BẢNG GIÁ
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê giảm HDPE 50 x 32 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 96.000 |
Tê giảm HDPE 63 x 25 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 96.000 |
Tê giảm HDPE 63 x 32 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 96.000 |
Tê giảm HDPE 63 x 40 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 96.000 |
Tê giảm HDPE 63 x 50 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 103.000 |
Tê giảm HDPE 75 x 32 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 160.000 |
Tê giảm HDPE 75 x 40 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 163.000 |
Tê giảm HDPE 75 x 50 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 195.000 |
Tê giảm HDPE 75 x 63 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 195.000 |
Tê giảm HDPE 90 x 32 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 258.000 |
Tê giảm HDPE 90 x 40 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 258.000 |
Tê giảm HDPE 90 x 50 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 265.000 |
Tê giảm HDPE 90 x 63 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 278.000 |
Tê giảm HDPE 90 x 75 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 283.000 |
Tê giảm HDPE 110 x 32 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 372.000 |
Tê giảm HDPE 110 x 40 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 373.000 |
Tê giảm HDPE 110 x 50 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 378.000 |
Tê giảm HDPE 110 x 63 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 387.000 |
Tê giảm HDPE 110 x 75 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 395.000 |
Tê giảm HDPE 110 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 418.000 |
Tê giảm HDPE 125 x 63 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 547.000 |
Tê giảm HDPE 125 x 75 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 500.000 |
Tê giảm HDPE 125 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 591.000 |
Tê giảm HDPE 125 x 110 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 618.000 |
Tê giảm HDPE 140 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 812.000 |
Tê giảm HDPE 140 x 110 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 860.000 |
Tê giảm HDPE 140 x 125 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 870.000 |
Tê giảm HDPE 160 x 63 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 932.000 |
Tê giảm HDPE 160 x 75 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 980.000 |
Tê giảm HDPE 160 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 985.000 |
Tê giảm HDPE 160 x 125 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.025.000 |
Tê giảm HDPE 160 x 140 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.035.000 |
Tê giảm HDPE 180 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.450.000 |
Tê giảm HDPE 180 x 110 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.456.000 |
Tê giảm HDPE 180 x 125 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.466.000 |
Tê giảm HDPE 180 x 140 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.580.000 |
Tê giảm HDPE 180 x 160 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.595.000 |
Tê giảm HDPE 200 x 63 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.600.000 |
Tê giảm HDPE 200 x 75 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.670.000 |
Tê giảm HDPE 200 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.700.000 |
Tê giảm HDPE 200 x 110 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.826.000 |
Tê giảm HDPE 200 x 125 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.900.000 |
Tê giảm HDPE 200 x 160 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.926.000 |
Tê giảm HDPE 225 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 2.360.000 |
Tê giảm HDPE 225 x 110 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 2.380.000 |
Tê giảm HDPE 225 x 160 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 2.410.000 |
Tê giảm HDPE 225 x 180 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 2.430.000 |
Tê giảm HDPE 250 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 2.930.000 |
Tê giảm HDPE 250 x 125 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 3.190.000 |
Tê giảm HDPE 250 x 110 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 3.190.000 |
Tê giảm HDPE 250 x 160 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 3.190.000 |
Tê giảm HDPE 250 x 180 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 3.585.000 |
Tê giảm HDPE 250 x 200 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 3.360.000 |
Tê giảm HDPE 280 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 4.480.000 |
Tê giảm HDPE 280 x 110 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 4.480.000 |
Tê giảm HDPE 280 x 125 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 4.490.000 |
Tê giảm HDPE 280 x 160 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 4.720.000 |
Tê giảm HDPE 280 x 225 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 5.160.000 |
Tê giảm HDPE 280 x 250 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 5.200.000 |
Tê giảm HDPE 315 x 90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 4.500.000 |
Tê giảm HDPE 315 x 110 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 5.100.000 |
Tê giảm HDPE 315 x 125 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 5.200.000 |
Tê giảm HDPE 315 x 160 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 5.500.000 |
Tê giảm HDPE 315 x 180 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 6.000.000 |
Tê giảm HDPE 315 x 200 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 6.200.000 |
Tê giảm HDPE 315 x 225 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 7.000.000 |
Tê giảm HDPE 315 x 250 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 7.200.000 |
Tê giảm HDPE 315 x 280 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 11.000.000 |
Tê giảm HDPE 400 x 315 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 17.500.000 |
Tê giảm HDPE 450 x 315 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 26.500.000 |
Tê giảm HDPE 450 x 400 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 32.000.000 |
Tê giảm HDPE 500 x 315 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 35.000.000 |
Tê giảm HDPE 500 x 400 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 41.000.000 |
Tê giảm HDPE 560 x 160 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 42.000.000 |
Tê giảm HDPE 560 x 250 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 42.000.000 |
Tê giảm HDPE 560 x 355 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 42.000.000 |
Tê giảm HDPE 560 x 400 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 50.000.000 |
Tê giảm HDPE 630 x 400 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 56.000.000 |
Tê giảm HDPE 630 x 500 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 66.000.000 |
Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyể
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn