Đại lý cáp chống cháy CXV-FR CADIVI

Nhà sản xuất: Cadivi

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn

CTY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CADIVI CHO CÁC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN TẠI TP.HCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC

CXV/FR – 0,6/1 kV

CÁP CHỐNG CHÁY, RUỘT ĐỒNG, BĂNG MICA, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ FR–PVC

TỔNG QUAN

Cáp chống cháy CXV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm…

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

  • TCVN 5935-1 / IEC 60502-1.
  • TCVN 6612 / IEC 60228.
  • IEC 60331-21; IEC 60332-1,3.
  • BS 6387; BS 4066-1,3.
  • AS/NZS 3013

NHẬN BIẾT LÕI

•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh dương –
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.Điện áp thử: 3,5 kV/5 phút.Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90 0C hay 110OC.Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 OC.Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. C, W, Z.Cáp chịu cháy ở 1.0500C trong 2 giờ; đáp ứng tiêu chuẩn AS/NZS 3013 WS5xW.Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.Bó cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.

CÁP CXV/FR – 1 ĐẾN 4 LÕI.      

Ruột dẫnConductorChiều dàycách điện danh nghĩaNominal thickness of insulationChiều dày vỏ danh nghĩaNominal thickness of sheathĐường kính tổng gần đúng(*)Approx. overall diameterKhối lượng cáp gần đúng(*)Approx. mass
Tiết diệndanh nghĩaNominalareaSố sợi/Đường kính sợi danh nghĩaNumber/Nominal Dia.of wireĐường kính ruột dẫn gần đúng(*)Approx. conductordiameterĐiện trở DC tối đaở 20 0CMax. DC resistanceat 20 0C1LõiCore2LõiCore3LõiCore4LõiCore2LõiCore3LõiCore4LõiCore1LõiCore2LõiCore3LõiCore4LõiCore
mm2N0/mmmmΩ/kmmmmmmmmmmmmmmmmmkg/kmkg/kmkg/kmkg/km
1,57/0,521,5612,100,71,41,81,81,812,413,114,152197218255
2,57/0,672,017,410,71,41,81,81,813,314,015,265238268317
47/0,852,554,610,71,41,81,81,814,415,216,583294337404
67/1,043,123,080,71,41,81,81,815,516,417,9106362422511
10CC3,751,830,71,41,81,81,816,017,018,6148352460584
16CC4,651,150,71,41,81,81,817,818,920,8205478637816
25CC5,800,7270,91,41,81,81,820,922,324,53026989441218
35CC6,850,5240,91,41,81,81,823,024,527,139490012301594
50CC8,000,3871,01,41,81,81,925,727,530,5518117516192119
70CC9,700,2681,11,41,81,92,029,531,735,3731164623003016
95CC11,300,1931,11,52,02,02,133,035,439,4968217530343984
120CC12,700,1531,21,52,12,12,336,439,043,61203270637864992
150CC14,130,1241,41,62,22,32,440,343,348,61484332846816158
185CC15,700,09911,61,62,32,42,644,448,253,71823409557787615
240CC18,030,07541,71,72,52,62,850,254,060,22373532875189909
300CC20,400,06011,81,82,72,83,055,759,967,230086736952212565
400CC23,200,04702,01,92,93,13,362,567,875,5385986291225716361
500CC26,200,03662,22,04888
630CC30,200,02832,42,26451
  • Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.


– BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN CADIVI 06/10/2024
 

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN DÂN DỤNG CADIVI
 

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó .
 

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

 

CÔNG TY TNHH VẬT  LIỆU XÂY DỰNG  AN VĨNH TRƯỜNG

Add:       242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515     Zalo0987 19 15 81     Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn      Email: info@anvinhtruong.com.vn