bít PVC Tiền Phong 49 M | cái | 3.100 |
Nắp bít PVC Tiền Phong 60 M | cái | 5.600 |
Nắp bít PVC Tiền Phong 90 M | cái | 13.000 |
Nắp bít PVC Tiền Phong 168 M | cái | 144.000 |
Nắp bít PVC Tiền Phong 220 M | cái | 276.300 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Chữ Y PVC Tiền Phong 42 M | cái | 9.200 |
Chữ Y PVC Tiền Phong 49 M | cái | 14.400 |
Chữ Y PVC Tiền Phong 60 M | cái | 16.700 |
Chữ Y PVC Tiền Phong 90 M | cái | 49.700 |
Chữ Y PVC Tiền Phong 114 M | cái | 88.000 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co PVC Tiền Phong 27 M | cái | 2.900 |
Co PVC Tiền Phong 42 M | cái | 5.200 |
Co PVC Tiền Phong 49 M | cái | 6.800 |
Co PVC Tiền Phong 60 M | cái | 10.800 |
Co PVC Tiền Phong 90 M | cái | 26.800 |
Co PVC Tiền Phong 114 M | cái | 52.600 |
Co PVC Tiền Phong 168 M | cái | 174.600 |
Co PVC Tiền Phong 220 M | cái | 480.600 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co PVC Tiền Phong giảm 49 x 42 M | cái | 12.000 |
Co PVC Tiền Phong giảm 90 x 60 M | cái | 18.800 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối giảm PVC Tiền Phong 49 x 34 M | cái | 4.800 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 49 x 42 M | cái | 4.300 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 60 x 42 M | cái | 4.700 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 60 x 49 M | cái | 4.700 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 90 x 42 M | cái | 11.700 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 90 x 49 M | cái | 12.100 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 90 x 60 M | cái | 12.300 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 114 x 42 M | cái | 29.000 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 114 x 49 M | cái | 30.000 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 114 x 60 M | cái | 22.100 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 114 x 90 M | cái | 22.200 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 168 x 90 M | cái | 112.000 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 168 x 114 M | cái | 88.000 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 220 x 114 M | cái | 223.900 |
Nối giảm PVC Tiền Phong 220 x 168 M | cái | 280.000 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê giảm PVC Tiền Phong 42 x 27 M | cái | 6.300 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 49 x 27 M | cái | 7.500 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 49 x 42 M | cái | 8.400 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 60 x 34 M | cái | 16.900 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 60 x 42 M | cái | 13.400 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 60 x 49 M | cái | 14.100 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 90 x 42 M | cái | 24.100 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 90 x 49 M | cái | 24.100 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 90 x 60 M | cái | 25.500 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 114 x 60 M | cái | 42.700 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 114 x 90 M | cái | 52.600 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 168 x 90 M | cái | 180.300 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 168 x 114 M | cái | 233.100 |
Tê giảm PVC Tiền Phong 220 x 168 M | cái | 959.800 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Con thỏ PVC 60 M Tiền Phong | cái | 48.000 |
Con thỏ PVC 90 M Tiền Phong | cái | 78.700 |
Con thỏ PVC 114 M Tiền Phong | cái | 145.400 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Chữ Y giảm PVC Tiền Phong 60 x 42 M | cái | 15.700 |
Chữ Y giảm PVC Tiền Phong 60 x 49 M | cái | 15.500 |
Chữ Y giảm PVC Tiền Phong 90 x 49 M | cái | 31.500 |
Chữ Y giảm PVC Tiền Phong 90 x 60 M | cái | 32.900 |
Chữ Y giảm PVC Tiền Phong 114 x 60 M | cái | 54.800 |
Chữ Y giảm PVC Tiền Phong 114 x 90 M | cái | 70.100 |
Chữ Y giảm PVC Tiền Phong 168 x 114 M | cái | 233.900 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Van PVC Tiền Phong 21 | cái | 22.000 |
Van PVC Tiền Phong 27 | cái | 25.600 |
Van PVC Tiền Phong 34 | cái | 43.700 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê cong giảm PVC Tiền Phong 90 x 60 M | cái | 36.100 |
Tê cong giảm PVC Tiền Phong 114 x 60 M | cái | 75.700 |
Tê cong giảm PVC Tiền Phong 114 x 90 M | cái | 84.000 |
Tê cong giảm PVC Tiền Phong 168 x 90 M | cái | 254.000 |
Tê cong giảm PVC Tiền Phong 168 x 114 M | cái | 278.300 |
Tê cong giảm PVC Tiền Phong 220 x 114 M | cái | 447.700 |
Tê cong giảm PVC Tiền Phong 220 x 168 M | cái | 671.900 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê cong PVC Tiền Phong 60 M | cái | 17.500 |
Tê cong PVC Tiền Phong 90 M | cái | 63.900 |
Tê cong PVC Tiền Phong 114 M | cái | 81.000 |
Tê cong PVC Tiền Phong 168 M | cái | 654.400 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Chữ thập cong PVC Tiền Phong 90 M | cái | 58.400 |
Chữ thập cong PVC Tiền Phong 114 M | cái | 117.800 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Bít xả PVC Tiền Phong 60 M | cái | 12.300 |
Bít xả PVC Tiền Phong 90 M | cái | 26.100 |
Bít xả PVC Tiền Phong 114 M | cái | 40.700 |
Bít xả PVC Tiền Phong 168 M | cái | 203.500 |
Bít xả PVC Tiền Phong 220 M | cái | 799.700 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối thông sàn PVC Tiền Phong 49 | cái | 19.470 |
Nối thông sàn PVC Tiền Phong 60 | cái | 27.600 |
Nối thông sàn PVC Tiền Phong 90 | cái | 44.800 |
Nối thông sàn PVC Tiền Phong 114 | cái | 59.400 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Lơi PVC Tiền Phong 27 M | cái | 2.600 |
Lơi PVC Tiền Phong 42 M | cái | 4.000 |
Lơi PVC Tiền Phong 60 M | cái | 8.200 |
Lơi PVC Tiền Phong 90 M | cái | 21.900 |
Lơi PVC Tiền Phong 114 M | cái | 37.300 |
Lơi PVC Tiền Phong 168 M | cái | 152.000 |
Lơi PVC Tiền Phong 220 M | cái | 378.100 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Gioăng cao su 60 (3″) | cái | 78.800 |
Gioăng cao su 90 (3″) | cái | 87.900 |
Gioăng cao su 114 (4″) | cái | 89.500 |
Gioăng cao su 168 (6″) | cái | 96.000 |
Gioăng cao su 220 (8″) | cái | 135.600 |
TIÊU CHUẨN ASTM HỆ INCH – LOẠI DÀY
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối PVC Tiền Phong 21 D | cái | 2.200 |
Nối PVC Tiền Phong 27 D | cái | 3.200 |
Nối PVC Tiền Phong 34 D | cái | 5.300 |
Nối PVC Tiền Phong 42 D | cái | 7.500 |
Nối PVC Tiền Phong 49 D | cái | 11.400 |
Nối PVC Tiền Phong 60 D | cái | 18.500 |
Nối PVC Tiền Phong 90 D | cái | 36.000 |
Nối PVC Tiền Phong 114 D | cái | 79.900 |
Nối PVC Tiền Phong 168 D | cái | 293.700 |
Nối PVC Tiền Phong 220 D | cái | 527.800 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối ren trong PVC 21 x 27 D Tiền Phong | cái | 3.200 |
Nối ren trong PVC 27 x 21 D Tiền Phong | cái | 3.400 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối PVC giảm RN 21 x 27 D Tiền Phong | cái | 2.600 |
Nối PVC giảm RN 21 x 34 D Tiền Phong | cái | 4.700 |
Nối PVC giảm RN 27 x 34 D Tiền Phong | cái | 5.100 |
Nối PVC giảm RN 27 x 42 D Tiền Phong | cái | 7.700 |
Nối PVC giảm RN 34 x 42 D Tiền Phong | cái | 7.700 |
Nối PVC giảm RN 34 x 49 D Tiền Phong | cái | 10.100 |
Nối PVC giảm RN 42 x 49 D Tiền Phong | cái | 12.900 |
Nối PVC giảm RN 27 x 49 D Tiền Phong | cái | 9.100 |
Nối PVC giảm RN 42 x 60 D Tiền Phong | cái | 14.500 |
Nối PVC giảm RN 49 x 60 D Tiền Phong | cái | 15.100 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê cong PVC 90 x 60 Tiền Phong | cái | 113.600 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê PVC Tiền Phong 21 D | cái | 4.400 |
Tê PVC Tiền Phong 27 D | cái | 6.900 |
Tê PVC Tiền Phong 34 D | cái | 9.300 |
Tê PVC Tiền Phong 42 D | cái | 15.000 |
Tê PVC Tiền Phong 49 D | cái | 23.000 |
Tê PVC Tiền Phong 60 D | cái | 37.800 |
Tê PVC Tiền Phong 90 D | cái | 90.200 |
Tê PVC Tiền Phong 114 D | cái | 170.500 |
Tê PVC Tiền Phong 168 D | cái | 668.000 |
Tê PVC Tiền Phong 220 D | cái | 1.105.100 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê cong PVC Tiền Phong 60 D | cái | 63.900 |
Tê cong PVC Tiền Phong 90 D | cái | 128.000 |
Tê cong PVC Tiền Phong 114 D | cái | 303.900 |
Tê cong PVC Tiền Phong 168 D | cái | 654.400 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co PVC Tiền Phong 21 D | cái | 3.100 |
Co PVC Tiền Phong 27 D | cái | 4.700 |
Co PVC Tiền Phong 34 D | cái | 7.400 |
Co PVC Tiền Phong 42 D | cái | 11.000 |
Co PVC Tiền Phong 49 D | cái | 17.400 |
Co PVC Tiền Phong 60 D | cái | 26.200 |
Co PVC Tiền Phong 90 D | cái | 63.500 |
Co PVC Tiền Phong 114 D | cái | 143.300 |
Co PVC Tiền Phong 168 D | cái | 428.700 |
Co PVC Tiền Phong 220 D | cái | 934.800 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co ren trong PVC Tiền Phong 21 D | cái | 4.000 |
Co ren trong PVC Tiền Phong 27 D | cái | 5.200 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co ren trong PVC Tiền Phong 21 D thau | cái | 16.100 |
Co ren trong PVC Tiền Phong 27 D thau | cái | 27.300 |
Co ren trong PVC Tiền Phong 34 D thau | cái | 29.000 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Lơi PVC Tiền Phong 21 D | cái | 2.600 |
Lơi PVC Tiền Phong 27 D | cái | 4.000 |
Lơi PVC Tiền Phong 34 D | cái | 6.300 |
Lơi PVC Tiền Phong 42 D | cái | 9.100 |
Lơi PVC Tiền Phong 49 D | cái | 13.200 |
Lơi PVC Tiền Phong 60 D | cái | 22.500 |
Lơi PVC Tiền Phong 90 D | cái | 51.600 |
Lơi PVC Tiền Phong 114 D | cái | 106.100 |
Lơi PVC Tiền Phong 168 D | cái | 236.700 |
Lơi PVC Tiền Phong 220 D | cái | 484.600 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Bít xã PVC Tiền Phong 114 D | cái | 128.000 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Bít ren ngoài PVC Tiền Phong 21 D | cái | 900 |
Bít ren ngoài PVC Tiền Phong 27 D | cái | 1.300 |
Bít ren ngoài PVC Tiền Phong 34 D | cái | 2.300 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối ren trong PVC Tiền Phong 21 D | cái | 2.300 |
Nối ren trong PVC Tiền Phong 27 D | cái | 3.500 |
Nối ren trong PVC Tiền Phong 34 D | cái | 5.100 |
Nối ren trong PVC Tiền Phong 42 D | cái | 8.100 |
Nối ren trong PVC Tiền Phong 49 D | cái | 11.500 |
Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA UPVC VÀ PHỤ KIỆN TIỀN PHONG 14.07.2023 (HỆ INCH)
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA UPVC VÀ PHỤ KIỆN TIỀN PHONG 01.08.2023 (HỆ ISO)
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn