CTY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG ĐỒNG TPCOPPER CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRONG TPTHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC
Ống đồng TPCOPPER gồm 4 loại (ống đồng LWC, ống đồng cuộn PC, ống đồng thẳng, ống đồng bọc bảo ôn) phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. TPCOPPER đạt tiêu chuẩn ASTM B280 (Mỹ) và JIS H3300 (Nhật).
Ống đồng cuộn TPCopper (Cuộn 15m)
Thông số kỹ thuật Ống đồng cuộn TPCopper (cuộn 15m):
Là dòng sản phẩm cao cấp của TPCopper, được sản xuất riêng cho các hệ thống điều hòa công nghiệp, phù hợp với môi chất lạnh (gas lạnh) R410A, R32 với áp suất làm việc cao. Ống đồng công nghiệp Class 0 đạt tiêu chuẩn cao cấp về ống đồng ngành lạnh của Mỹ là ASTM B280.
Sản phẩm có độ dày tối thiểu là 0.81mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 6.35mm, 9.52mm và 12.70mm, độ dày tối thiểu 1.00mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 15.88mm, 19.05mm.
Đóng gói: túi riêng từng cuộn với hạt chống ẩm bên trong, in chữ TPCopper và size cỡ, tiêu chuẩn ASTM B280 trên thân ống , sau đó cả hộp được bọc màng co, bảo đảm sản phẩm được giữ trong tình trạng tốt nhất trước khi đưa vào sử dụng.
Quy cách sản phẩm | Ghi chú | Tiêu chuẩn sản xuất |
Đường kính (mm) x Độ dày (mm) | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,46 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,66 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,89 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø4,76 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,46 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,66 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | ||
Ø6,35 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,89 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø6,35 x 1 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 0,66 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 0,89 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø7,94 x 1 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 0,66 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 0,89 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 1 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø9,52 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 0,66 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 1 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø12,7 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,66 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,89 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 1 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,66 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,89 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 1 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn PC TPCopper | Cuộn 15m | |
Ø15,88 x 1,07 |
Ống đồng cuộn LWC TPCopper
Thông số kỹ thuật ống đồng cuộn LWC TPCopper
Quy cách sản phẩm | Ghi chú | Tiêu chuẩn sản xuất |
Đường kính (mm) x Độ dày (mm) | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,00 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,00 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,00 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,00 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,00 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | ||
Ø4,00 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,00 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,76 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,76 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,76 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,76 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,76 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | ||
Ø4,76 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø4,76 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,00 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,00 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,00 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,00 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,00 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,00 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,00 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,27 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,31 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,31 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,31 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | ||
Ø6,35 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø6,35 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø6,35 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø7,94 x 0,27 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø7,94 x 0,31 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø7,94 x 0,35 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø7,94 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø7,94 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø7,94 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø7,94 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø7,94 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø7,94 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø7,94 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø7,94 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø7,94 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,27 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,31 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,35 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø9,52 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/ Rulo | |
Ø12 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12 x 1,20 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,31 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,31 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,41 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø12,70 x 1,20 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15 x 1,20 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 0,51 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 0,56 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø15,88 x 1,20 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø19,05 x 0,61 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø19,05 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø19,05 x 0,76 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø19,05 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø19,05 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø19,05 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø19,05 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø19,05 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø19,05 x 1,20 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø22,22 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø22,22 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø22,22 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø22,22 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø22,22 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø22,22 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø22,22 x 1,20 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø25,40 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø25,40 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø25,40 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø25,40 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø25,40 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø25,40 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø25,40 x 1,20 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø28,58 x 0,71 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø28,58 x 0,81 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø28,58 x 0,91 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø28,58 x 1,00 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø28,58 x 1,02 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø28,58 x 1,07 | ||
Ống đồng cuộn LWC TPCopper | Bành/Rulo | |
Ø28,58 x 1,20 |
Ống đồng thẳng TPCopper
Thông số kỹ thuật ống đồng thẳng TPCopper
Quy cách sản phẩm | Ghi chú | Tiêu chuẩn sản xuất |
Đường kính (mm) x Độ dày (mm) | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 0,51 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 0,56 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 0,61 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 0,71 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 0,81 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 0,89 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 1,00 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø12,70 x 1,20 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 0,51 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 0,56 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 0,61 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 0,71 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 0,81 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 0,89 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 1,00 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø15,88 x 1,2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø19,05 x 0,81 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø19,05 x 0,89 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø19,05 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø19,05 x 1,00 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø19,05 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø19,05 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø19,05 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø19,05 x 1,2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø22,22 x 0,89 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø22,22 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø22,22 x 1,00 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø22,22 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø22,22 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø22,22 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø22,22 x 1,20 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø22,22 x 1,27 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø25,40 x 0,89 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø25,40 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø25,40 x 1,00 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø25,40 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø25,40 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø25,40 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø25,40 x 1,20 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø25,40 x 1,27 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 0,89 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 0,98 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 1 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 1,2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 1,27 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 1,4 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø28,58 x 1,43 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 0,89 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 0,98 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1,2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1,27 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1,4 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1,43 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1,5 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø31,75 x 1,52 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 0,89 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 0,98 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1,2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1,27 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1,4 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1,43 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1,5 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø34,93 x 1,52 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 0,98 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,27 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,4 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,43 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,5 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,52 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø38,1 x 1,78 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 0,91 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 0,98 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,27 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,4 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,43 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,5 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,52 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 1,78 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø41,28 x 2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,27 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,4 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,43 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,5 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,52 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 1,78 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø44,5 x 2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,02 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,07 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,14 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,2 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,27 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,4 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,43 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,5 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,52 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 1,78 | ||
Ống đồng thẳng TPCopper | cây 2,9m | |
Ø50,8 x 2 |
Thông số kỹ thuật ống đồng bảo ôn TPCopper
Quy cách sản phẩm | Ghi chú | Chiều dài mỗi cuộn |
Đường kính (mm) x Độ dày (mm) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 / Ø9,52 (0,61) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 / Ø9,52 (0,71) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 / Ø9,52 (0,81) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 / Ø12,7 (0,61) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 x Ø12,7 (0,71) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 x Ø12,7 (0,81) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 x Ø15,88 (0,61) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 x Ø15,88 (0,71) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 x Ø15,88 (0,81) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø6,35 x Ø15,88 (1,0) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø9,52 x Ø15,88 (0,61) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø9,52 x Ø15,88 (0,71) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø9,52 x Ø15,88 (0,81) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø9,52 x Ø15,88 (1,0) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø9,52 x Ø19,05 (0,61) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø9,52 x Ø19,05 (0,71) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø9,52 x Ø19,05 (0,81) | ||
Ống đồng bảo ôn TPCopper | cuộn | 3m, 5m, 10m, 15m, 30m |
Ø9,52 x Ø19,05 (1,0) |
Do giá cả kim loại đồng biến động từng ngày theo thị trường giá đồng thế giới, vì vậy giá ống đồng TPCopper sẽ luôn thay đổi liên tục qua từng ngày
CÁC THÔNG TIN ĐẦY ĐỦ VỀ ỐNG ĐỒNG TPCOPPER
– Đại lý ống đồng TPCOPPER
– Đại lý ống đồng cuộn 15m TPCOPPER
– Đại lý ống đồng cuộn LWC TPCOPPER
– Đại lý ống đồng thẳng TPCOPPER
– Đại lý ống đồng bảo ôn TPCOPPER
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn