Ống uPVC Thành Công

Nhà sản xuất: nhựa Thành Công

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - Zalo 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn

CÔNG TY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG CHUYÊN CẤP THOÁT NƯỚC CHO CÁC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC

ỐNG UPVC THÀNH CÔNG

THÔNG SỖ KỸ THUẬT

BẢNG GIÁ ỐNG UPVC THÀNH CÔNG 01/01/2025

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/mét)
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét 2.900
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 3.300
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 4.600
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét 3.600
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 4.600
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 6.300
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét 4.600
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét 6.300
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 8.300
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét 6.200
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét 7.500
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 10.900
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 7.800
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét 8.700
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét 9.900
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 11.600
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 12.500
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 10.400
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét 13.200
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 15.100
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 16.500
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 22.100
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 27.600
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét 14.400
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 21.000
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công)
mét 33.200
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét 13.900
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 19.700
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 31.000
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 36.200
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét 14.500
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 20.600
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 32.100
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 40.100
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét 17.200
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét 18.300
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét 21.000
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 22.100
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 25.700
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 35.900
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 44.200
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét 19.900
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét 23.500
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 31.400
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 41.900
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 49.100
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét 78.600
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét 22.800
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét 24.300
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công)
mét 25.800
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 31.000
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công)
mét 32.100
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 34.000
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 44.500
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 52.400
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét 82.700
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 37.300
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 54.200
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 41.400
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 46.500
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 62.000
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 80.100
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 82.700
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 41.400
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 51.700
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 68.100
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 80.100
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công)
mét 87.800
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 89.200
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét 110.500
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công)
mét 121.500
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 77.300
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 88.300
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 105.000
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 55.300
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 58.000
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 69.300
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 91.200
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 110.100
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 113.900
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét 127.000
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 128.800
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 72.400
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 93.000
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 104.800
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 126.600
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 141.700
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 77.500
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 94.800
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 106.600
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 131.000
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 165.800
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 124.800
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 160.100
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 189.800
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 222.800
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 215.100
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 237.700
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 266.900
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 225.800
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 267.400
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 297.100
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 285.200
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 322.100
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 362.700
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công)
mét 443.200
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 332.700
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 371.500
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét 428.700
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 472.400
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công)
mét 539.800
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 860.200
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 1.049.300
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 1.259.500
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 1.059.800
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 1.309.100
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 1.628.900
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 1.309.100
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 1.628.900
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 1.957.600
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 2.068.600
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 2.597.100
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 3.236.500
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 3.416.700
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 4.287.400
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 5.353.200
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 4.352.000
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 5.171.700
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét 6.782.400

PHỤ KIỆN PVC

CHỮ Y

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái)
Chữ Y PVC 21 (nhựa Thành Công)cái 4.970
Chữ Y PVC 27 (nhựa Thành Công)cái 5.510
Chữ Y PVC 34 (nhựa Thành Công)cái 6.160
Chữ Y PVC 42 (nhựa Thành Công)cái 8.080
Chữ Y PVC 49 (nhựa Thành Công)cái 8.700
Chữ Y PVC 60 (nhựa Thành Công)cái 10.150
Chữ Y PVC 76 (nhựa Thành Công)cái 18.610
Chữ Y PVC 90 (nhựa Thành Công)cái 24.900
Chữ Y PVC 110 (nhựa Thành Công)cái 38.500
Chữ Y PVC 114 (nhựa Thành Công)cái 38.500
Chữ Y PVC 130 (nhựa Thành Công)cái 111.780
Chữ Y PVC 140 (nhựa Thành Công)cái 114.890
Chữ Y PVC 160 (nhựa Thành Công)cái 170.640
Chữ Y PVC 168 (nhựa Thành Công)cái 172.800

LƠI PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái)
Lơi PVC 21
(nhựa Thành Công)
cái 1.230
Lơi PVC 27
(nhựa Thành Công)
cái 1.550
Lơi PVC 34
(nhựa Thành Công)
cái 2.180
Lơi PVC 42
(nhựa Thành Công)
cái 3.700
Lơi PVC 49
(nhựa Thành Công)
cái 4.660
Lơi PVC 60
(nhựa Thành Công)
cái 5.580
Lơi PVC 76
(nhựa Thành Công)
cái 10.920
Lơi PVC 90
(nhựa Thành Công)
cái 11.430
Lơi PVC 110
(nhựa Thành Công)
cái 18.630
Lơi PVC 114
(nhựa Thành Công)
cái 19.880
Lơi PVC 130
(nhựa Thành Công)
cái 34.460
Lơi PVC 140
(nhựa Thành Công)
cái 34.280
Lơi PVC 160
(nhựa Thành Công)
cái 57.140
Lơi PVC 168
(nhựa Thành Công)
cái 57.140
Lơi PVC 200
(nhựa Thành Công)
cái 209.900
Lơi PVC 220
(nhựa Thành Công)
cái 217.350

CO PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái)
Co PVC 21
(nhựa Thành Công)
cái 1.300
Co PVC 27
(nhựa Thành Công)
cái 1.680
Co PVC 34
(nhựa Thành Công)
cái 2.700
Co PVC 42 M
(nhựa Thành Công)
cái 3.350
Co PVC 42 D
(nhựa Thành Công)
cái 4.970
Co PVC 49 M
(nhựa Thành Công)
cái 4.970
Co PVC 49 D
(nhựa Thành Công)
cái 5.620
Co PVC 60
(nhựa Thành Công)
cái 5.730
Co PVC 76
(nhựa Thành Công)
cái 10.320
Co PVC 90
(nhựa Thành Công)
cái 12.420
Co PVC 90 HN
(nhựa Thành Công)
cái 12.420
Co PVC 110
(nhựa Thành Công)
cái 22.110
Co PVC 114
(nhựa Thành Công)
cái 22.360
Co PVC 130
(nhựa Thành Công)
cái 38.500
Co PVC 140
(nhựa Thành Công)
cái 38.500
Co PVC 160
(nhựa Thành Công)
cái 70.800
Co PVC 168
(nhựa Thành Công)
cái 70.800
Co PVC 200
(nhựa Thành Công)
cái 202.450
Co PVC 220
(nhựa Thành Công)
cái 222.320

CO GIẢM PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái)
Co PVC 27 – 21
(nhựa Thành Công)
cái 2.370
Co PVC 34 – 21
(nhựa Thành Công)
cái 3.480
Co PVC 34 – 27
(nhựa Thành Công)
cái 3.480
Co PVC 42 – 27
(nhựa Thành Công)
cái 4.230
Co PVC 42 – 34
(nhựa Thành Công)
cái 4.230
Co PVC 49 – 27
(nhựa Thành Công)
cái 5.040
Co PVC 49 – 34
(nhựa Thành Công)
cái 5.040
Co PVC 49 – 42
(nhựa Thành Công)
cái 5.040
Co PVC 60 – 27
(nhựa Thành Công)
cái 6.100
Co PVC 60 – 34
(nhựa Thành Công)
cái 6.100
Co PVC 60 – 42
(nhựa Thành Công)
cái 6.100
Co PVC 60 – 49
(nhựa Thành Công)
cái 6.100
Co PVC 90 x 42
(nhựa Thành Công)
cái 19.130
Co PVC 90 x 49
(nhựa Thành Công)
cái 19.130
Co PVC 90 x 60
(nhựa Thành Công)
cái 19.130
Co PVC 114 – 49
(nhựa Thành Công)
cái 33.550
Co PVC 114 – 60
(nhựa Thành Công)
cái 33.550
Co PVC 114 – 90
(nhựa Thành Công)
cái 33.550

MẶT BÍCH PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái)
Mặt bích PVC 49
(nhựa Thành Công)
cái 40.610
Mặt bích PVC 60
(nhựa Thành Công)
cái 46.440
Mặt bích PVC 76
(nhựa Thành Công)
cái 60.910
Mặt bích PVC 90
(nhựa Thành Công)
cái 67.720
Mặt bích PVC 90
(nhựa Thành Công)
cái 89.420
Mặt bích PVC 114
(nhựa Thành Công)
cái 90.720
Mặt bích PVC 140
(nhựa Thành Công)
cái 123.830
Mặt bích PVC 160
(nhựa Thành Công)
cái 231.120
Mặt bích PVC 168
(nhựa Thành Công)
cái 233.280
Mặt bích PVC 200
(nhựa Thành Công)
cái 237.600
Mặt bích PVC 220
(nhựa Thành Công)
cái 247.270

CHỮ TÊ PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái)
Tê PVC 21
(nhựa Thành Công)
cái 1.660
Tê PVC 27
(nhựa Thành Công)
cái 2.530
Tê PVC 34
(nhựa Thành Công)
cái 4.230
Tê PVC 42
(nhựa Thành Công)
cái 6.590
Tê PVC 49
(nhựa Thành Công)
cái 7.960
Tê PVC 60
(nhựa Thành Công)
cái 8.380
Tê PVC 60 trơn
(nhựa Thành Công)
cái 8.880
Tê PVC 75
(nhựa Thành Công)
cái 15.530
Tê PVC 76
(nhựa Thành Công)
cái 15.530
Tê PVC 90
(nhựa Thành Công)
cái 16.780
Tê PVC 110
(nhựa Thành Công)
cái 29.810
Tê PVC 114
(nhựa Thành Công)
cái 31.050
Tê PVC 130
(nhựa Thành Công)
cái 62.100
Tê PVC 140
(nhựa Thành Công)
cái 62.100
Tê PVC 160
(nhựa Thành Công)
cái 99.360
Tê PVC 168
(nhựa Thành Công)
cái 99.360
Tê PVC 200
(nhựa Thành Công)
cái 334.800
Tê PVC 220
(nhựa Thành Công)
cái 347.760

CHỮ TÊ GIẢM PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái)
Tê PVC 27 – 21
(nhựa Thành Công)
cái 2.910
Tê PVC 34 – 21
(nhựa Thành Công)
cái 4.360
Tê PVC 34 – 27
(nhựa Thành Công)
cái 4.360
Tê PVC 42 – 21
(nhựa Thành Công)
cái 6.840
Tê PVC 42 – 27
(nhựa Thành Công)
cái 6.840
Tê PVC 42 – 34
(nhựa Thành Công)
cái 6.840
Tê PVC 49 – 21
(nhựa Thành Công)
cái 8.000
Tê PVC 49 – 27
(nhựa Thành Công)
cái 8.000
Tê PVC 49 – 34
(nhựa Thành Công)
cái 8.000
Tê PVC 49 – 42
(nhựa Thành Công)
cái 8.000
Tê PVC 60 – 21
(nhựa Thành Công)
cái 8.700
Tê PVC 60 – 27
(nhựa Thành Công)
cái 8.700
Tê PVC 60 – 34
(nhựa Thành Công)
cái 8.700
Tê PVC 60 – 42
(nhựa Thành Công)
cái 8.700
Tê PVC 60 – 49
(nhựa Thành Công)
cái 8.700
Tê PVC 90 – 27
(nhựa Thành Công)
cái 16.030
Tê PVC 90 – 34
(nhựa Thành Công)
cái 16.030
Tê PVC 90 – 42
(nhựa Thành Công)
cái 16.030
Tê PVC 90 – 49
(nhựa Thành Công)
cái 16.030
Tê PVC 90 – 60
(nhựa Thành Công)
cái 16.400
Tê PVC 90 – 75
(nhựa Thành Công)
cái 17.500
Tê PVC 90 – 76
(nhựa Thành Công)
cái 17.500
Tê PVC 110 – 75
(nhựa Thành Công)
cái 21.120
Tê PVC 110 – 90
(nhựa Thành Công)
cái 21.120
Tê PVC 114 – 42
(nhựa Thành Công)
cái 31.050
Tê PVC 114 – 49
(nhựa Thành Công)
cái 31.050
Tê PVC 114 – 60
(nhựa Thành Công)
cái 31.050
Tê PVC 114 – 90
(nhựa Thành Công)
cái 31.050
Tê PVC 140 – 90
(nhựa Thành Công)
cái 68.940
Tê PVC 140 – 114
(nhựa Thành Công)
cái 68.940
Tê PVC 168 – 90
(nhựa Thành Công)
cái 105.570
Tê PVC 168 – 114
(nhựa Thành Công)
cái 105.570

NẮP BÍT PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái)
Nắp bít PVC 21
(nhựa Thành Công)
cái 620
Nắp bít PVC 27
(nhựa Thành Công)
cái 930
Nắp bít PVC 34
(nhựa Thành Công)
cái 1.330
Nắp bít PVC 42
(nhựa Thành Công)
cái 1.490
Nắp bít PVC 49
(nhựa Thành Công)
cái 2.120
Nắp bít PVC 60
(nhựa Thành Công)
cái 2.840
Nắp bít PVC 76
(nhựa Thành Công)
cái 5.600
Nắp bít PVC 90
(nhựa Thành Công)
cái 5.970
Nắp bít PVC 110
(nhựa Thành Công)
cái 11.180
Nắp bít PVC 114
(nhựa Thành Công)
cái 11.930
Nắp bít PVC 140
(nhựa Thành Công)
cái 21.120
Nắp bít PVC 168
(nhựa Thành Công)
cái 24.840
Nắp bít PVC 200
(nhựa Thành Công)
cái 92.540
Nắp bít PVC 220
(nhựa Thành Công)
cái 96.260

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG DẺO VÀ ỐNG LƯỚI

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC NGÀNH ĐIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC NGÀNH VIỄN THÔNG

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG

Add: 242/5 Bà Hom, Phường Phú Lâm, Thành Phố Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn

CTY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG TPHCM

PHẠM VI ỨNG DỤNG ỐNG NHỰA UPVC THÀNH CÔNG

Ong-nhua-PVC-Thanh-Cong-(4).jpg

– Hệ thống thoát nước phục vụ nuôi trồng thuỷ hải sản, tưới tiêu, …

– Đặc biệt ứng dụng rất phố biến cho Hệ thống thoát nước vỉa hè.

– Hệ thống thoát nước khu dân cư đô thị, khu phức hợp hoặc tái định cư.

– Hệ thống thoát nước mưa, nước thải & thu gom xử lý nước thải của các khu công nghiệp, nhà máy.

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=OzUyDdsvA1s

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI PHỤ KIỆN UPVC THÀNH CÔNG TPHCM

https://www.youtube.com/watch?v=8xsjtMe5-UA

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG LƯỚI DẺO THÀNH CÔNG TPHCM

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN LỢI
Add: 242/5 Bà Hom, Phường Phú Lâm, Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Email: anloico@gmail.com Website: anloico.com.vn

Hướng dẫn lắp đặt