BẢNG GIÁ
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co HDPE Ø50 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 39.000 |
Co HDPE Ø63 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 82.000 |
Co HDPE Ø75 PN16 ( đúc, đối đầu, FM) | cái | 136.000 |
Co HDPE Ø90 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 201.000 |
Co HDPE Ø110 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 306.000 |
Co HDPE Ø125 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 560.000 |
Co HDPE Ø140 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 700.000 |
Co HDPE Ø160 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 720.000 |
Co HDPE Ø180 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.082.000 |
Co HDPE Ø200 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.440.000 |
Co HDPE Ø225 PN16 (đúc, đối đầu,FM) | cái | 2.060.000 |
Co HDPE Ø250 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 2.400.000 |
Co HDPE Ø250 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 3.660.000 |
Co HDPE Ø280 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 4.910.000 |
Co HDPE Ø315 PN16 (đúc, đối đầu,FM) | cái | 11.500.000 |
Co HDPE Ø400 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 13.300.000 |
Co HDPE Ø450 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 26.500.000 |
Co HDPE Ø500 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 32.300.000 |
Co HDPE Ø560 PN16 (đúc, đối đầu,FM) | cái | 41.000.000 |
Co HDPE Ø630 PN16 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 53.000.000 |
Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn