Đại lý phân phối ống và phụ kiện uPVC Thành Công

Nhà sản xuất: nhựa Thành Công

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn

CÔNG TY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA THÀNH CÔNG CHUYÊN CẤP THOÁT NƯỚC CHO CÁC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN TRÊN TOÀN QUỐC

ỐNG UPVC THÀNH CÔNG

THÔNG SỖ KỸ THUẬT

BẢNG GIÁ ỐNG UPVC THÀNH CÔNG 01/01/2025

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/mét) 
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét           2.900
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét           3.300
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét           4.600
                –  
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét           3.600
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét           4.600
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét           6.300
                –  
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công)
mét           4.600
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét           6.300
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét           8.300
                –  
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét           6.200
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công)
mét           7.500
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         10.900
                –  
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét           7.800
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét           8.700
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét           9.900
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         11.600
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         12.500
                –  
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         10.400
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét         13.200
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         15.100
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         16.500
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         22.100
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         27.600
                –  
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét         14.400
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         21.000
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công)
mét         33.200
                –  
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét         13.900
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         19.700
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         31.000
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         36.200
                –  
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét         14.500
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         20.600
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         32.100
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         40.100
                –  
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét         17.200
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét         18.300
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công)
mét         21.000
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         22.100
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         25.700
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         35.900
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         44.200
                –  
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công)
mét         19.900
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét         23.500
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         31.400
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         41.900
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         49.100
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét         78.600
                –  
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công)
mét         22.800
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công)
mét         24.300
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công)
mét         25.800
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         31.000
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công)
mét         32.100
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         34.000
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         44.500
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         52.400
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công)
mét         82.700
                –  
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         37.300
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         54.200
                –  
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         41.400
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         46.500
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         62.000
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         80.100
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         82.700
                –  
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         41.400
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         51.700
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         68.100
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         80.100
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công)
mét         87.800
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         89.200
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét       110.500
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công)
mét       121.500
                –  
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         77.300
                –  
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         88.300
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       105.000
                –  
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         55.300
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         58.000
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         69.300
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         91.200
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       110.100
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét       113.900
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công)
mét       127.000
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) 
mét       128.800
                –  
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         72.400
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         93.000
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       104.800
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       126.600
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       141.700
                –  
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công)
mét         77.500
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công)
mét         94.800
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       106.600
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       131.000
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       165.800
                –  
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       124.800
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       160.100
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       189.800
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       222.800
                –  
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       215.100
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       237.700
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       266.900
                –  
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       225.800
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       267.400
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       297.100
                –  
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       285.200
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       322.100
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       362.700
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công)
mét       443.200
                –  
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       332.700
                –  
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       371.500
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công)
mét       428.700
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       472.400
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công)
mét       539.800
                –  
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét       860.200
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     1.049.300
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     1.259.500
                –  
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     1.059.800
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     1.309.100
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     1.628.900
                –  
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     1.309.100
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     1.628.900
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     1.957.600
                –  
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     2.068.600
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     2.597.100
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     3.236.500
                –  
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     3.416.700
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     4.287.400
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     5.353.200
                –  
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     4.352.000
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     5.171.700
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công)
mét     6.782.400

PHỤ KIỆN PVC

CHỮ Y

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Chữ Y PVC 21 (nhựa Thành Công)cái          4.970
Chữ Y PVC 27 (nhựa Thành Công)cái          5.510
Chữ Y PVC 34 (nhựa Thành Công)cái          6.160
Chữ Y PVC 42 (nhựa Thành Công)cái          8.080
Chữ Y PVC 49 (nhựa Thành Công)cái          8.700
Chữ Y PVC 60 (nhựa Thành Công)cái         10.150
Chữ Y PVC 76 (nhựa Thành Công)cái         18.610
Chữ Y PVC 90 (nhựa Thành Công)cái         24.900
Chữ Y PVC 110 (nhựa Thành Công)cái         38.500
Chữ Y PVC 114 (nhựa Thành Công)cái         38.500
Chữ Y PVC 130 (nhựa Thành Công)cái       111.780
Chữ Y PVC 140 (nhựa Thành Công)cái       114.890
Chữ Y PVC 160 (nhựa Thành Công)cái       170.640
Chữ Y PVC 168 (nhựa Thành Công)cái       172.800

LƠI PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Lơi PVC  21
(nhựa Thành Công)
cái          1.230
Lơi PVC  27
(nhựa Thành Công)
cái          1.550
Lơi PVC  34
(nhựa Thành Công)
cái          2.180
Lơi PVC  42
(nhựa Thành Công)
cái          3.700
Lơi PVC  49
(nhựa Thành Công)
cái          4.660
Lơi PVC  60
(nhựa Thành Công)
cái          5.580
Lơi PVC  76
(nhựa Thành Công)
cái         10.920
Lơi PVC  90
(nhựa Thành Công)
cái         11.430
Lơi PVC  110
(nhựa Thành Công)
cái         18.630
Lơi PVC  114
(nhựa Thành Công)
cái         19.880
Lơi PVC  130
(nhựa Thành Công)
cái         34.460
Lơi PVC  140
(nhựa Thành Công)
cái         34.280
Lơi PVC  160
(nhựa Thành Công)
cái         57.140
Lơi PVC  168
(nhựa Thành Công)
cái         57.140
Lơi PVC  200
(nhựa Thành Công)
cái       209.900
Lơi PVC  220
(nhựa Thành Công)
cái       217.350

CO PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Co PVC  21
(nhựa Thành Công)
cái          1.300
Co PVC  27
(nhựa Thành Công)
cái          1.680
Co PVC  34
(nhựa Thành Công)
cái          2.700
Co PVC  42 M
(nhựa Thành Công)
cái          3.350
Co PVC  42 D
(nhựa Thành Công)
cái          4.970
Co PVC  49 M
(nhựa Thành Công)
cái          4.970
Co PVC  49 D
(nhựa Thành Công)
cái          5.620
Co PVC  60
(nhựa Thành Công)
cái          5.730
Co PVC  76
(nhựa Thành Công)
cái         10.320
Co PVC  90
(nhựa Thành Công)
cái         12.420
Co PVC  90 HN
(nhựa Thành Công)
cái         12.420
Co PVC  110
(nhựa Thành Công)
cái         22.110
Co PVC  114
(nhựa Thành Công)
cái         22.360
Co PVC  130
(nhựa Thành Công)
cái         38.500
Co PVC  140
(nhựa Thành Công)
cái         38.500
Co PVC  160
(nhựa Thành Công)
cái         70.800
Co PVC  168
(nhựa Thành Công)
cái         70.800
Co PVC  200
(nhựa Thành Công)
cái       202.450
Co PVC  220
(nhựa Thành Công)
cái       222.320

CO GIẢM PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Co PVC  27 – 21
(nhựa Thành Công)
cái          2.370
Co PVC  34 – 21
(nhựa Thành Công)
cái          3.480
Co PVC  34 – 27
(nhựa Thành Công)
cái          3.480
Co PVC  42 – 27
(nhựa Thành Công)
cái          4.230
Co PVC  42 – 34
(nhựa Thành Công)
cái          4.230
Co PVC  49 – 27
(nhựa Thành Công)
cái          5.040
Co PVC  49 – 34
(nhựa Thành Công)
cái          5.040
Co PVC  49 – 42
(nhựa Thành Công)
cái          5.040
Co PVC  60 – 27
(nhựa Thành Công)
cái          6.100
Co PVC  60 – 34
(nhựa Thành Công)
cái          6.100
Co PVC  60 – 42
(nhựa Thành Công)
cái          6.100
Co PVC  60 – 49
(nhựa Thành Công)
cái          6.100
Co PVC  90 x 42
(nhựa Thành Công)
cái         19.130
Co PVC  90 x 49
(nhựa Thành Công)
cái         19.130
Co PVC  90 x 60
(nhựa Thành Công)
cái         19.130
Co PVC  114 – 49
(nhựa Thành Công)
cái         33.550
Co PVC  114 – 60
(nhựa Thành Công)
cái         33.550
Co PVC  114 – 90
(nhựa Thành Công)
cái         33.550

MẶT BÍCH PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Mặt bích PVC 49
(nhựa Thành Công)
cái         40.610
Mặt bích PVC 60
(nhựa Thành Công)
cái         46.440
Mặt bích PVC 76
(nhựa Thành Công)
cái         60.910
Mặt bích PVC 90
(nhựa Thành Công)
cái         67.720
Mặt bích PVC 90
(nhựa Thành Công)
cái         89.420
Mặt bích PVC 114
(nhựa Thành Công)
cái         90.720
Mặt bích PVC 140
(nhựa Thành Công)
cái       123.830
Mặt bích PVC 160
(nhựa Thành Công)
cái       231.120
Mặt bích PVC 168
(nhựa Thành Công)
cái       233.280
Mặt bích PVC 200
(nhựa Thành Công)
cái       237.600
Mặt bích PVC 220
(nhựa Thành Công)
cái       247.270

CHỮ TÊ PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Tê PVC  21
(nhựa Thành Công)
cái          1.660
Tê PVC  27
(nhựa Thành Công)
cái          2.530
Tê PVC  34
(nhựa Thành Công)
cái          4.230
Tê PVC  42
(nhựa Thành Công)
cái          6.590
Tê PVC  49
(nhựa Thành Công)
cái          7.960
Tê PVC  60
(nhựa Thành Công)
cái          8.380
Tê PVC  60 trơn
(nhựa Thành Công)
cái          8.880
Tê PVC  75
(nhựa Thành Công)
cái         15.530
Tê PVC  76
(nhựa Thành Công)
cái         15.530
Tê PVC  90
(nhựa Thành Công)
cái         16.780
Tê PVC  110
(nhựa Thành Công)
cái         29.810
Tê PVC  114
(nhựa Thành Công)
cái         31.050
Tê PVC  130
(nhựa Thành Công)
cái         62.100
Tê PVC  140
(nhựa Thành Công)
cái         62.100
Tê PVC  160
(nhựa Thành Công)
cái         99.360
Tê PVC  168
(nhựa Thành Công)
cái         99.360
Tê PVC  200
(nhựa Thành Công)
cái       334.800
Tê PVC  220
(nhựa Thành Công)
cái       347.760

CHỮ TÊ GIẢM PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Tê PVC  27 – 21
(nhựa Thành Công)
cái          2.910
Tê PVC  34 – 21
(nhựa Thành Công)
cái          4.360
Tê PVC  34 – 27
(nhựa Thành Công)
cái          4.360
Tê PVC  42 – 21
(nhựa Thành Công)
cái          6.840
Tê PVC  42 – 27
(nhựa Thành Công)
cái          6.840
Tê PVC  42 – 34
(nhựa Thành Công)
cái          6.840
Tê PVC  49 – 21
(nhựa Thành Công)
cái          8.000
Tê PVC  49 – 27
(nhựa Thành Công)
cái          8.000
Tê PVC  49 – 34
(nhựa Thành Công)
cái          8.000
Tê PVC  49 – 42
(nhựa Thành Công)
cái          8.000
Tê PVC  60 – 21
(nhựa Thành Công)
cái          8.700
Tê PVC  60 – 27
(nhựa Thành Công)
cái          8.700
Tê PVC  60 – 34
(nhựa Thành Công)
cái          8.700
Tê PVC  60 – 42
(nhựa Thành Công)
cái          8.700
Tê PVC  60 – 49
(nhựa Thành Công)
cái          8.700
Tê PVC  90 – 27
(nhựa Thành Công)
cái         16.030
Tê PVC  90 – 34
(nhựa Thành Công)
cái         16.030
Tê PVC  90 – 42
(nhựa Thành Công)
cái         16.030
Tê PVC  90 – 49
(nhựa Thành Công)
cái         16.030
Tê PVC  90 – 60
(nhựa Thành Công)
cái         16.400
Tê PVC  90 – 75
(nhựa Thành Công)
cái         17.500
Tê PVC  90 – 76
(nhựa Thành Công)
cái         17.500
Tê PVC  110 – 75
(nhựa Thành Công)
cái         21.120
Tê PVC  110 – 90
(nhựa Thành Công)
cái         21.120
Tê PVC  114 – 42
(nhựa Thành Công)
cái         31.050
Tê PVC  114 – 49
(nhựa Thành Công)
cái         31.050
Tê PVC  114 – 60
(nhựa Thành Công)
cái         31.050
Tê PVC  114 – 90
(nhựa Thành Công)
cái         31.050
Tê PVC  140 – 90
(nhựa Thành Công)
cái         68.940
Tê PVC  140 – 114
(nhựa Thành Công)
cái         68.940
Tê PVC  168 – 90
(nhựa Thành Công)
cái       105.570
Tê PVC  168 – 114
(nhựa Thành Công)
cái       105.570

NẮP BÍT PVC

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Nắp bít PVC  21
(nhựa Thành Công)
cái             620
Nắp bít PVC  27
(nhựa Thành Công)
cái             930
Nắp bít PVC  34
(nhựa Thành Công)
cái          1.330
Nắp bít PVC  42
(nhựa Thành Công)
cái          1.490
Nắp bít PVC  49
(nhựa Thành Công)
cái          2.120
Nắp bít PVC  60
(nhựa Thành Công)
cái          2.840
Nắp bít PVC  76
(nhựa Thành Công)
cái          5.600
Nắp bít PVC  90
(nhựa Thành Công)
cái          5.970
Nắp bít PVC  110
(nhựa Thành Công)
cái         11.180
Nắp bít PVC  114
(nhựa Thành Công)
cái         11.930
Nắp bít PVC  140
(nhựa Thành Công)
cái         21.120
Nắp bít PVC  168
(nhựa Thành Công)
cái         24.840
Nắp bít PVC  200
(nhựa Thành Công)
cái         92.540
Nắp bít PVC  220
(nhựa Thành Công)
cái         96.260

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC  VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG DẺO VÀ ỐNG LƯỚI

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC NGÀNH ĐIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC NGÀNH VIỄN THÔNG

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT  LIỆU XÂY DỰNG  AN VĨNH TRƯỜNG

Add:       242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515     Zalo0987 19 15 81     Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn      Email: info@anvinhtruong.com.vn