Phụ kiện HDPE trơn Tiền Phong

Nhà sản xuất: nhựa Tiền Phong

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn


PHU KIỆN HDPE TRƠN


BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE CÓ HIỆU LỰC TỪ NGÀY 01/01/2023 ĐẾN KHI CÓ GIÁ MỚI

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Tê vặn ren
HDPE Tiền Phong 20
cái          23.600
Tê vặn ren
HDPE Tiền Phong 25
cái          33.800
Tê vặn ren
HDPE Tiền Phong 32
cái          39.200
Tê vặn ren
HDPE Tiền Phong 40
cái          76.500
Tê vặn ren
HDPE Tiền Phong 50
cái        122.600
Tê vặn ren
HDPE Tiền Phong 63
cái        147.000
Tê vặn ren
HDPE Tiền Phong 75
cái        233.000
Tê vặn ren
HDPE Tiền Phong 90
cái434900
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Co vặn ren
HDPE Tiền Phong 20
cái          23.200
Co vặn ren
HDPE Tiền Phong 25
cái          26.600
Co vặn ren
HDPE Tiền Phong 32
cái          36.400
Co vặn ren
HDPE Tiền Phong 40
cái          57.900
Co vặn ren
HDPE Tiền Phong 50
cái          75.000
Co vặn ren
HDPE Tiền Phong 63
cái        125.800
Co vặn ren
HDPE Tiền Phong 75
cái        173.900
Co vặn ren
HDPE Tiền Phong 90
cái        295.800
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 20×1/2″
cái          13.200
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 20×3/4″
cái          13.200
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 25×1/2″
cái          15.300
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 25×3/4″
cái          15.300
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 25×1″
cái          15.300
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 32×3/4″
cái          18.400
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 32×1″
cái          18.600
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 32×1.1/4″
cái          19.000
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 40×1.1/2″
cái          31.300
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 40×1.1/4″
cái          32.600
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 40×1″
cái          32.600
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 40×2″
cái          35.400
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 50×2″
cái          57.900
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 50×1.1/2″
cái          38.400
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 50×1.1/4″
cái          57.000
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 63×2″
cái          67.500
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 63×1.1/2″
cái          66.700
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 63×2.1/2″
cái          66.400
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 75×2″
cái        107.000
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 75×2.1/2″
cái        101.400
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 90×2″
cái        149.100
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 90×3″
cái        164.600
Khâu ren ngoài vặn ren
HDPE Tiền Phong 90×2.1/2″
cái        153.900
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Khâu ren trong vặn ren
HDPE Tiền Phong 20×1/2″
cái          11.600
Khâu ren trong vặn ren
HDPE Tiền Phong 25×1/2″
cái          16.800
Khâu ren trong vặn ren
HDPE Tiền Phong 25×3/4″
cái          15.900
Khâu ren trong vặn ren
HDPE Tiền Phong 32×1″
cái          24.600
Khâu ren trong vặn ren
HDPE Tiền Phong 40×1.1/4″
cái          63.300
Khâu ren trong vặn ren
HDPE Tiền Phong 50×1.1/2″
cái          67.000

 

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Nút bịt vặn ren
HDPE Tiền Phong 20
cái           9.500
Nút bịt vặn ren
HDPE Tiền Phong 25
cái         11.000
Nút bịt vặn ren
HDPE Tiền Phong 32
cái         18.700
Nút bịt vặn ren
HDPE Tiền Phong 40
cái         32.700
Nút bịt vặn ren
HDPE Tiền Phong 50
cái         46.900
Nút bịt vặn ren
HDPE Tiền Phong 63
cái         70.300
Nút bịt vặn ren
HDPE Tiền Phong 75
cái       106.300
Nút bịt vặn ren
HDPE Tiền Phong 90
cái       168.700
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 40
cái         15.400
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 50
cái         22.100
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 63
cái         49.200
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 75
cái         78.000
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 90
cái       117.000
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 110 
cái       155.700
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 125 
cái       190.000
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 140 
cái       243.000
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 160 
cái       290.000
Mặt bích vặn ren
HDPE Tiền Phong 180 
cái       484.900
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 32×1/2″
cái         23.200
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 32×3/4″
cái         23.200
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 40×1/2″
cái         34.100
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 40×3/4″
cái         34.100
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 63×3/4″
cái         59.100
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 63×1.1/4″
cái         63.300
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 75×1″
cái         75.000
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 75×1/2″
cái         75.000
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 75×3/4″
cái         75.000
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 75×1.1/4″
cái         79.600
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 75×1.1/2″
cái         79.600
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 75×2″
cái         82.800
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 90×1″
cái         89.800
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 90×2″
cái         93.000
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 90×1/2″
cái         89.800
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 90×3/4″
cái         89.800
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 90×1.1/2″
cái         89.800
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 90×1.1/4″
cái         93.000
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 110×1/2″
cái       142.200
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 110×1″
cái       134.900
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 110×2″
cái       134.900
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 110×3/4″
cái       142.200
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 110×1.1/2″
cái       125.200
Đai khởi thủy vặn ren
HDPE Tiền Phong 110×1.1/4″
cái       125.200
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Đai khởi thủy ren trong thau
HDPE Tiền Phong 63×3/4″
cái         95.800
Đai khởi thủy ren trong thau
HDPE Tiền Phong 75×1/2″
cái         97.300
Đai khởi thủy ren trong thau
HDPE Tiền Phong 90×1/2″
cái       148.100
Đai khởi thủy ren trong thau
HDPE Tiền Phong 90×3/4″
cái       150.300
Đai khởi thủy ren trong thau
HDPE Tiền Phong 110×1/2″
cái       190.900
Đai khởi thủy ren trong thau
HDPE Tiền Phong 110×3/4″
cái       212.500

Phụ kiện  HDPE đúc Tiền Phong (hàn đối đầu)

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Co HDPE Tiền Phong 90 PN16 (hàn đối đầu)cái             112.200
Co HDPE Tiền Phong 110 PN16 (hàn đối đầu)cái             210.900
Co HDPE Tiền Phong 160 PN16 (hàn đối đầu)cái             624.300
Co HDPE Tiền Phong 200 PN16 (hàn đối đầu)cái          1.211.200
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN16 (hàn đối đầu)cái             109.900
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN16 (hàn đối đầu)cái             128.600
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN16 (hàn đối đầu)cái             484.000
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN16 (hàn đối đầu)cái             841.800
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN16 (hàn đối đầu)cái          1.496.500
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Tê HDPE Tiền Phong 90 PN16 (hàn đối đầu)cái             147.300
Tê HDPE Tiền Phong 110 PN16 (hàn đối đầu)cái             282.000
Tê HDPE Tiền Phong 160 PN16 (hàn đối đầu)cái             830.200
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Tê giảm HDPE Tiền Phong
110 x 63 PN16 (hàn đối đầu)
cái             194.500

 

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Co HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu)cái             104.400
Co HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu)cái             129.600
Co HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu)cái             156.900
Co HDPE Tiền Phong 90 PN12.5 (TC, đối đầu)cái             188.000
Co HDPE Tiền Phong 90 PN16 (TC, đối đầu)cái             224.900
Co HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu)cái             160.100
Co HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu)cái             196.500
Co HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu)cái             237.200
Co HDPE Tiền Phong 110 PN12.5 (TC, đối đầu)cái             284.900
Co HDPE Tiền Phong 110 PN16 (TC, đối đầu)cái             342.200
Co HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu)cái             109.900
Co HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu)cái             254.900
Co HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu)cái             311.100
Co HDPE Tiền Phong 125 PN12.5 (TC, đối đầu)cái             377.000
Co HDPE Tiền Phong 125 PN16 (TC, đối đầu)cái             452.000
Co HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu)cái             271.000
Co HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu)cái             331.500
Co HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu)cái             404.300
Co HDPE Tiền Phong 140 PN12.5 (TC, đối đầu)cái             487.800
Co HDPE Tiền Phong 140 PN16 (TC, đối đầu)cái             586.900
Co HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu)cái             362.000
Co HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu)cái             439.600
Co HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu)cái             535.000
Co HDPE Tiền Phong 160 PN12.5 (TC, đối đầu)cái             650.100
Co HDPE Tiền Phong 160 PN16 (TC, đối đầu)cái             776.500
Co HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu)cái             471.200
Co HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu)cái             576.200
Co HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu)cái             706.300
Co HDPE Tiền Phong 180 PN12.5 (TC, đối đầu)cái             852.500
Co HDPE Tiền Phong 180 PN16 (TC, đối đầu)cái          1.019.100
Co HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu)cái             598.200
Co HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu)cái             729.900
Co HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu)cái             887.900
Co HDPE Tiền Phong 200 PN12.5 (TC, đối đầu)cái          1.076.400
Co HDPE Tiền Phong 200 PN16 (TC, đối đầu)cái          1.175.636
Co HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu)cái             780.800
Co HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu)cái             956.900
Co HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu)cái          1.165.200
Co HDPE Tiền Phong 225 PN12.5 (TC, đối đầu)cái          1.411.000
Co HDPE Tiền Phong 225 PN16 (TC, đối đầu)cái          1.689.000
Co HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu)cái          1.169.000
Co HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu)cái          1.440.000
Co HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu)cái          1.753.800
Co HDPE Tiền Phong 250 PN12.5 (TC, đối đầu)cái          2.120.600
Co HDPE Tiền Phong 250 PN16 (TC, đối đầu)cái          2.539.300
Co HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu)cái          1.568.500
Co HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu)cái          1.915.500
Co HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu)cái          2.332.100
Co HDPE Tiền Phong 280 PN12.5 (TC, đối đầu)cái          2.817.800
Co HDPE Tiền Phong 280 PN16 (TC, đối đầu)cái          3.387.000
Co HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu)cái          2.251.200
Co HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu)cái          2.773.900
Co HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu)cái          3.376.300
Co HDPE Tiền Phong 315 PN12.5 (TC, đối đầu)cái          4.074.100
Co HDPE Tiền Phong 315 PN16 (TC, đối đầu)cái          4.898.200
Co HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu)cái          3.478.100
Co HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu)cái          4.289.400
Co HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu)cái          5.216.800
Co HDPE Tiền Phong 355 PN12.5 (TC, đối đầu)cái          6.298.600
Co HDPE Tiền Phong 355 PN16 (TC, đối đầu)cái          7.574.100
Co HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu)cái          4.518.000
Co HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu)cái          5.543.500
Co HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu)cái          6.766.600
Co HDPE Tiền Phong 400 PN12.5 (TC, đối đầu)cái          8.167.400
Co HDPE Tiền Phong 400 PN16 (TC, đối đầu)cái          9.824.800
Co HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu)cái          5.945.100
Co HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu)cái          7.297.800
Co HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu)cái          8.896.800
Co HDPE Tiền Phong 450 PN12.5 (TC, đối đầu)cái         10.761.900
Co HDPE Tiền Phong 450 PN16 (TC, đối đầu)cái         12.914.700
Co HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu)cái          8.364.000
Co HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu)cái          9.735.900
Co HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu)cái         11.838.300
Co HDPE Tiền Phong 500 PN12.5 (TC, đối đầu)cái         14.338.500
Co HDPE Tiền Phong 500 PN16 (TC, đối đầu)cái         17.170.800
Co HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu)cái         10.912.500
Co HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu)cái         13.378.500
Co HDPE Tiền Phong 560 PN10 (TC, đối đầu)cái         16.332.200
Co HDPE Tiền Phong 560 PN12.5 (TC, đối đầu)cái         19.725.800
Co HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu)cái         14.834.800
Co HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu)cái         18.254.300
Co HDPE Tiền Phong 630 PN10 (TC, đối đầu)cái         22.251.900
Co HDPE Tiền Phong 630 PN12.5 (TC, đối đầu)cái         26.829.000
Co HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu)cái         20.937.400
Co HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu)cái         25.690.500
Co HDPE Tiền Phong 710 PN10 (TC, đối đầu)cái         31.201.300
Co HDPE Tiền Phong 710 PN12.5 (TC, đối đầu)cái         37.908.000
Co HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu)cái         28.799.400
Co HDPE Tiền Phong 800 PN8 (TC, đối đầu)cái         35.406.000
Co HDPE Tiền Phong 800 PN10 (TC, đối đầu)cái         42.993.000
Co HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu)cái         40.753.100
Co HDPE Tiền Phong 900 PN8 (TC, đối đầu)cái         49.966.900
Co HDPE Tiền Phong 900 PN10 (TC, đối đầu)cái         60.952.500
Co HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu)cái         55.784.800
Co HDPE Tiền Phong 1000 PN8 (TC, đối đầu)cái         68.748.800
Co HDPE Tiền Phong 1000 PN10 (TC, đối đầu)cái         84.462.800
Co HDPE Tiền Phong 1200 PN6 (TC, đối đầu)cái         91.650.400
Co HDPE Tiền Phong 1200 PN8 (TC, đối đầu)cái       107.745.800
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Tê HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu)cái             164.900
Tê HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu)cái             197.100
Tê HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu)cái             236.700
Tê HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu)cái             249.500
Tê HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu)cái             299.900
Tê HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu)cái             359.900
Tê HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu)cái             326.700
Tê HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu)cái             395.200
Tê HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu)cái             472.300
Tê HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu)cái             415.500
Tê HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu)cái             500.200
Tê HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu)cái             601.900
Tê HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu)cái             553.700
Tê HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu)cái             671.500
Tê HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu)cái             801.100
Tê HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu)cái             717.600
Tê HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu)cái             865.400
Tê HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu)cái          1.038.900
Tê HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu)cái             898.600
Tê HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu)cái          1.091.300
Tê HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu)cái          1.301.300
Tê HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu)cái          1.173.800
Tê HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu)cái          1.410.500
Tê HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu)cái          1.700.700
Tê HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu)cái          1.478.000
Tê HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu)cái          1.787.500
Tê HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu)cái          2.139.900
Tê HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu)cái          1.907.500
Tê HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu)cái          2.304.800
Tê HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu)cái          2.758.900
Tê HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu)cái          2.485.800
Tê HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu)cái          3.002.000
Tê HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu)cái          3.612.500
Tê HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu)cái          4.566.700
Tê HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu)cái          5.516.700
Tê HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu)cái          6.637.000
Tê HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu)cái          5.952.601
Tê HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu)cái          7.210.000
Tê HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu)cái          8.659.000
Tê HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu)cái          7.773.300
Tê HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu)cái          9.409.800
Tê HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu)cái         11.281.900
Tê HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu)cái          9.875.700
Tê HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu)cái         11.951.300
Tê HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu)cái         14.322.500
Tê HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu)cái         15.729.800
Tê HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu)cái         18.997.900
Tê HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu)cái         20.558.300
Tê HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu)cái         24.786.000
Tê HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu)cái         27.686.300
Tê HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu)cái         33.637.500
Tê HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu)cái         37.944.000
Tê HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu)cái         52.825.500
Tê HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu)cái         72.078.800

 

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu)cái          79.800
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu)cái          99.100
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu)cái        120.000
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN12.5 (TC, đối đầu)cái        144.000
Lơi HDPE Tiền Phong 90 PN16 (TC, đối đầu)cái        171.900
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu)cái        122.100
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu)cái        149.900
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu)cái        181.000
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN12.5 (TC, đối đầu)cái        217.400
Lơi HDPE Tiền Phong 110 PN16 (TC, đối đầu)cái        260.800
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu)cái        158.000
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu)cái        191.700
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu)cái        234.000
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN12.5 (TC, đối đầu)cái        283.800
Lơi HDPE Tiền Phong 125 PN16 (TC, đối đầu)cái        340.000
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu)cái        206.200
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu)cái        252.200
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu)cái        307.900
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN12.5 (TC, đối đầu)cái        371.100
Lơi HDPE Tiền Phong 140 PN16 (TC, đối đầu)cái        446.600
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu)cái        273.100
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu)cái        332.000
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu)cái        403.800
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN12.5 (TC, đối đầu)cái        490.500
Lơi HDPE Tiền Phong 160 PN16 (TC, đối đầu)cái        585.800
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu)cái        348.600
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu)cái        425.700
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu)cái        522.100
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN12.5 (TC, đối đầu)cái        630.300
Lơi HDPE Tiền Phong 180 PN16 (TC, đối đầu)cái        752.900
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu)cái        442.900
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu)cái        540.300
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu)cái        657.600
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN12.5 (TC, đối đầu)cái        796.800
Lơi HDPE Tiền Phong 200 PN16 (TC, đối đầu)cái        957.500
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu)cái        563.300
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu)cái        690.800
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu)cái        840.700
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     1.018.000
Lơi HDPE Tiền Phong 225 PN16 (TC, đối đầu)cái     1.218.800
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu)cái        898.600
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.106.900
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.347.900
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     1.629.500
Lơi HDPE Tiền Phong 250 PN16 (TC, đối đầu)cái     1.951.400
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.161.000
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.417.500
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.725.900
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     2.085.200
Lơi HDPE Tiền Phong 280 PN16 (TC, đối đầu)cái     2.506.700
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.644.500
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu)cái     2.026.300
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu)cái     2.466.500
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     2.975.800
Lơi HDPE Tiền Phong 315 PN16 (TC, đối đầu)cái     3.577.700
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu)cái     2.344.400
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu)cái     2.891.700
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu)cái     3.516.600
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     4.246.000
Lơi HDPE Tiền Phong 355 PN16 (TC, đối đầu)cái     5.105.500
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu)cái     3.149.300
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu)cái     3.864.700
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu)cái     4.717.200
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     5.693.400
Lơi HDPE Tiền Phong 400 PN16 (TC, đối đầu)cái     6.848.500
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu)cái     4.224.600
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu)cái     5.185.800
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu)cái     6.322.100
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     7.647.500
Lơi HDPE Tiền Phong 450 PN16 (TC, đối đầu)cái     9.176.900
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu)cái     6.218.800
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu)cái     7.238.400
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu)cái     8.801.500
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN12.5 (TC, đối đầu)cái   10.660.200
Lơi HDPE Tiền Phong 500 PN16 (TC, đối đầu)cái   12.765.800
Lơi HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu)cái     7.961.100
Lơi HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu)cái     9.759.900
Lơi HDPE Tiền Phong 560 PN10 (TC, đối đầu)cái   11.914.300
Lơi HDPE Tiền Phong 560 PN12.5 (TC, đối đầu)cái   14.389.900
Lơi HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu)cái   10.355.600
Lơi HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu)cái   12.742.300
Lơi HDPE Tiền Phong 630 PN10 (TC, đối đầu)cái   15.532.900
Lơi HDPE Tiền Phong 630 PN12.5 (TC, đối đầu)cái   18.727.900
Lơi HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu)cái   13.926.400
Lơi HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu)cái   17.087.600
Lơi HDPE Tiền Phong 710 PN10 (TC, đối đầu)cái   20.752.900
Lơi HDPE Tiền Phong 710 PN12.5 (TC, đối đầu)cái   25.213.500
Lơi HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu)cái   18.191.800
Lơi HDPE Tiền Phong 800 PN8 (TC, đối đầu)cái   22.365.000
Lơi HDPE Tiền Phong 800 PN10 (TC, đối đầu)cái   27.157.500
Lơi HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu)cái   25.810.300
Lơi HDPE Tiền Phong 900 PN8 (TC, đối đầu)cái   31.645.700
Lơi HDPE Tiền Phong 900 PN10 (TC, đối đầu)cái   38.603.100
Lơi HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu)cái   35.353.100
Lơi HDPE Tiền Phong 1000 PN8 (TC, đối đầu)cái   43.568.400
Lơi HDPE Tiền Phong 1000 PN10 (TC, đối đầu)cái   53.526.900
Lơi HDPE Tiền Phong 1200 PN6 (TC, đối đầu)cái   56.549.300
Lơi HDPE Tiền Phong 1200 PN8 (TC, đối đầu)cái   66.480.800
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu)cái        520.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 200 PN16 (TC, đối đầu)cái        520.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu)cái        791.800
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu)cái        822.500
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu)cái        854.800
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN12.5 (TC, đối đầu)cái        894.700
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 225 PN16 (TC, đối đầu)cái        940.900
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu)cái        820.900
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu)cái        857.900
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu)cái        899.400
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN12.5 (TC, đối đầu)cái        951.600
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 250 PN16 (TC, đối đầu)cái     1.005.300
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu)cái        956.300
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.026.100
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.102.600
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     1.197.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 280 PN16 (TC, đối đầu)cái     1.298.300
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.032.700
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.123.900
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.218.600
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     1.331.500
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 315 PN16 (TC, đối đầu)cái     1.471.200
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.301.700
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.504.100
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.670.200
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     1.862.800
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 355 PN16 (TC, đối đầu)cái     2.098.700
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.544.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.738.300
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.945.900
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     2.186.600
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 400 PN16 (TC, đối đầu)cái     2.490.400
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu)cái     2.123.700
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu)cái     2.410.600
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu)cái     2.751.100
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     3.128.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 450 PN16 (TC, đối đầu)cái     3.606.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu)cái     2.407.400
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu)cái     2.787.800
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu)cái     3.204.300
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     3.682.600
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 500 PN16 (TC, đối đầu)cái     4.265.300
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu)cái     5.200.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu)cái     5.500.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN10 (TC, đối đầu)cái     6.150.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     6.380.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 560 PN16 (TC, đối đầu)cái     6.636.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu)cái     6.126.500
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu)cái     7.450.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN10 (TC, đối đầu)cái     8.800.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN12.5 (TC, đối đầu)cái     9.210.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 630 PN16 (TC, đối đầu)cái     9.450.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu)cái   12.600.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu)cái   14.800.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN10 (TC, đối đầu)cái   16.800.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN12.5 (TC, đối đầu)cái   18.500.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 710 PN16 (TC, đối đầu)cái   21.000.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu)cái   17.800.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN8 (TC, đối đầu)cái   18.500.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN10 (TC, đối đầu)cái   19.000.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN12.5 (TC, đối đầu)cái   23.000.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 800 PN16 (TC, đối đầu)cái   25.000.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu)cái   23.000.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN8 (TC, đối đầu)cái   24.500.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN10 (TC, đối đầu)cái   26.200.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN12.5 (TC, đối đầu)cái   27.100.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 900 PN16 (TC, đối đầu)cái   29.500.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu)cái   25.700.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN8 (TC, đối đầu)cái   26.000.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN10 (TC, đối đầu)cái   27.200.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN10 (TC, đối đầu)cái   30.500.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1000 PN16 (TC, đối đầu)cái   35.000.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN6 (TC, đối đầu)cái   31.500.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN8 (TC, đối đầu)cái   34.500.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN10 (TC, đối đầu)cái   38.500.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN12.5 (TC, đối đầu)cái   40.000.000
Mặt bích hàn HDPE Tiền Phong 1200 PN16 (TC, đối đầu)cái   42.500.000

 

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Y HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu)cái       155.300
Y HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu)cái       186.400
Y HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu)cái       222.800
Y HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu)cái       259.200
Y HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu)cái       311.700
Y HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu)cái       373.800
Y HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu)cái       372.700
Y HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu)cái       450.900
Y HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu)cái       540.900
Y HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu)cái       467.000
Y HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu)cái       562.300
Y HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu)cái       677.900
Y HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu)cái       670.400
Y HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu)cái       814.000
Y HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu)cái       972.500
Y HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu)cái       954.300
Y HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.151.300
Y HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.377.300
Y HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.267.000
Y HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.535.800
Y HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.846.400
Y HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.706.100
Y HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu)cái     2.066.000
Y HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu)cái     2.472.900
Y HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu)cái     2.187.000
Y HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu)cái     2.643.200
Y HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu)cái     3.165.900
Y HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu)cái     2.756.800
Y HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu)cái     3.331.900
Y HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu)cái     4.004.500
Y HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu)cái     3.713.200
Y HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu)cái     4.480.000
Y HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu)cái     5.386.100
Y HDPE Tiền Phong 355 PN6 (TC, đối đầu)cái     4.467.000
Y HDPE Tiền Phong 355 PN8 (TC, đối đầu)cái     5.393.000
Y HDPE Tiền Phong 355 PN10 (TC, đối đầu)cái     6.485.364
Y HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu)cái     6.203.000
Y HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu)cái     7.486.273
Y HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu)cái     9.905.700
Y HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu)cái     9.445.100
Y HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu)cái   11.425.400
Y HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu)cái   13.709.900
Y HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu)cái   15.161.100
Y HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu)cái   18.363.400
Y HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu)cái   21.990.800
Y HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu)cái   22.758.800
Y HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu)cái   27.488.300
Y HDPE Tiền Phong 560 PN10 (TC, đối đầu)cái   32.999.600
Y HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu)cái   30.313.100
Y HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu)cái   36.547.900
Y HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu)cái   43.913.300
Y HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu)cái   53.352.000
Y HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu)cái   58.200.800
Y HDPE Tiền Phong 800 PN8 (TC, đối đầu)cái   71.039.300
Y HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu)cái   80.380.100
Y HDPE Tiền Phong 900 PN8 (TC, đối đầu)cái   98.138.300
Y HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu)cái 111.335.600
Y HDPE Tiền Phong 1000 PN8 (TC, đối đầu)cái 133.601.600
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Y 60º HDPE Tiền Phong 90 PN6 (TC, đối đầu)cái       174.600
Y 60º HDPE Tiền Phong 90 PN8 (TC, đối đầu)cái       208.800
Y 60º HDPE Tiền Phong 90 PN10 (TC, đối đầu)cái       250.100
Y 60º HDPE Tiền Phong 110 PN6 (TC, đối đầu)cái       280.600
Y 60º HDPE Tiền Phong 110 PN8 (TC, đối đầu)cái       336.800
Y 60º HDPE Tiền Phong 110 PN10 (TC, đối đầu)cái       404.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 125 PN6 (TC, đối đầu)cái       382.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 125 PN8 (TC, đối đầu)cái       463.200
Y 60º HDPE Tiền Phong 125 PN10 (TC, đối đầu)cái       554.800
Y 60º HDPE Tiền Phong 140 PN6 (TC, đối đầu)cái       501.800
Y 60º HDPE Tiền Phong 140 PN8 (TC, đối đầu)cái       605.700
Y 60º HDPE Tiền Phong 140 PN10 (TC, đối đầu)cái       728.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 160 PN6 (TC, đối đầu)cái       717.600
Y 60º HDPE Tiền Phong 160 PN8 (TC, đối đầu)cái       871.800
Y 60º HDPE Tiền Phong 160 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.041.000
Y 60º HDPE Tiền Phong 180 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.016.900
Y 60º HDPE Tiền Phong 180 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.227.400
Y 60º HDPE Tiền Phong 180 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.467.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 200 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.346.200
Y 60º HDPE Tiền Phong 200 PN8 (TC, đối đầu)cái     1.632.200
Y 60º HDPE Tiền Phong 200 PN10 (TC, đối đầu)cái     1.961.000
Y 60º HDPE Tiền Phong 225 PN6 (TC, đối đầu)cái     1.844.800
Y 60º HDPE Tiền Phong 225 PN8 (TC, đối đầu)cái     2.234.100
Y 60º HDPE Tiền Phong 225 PN10 (TC, đối đầu)cái     2.674.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 250 PN6 (TC, đối đầu)cái     2.361.600
Y 60º HDPE Tiền Phong 250 PN8 (TC, đối đầu)cái     2.855.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 250 PN10 (TC, đối đầu)cái     3.419.200
Y 60º HDPE Tiền Phong 280 PN6 (TC, đối đầu)cái     3.057.200
Y 60º HDPE Tiền Phong 280 PN8 (TC, đối đầu)cái     3.693.900
Y 60º HDPE Tiền Phong 280 PN10 (TC, đối đầu)cái     4.439.800
Y 60º HDPE Tiền Phong 315 PN6 (TC, đối đầu)cái     4.170.500
Y 60º HDPE Tiền Phong 315 PN8 (TC, đối đầu)cái     5.032.100
Y 60º HDPE Tiền Phong 315 PN10 (TC, đối đầu)cái     6.050.100
Y 60º HDPE Tiền Phong 400 PN6 (TC, đối đầu)cái     7.602.500
Y 60º HDPE Tiền Phong 400 PN8 (TC, đối đầu)cái     9.176.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 400 PN10 (TC, đối đầu)cái   11.038.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 450 PN6 (TC, đối đầu)cái   10.225.900
Y 60º HDPE Tiền Phong 450 PN8 (TC, đối đầu)cái12369500
Y 60º HDPE Tiền Phong 450 PN10 (TC, đối đầu)cái14844100
Y 60º HDPE Tiền Phong 500 PN6 (TC, đối đầu)cái   15.880.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 500 PN8 (TC, đối đầu)cái   19.234.100
Y 60º HDPE Tiền Phong 500 PN10 (TC, đối đầu)cái   23.032.900
Y 60º HDPE Tiền Phong 560 PN6 (TC, đối đầu)cái   23.983.900
Y 60º HDPE Tiền Phong 560 PN8 (TC, đối đầu)cái   28.967.600
Y 60º HDPE Tiền Phong 630 PN6 (TC, đối đầu)cái   32.320.100
Y 60º HDPE Tiền Phong 630 PN8 (TC, đối đầu)cái   38.968.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 710 PN6 (TC, đối đầu)cái   46.705.500
Y 60º HDPE Tiền Phong 710 PN8 (TC, đối đầu)cái   56.744.400
Y 60º HDPE Tiền Phong 800 PN6 (TC, đối đầu)cái   62.392.500
Y 60º HDPE Tiền Phong 900 PN6 (TC, đối đầu)cái   86.510.300
Y 60º HDPE Tiền Phong 1000 PN6 (TC, đối đầu)cái 118.825.300

Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN VÀ PHỤ KIỆN TIỀN PHONG 01.07.2023

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT  LIỆU XÂY DỰNG  AN VĨNH TRƯỜNG

Add:       242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515     Zalo0987 19 15 81     Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn      Email: info@anvinhtruong.com.vn