
ỐNG HDPE TRƠN HOA SEN

GIỚI THIỆU VỀ ỐNG HDPE TRƠN HOA SEN
BẢNG QUY CÁCH ỐNG HDPE TRƠN HOA SEN
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE TRƠN HOA SEN (Ngày 01/07/2023)
Quy cách sản phẩm | ĐTV | Đơn giá (có VAT) |
Ống HDPE 20 x 2,0 x PN16 (HS) | mét | 8.748 |
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) | mét | 10.152 |
Ống HDPE 20 x 2,3 x PN20 (HS) | mét | 11.232 |
Ống HDPE 25 x 2,0 x PN12,5 (HS) | mét | 11.016 |
Ống HDPE 25 x 2,3 x PN16 (HS) | mét | 12.960 |
Ống HDPE 25 x 3,0 x PN20 (HS) | mét | 16.092 |
Ống HDPE 32 x 2,0 x PN10 (HS) | mét | 14.688 |
Ống HDPE 32 x 2,4 x PN12,5 (HS) | mét | 18.144 |
Ống HDPE 32 x 3,0 x PN16 (HS) | mét | 21.168 |
Ống HDPE 32 x 3,6 x PN20 (HS) | mét | 24.840 |
Ống HDPE 40 x 2,0 x PN8 (HS) | mét | 18.576 |
Ống HDPE 40 x 2,4 x PN10 (HS) | mét | 22.464 |
Ống HDPE 40 x 3,0 x PN12,5 (HS) | mét | 27.216 |
Ống HDPE 40 x 3,7 x PN16 (HS) | mét | 32.724 |
Ống HDPE 40 x 4,5 x PN20 (HS) | mét | 38.772 |
Ống HDPE 50 x 2,0 x PN6 (HS) | mét | 23.004 |
Ống HDPE 50 x 2,4 x PN8 (HS) | mét | 28.836 |
Ống HDPE 50 x 3,0 x PN10 (HS) | mét | 34.668 |
Ống HDPE 50 x 3,7 x PN12,5 (HS) | mét | 41.688 |
Ống HDPE 50 x 4,6 x PN16 (HS) | mét | 50.544 |
Ống HDPE 50 x 5,6 x PN20 (HS) | mét | 60.048 |
Ống HDPE 63 x 2,5 x PN6 (HS) | mét | 36.504 |
Ống HDPE 63 x 3,0 x PN8 (HS) | mét | 45.036 |
Ống HDPE 63 x 3,8 x PN10 (HS) | mét | 55.296 |
Ống HDPE 63 x 4,7 x PN12,5 (HS) | mét | 66.420 |
Ống HDPE 63 x 5,8 x PN16 (HS) | mét | 80.136 |
Ống HDPE 63 x 7,1 x PN20 (HS) | mét | 95.796 |
Ống HDPE 75 x 2,9 x PN6 (HS) | mét | 49.680 |
Ống HDPE 75 x 3,6 x PN8 (HS) | mét | 63.936 |
Ống HDPE 75 x 4,5 x PN10 (HS) | mét | 77.112 |
Ống HDPE 75 x 5,6 x PN12,5 (HS) | mét | 94.176 |
Ống HDPE 75 x 6,8 x PN16 (HS) | mét | 111.780 |
Ống HDPE 75 x 8,4 x PN20 (HS) | mét | 134.676 |
Ống HDPE 90 x 3,5 x PN6 (HS) | mét | 72.252 |
Ống HDPE 90 x 4,3 x PN8 (HS) | mét | 89.964 |
Ống HDPE 90 x 5,4 x PN10 (HS) | mét | 111.024 |
Ống HDPE 90 x 6,7 x PN12,5 (HS) | mét | 134.676 |
Ống HDPE 90 x 8,2 x PN16 (HS) | mét | 161.892 |
Ống HDPE 90 x 10,1 x PN20 (HS) | mét | 194.184 |
Ống HDPE 110 x 4,2 x PN6 (HS) | mét | 108.108 |
Ống HDPE 110 x 5,3 x PN8 (HS) | mét | 135.000 |
Ống HDPE 110 x 6,6 x PN10 (HS) | mét | 165.024 |
Ống HDPE 110 x 8,1 x PN12,5 (HS) | mét | 199.584 |
Ống HDPE 110 x 10,0 x PN16 (HS) | mét | 240.192 |
Ống HDPE 110 x 12,3 x PN20 (HS) | mét | 289.872 |
Ống HDPE 125 x 4,8 x PN6 (HS) | mét | 139.536 |
Ống HDPE 125 x 6,0 x PN8 (HS) | mét | 172.584 |
Ống HDPE 125 x 7,4 x PN10 (HS) | mét | 210.492 |
Ống HDPE 125 x 9,2 x PN12,5 (HS) | mét | 257.148 |
Ống HDPE 125 x 11,4 x PN16 (HS) | mét | 311.472 |
Ống HDPE 125 x 14,0 x PN20 (HS) | mét | 365.256 |
Ống HDPE 140 x 5,4 x PN6 (HS) | mét | 175.824 |
Ống HDPE 140 x 6,7 x PN8 (HS) | mét | 216.000 |
Ống HDPE 140 x 8,3 x PN10 (HS) | mét | 264.276 |
Ống HDPE 140 x 10,3 x PN12,5 (HS) | mét | 322.056 |
Ống HDPE 140 x 12,7 x PN16 (HS) | mét | 388.152 |
Ống HDPE 140 x 15,7 x PN20 (HS) | mét | 470.340 |
Ống HDPE 160 x 6,2 x PN6 (HS) | mét | 231.120 |
Ống HDPE 160 x 7,7 x PN8 (HS) | mét | 283.176 |
Ống HDPE 160 x 9,5 x PN10 (HS) | mét | 344.952 |
Ống HDPE 160 x 11,8 x PN12,5 (HS) | mét | 420.336 |
Ống HDPE 160 x 14,6 x PN16 (HS) | mét | 509.544 |
Ống HDPE 160 x 17,9 x PN20 (HS) | mét | 613.008 |
Ống HDPE 180 x 6,9 x PN6 (HS) | mét | 288.468 |
Ống HDPE 180 x 8,6 x PN8 (HS) | mét | 355.968 |
Ống HDPE 180 x 10,7 x PN10 (HS) | mét | 436.320 |
Ống HDPE 180 x 13,3 x PN12,5 (HS) | mét | 533.520 |
Ống HDPE 180 x 16,4 x PN16 (HS) | mét | 644.004 |
Ống HDPE 200 x 7,7 x PN6 (HS) | mét | 357.480 |
Ống HDPE 200 x 9,6 x PN8 (HS) | mét | 440.964 |
Ống HDPE 200 x 11,9 x PN10 (HS) | mét | 538.272 |
Ống HDPE 200 x 14,7 x PN12,5 (HS) | mét | 654.372 |
Ống HDPE 200 x 18,2 x PN16 (HS) | mét | 794.232 |
Ống HDPE 225 x 8,6 x PN6 (HS) | mét | 448.308 |
Ống HDPE 225 x 10,8 x PN8 (HS) | mét | 557.280 |
Ống HDPE 225 x 13,4 x PN10 (HS) | mét | 679.104 |
Ống HDPE 225 x 16,6 x PN12,5 (HS) | mét | 830.952 |
Ống HDPE 225 x 20,5 x PN16 (HS) | mét | 1.005.264 |
Ống HDPE 250 x 9,6 x PN6 (HS) | mét | 566.676 |
Ống HDPE 250 x 11,9 x PN8 (HS) | mét | 682.020 |
Ống HDPE 250 x 14,8 x PN10 (HS) | mét | 836.784 |
Ống HDPE 250 x 18,4 x PN12,5 (HS) | mét | 1.023.516 |
Ống HDPE 250 x 22,7 x PN16 (HS) | mét | 1.236.384 |
Ống HDPE 280 x 10,7 x PN6 (HS) | mét | 694.440 |
Ống HDPE 280 x 13,4 x PN8 (HS) | mét | 860.868 |
Ống HDPE 280 x 16,6 x PN10 (HS) | mét | 1.045.656 |
Ống HDPE 280 x 20,6 x PN12,5 (HS) | mét | 1.282.608 |
Ống HDPE 280 x 25,4 x PN16 (HS) | mét | 1.550.016 |
Ống HDPE 315 x 12,1 x PN6 (HS) | mét | 882.252 |
Ống HDPE 315 x 15,0 x PN8 (HS) | mét | 1.081.836 |
Ống HDPE 315 x 18,7 x PN10 (HS) | mét | 1.331.208 |
Ống HDPE 315 x 23,2 x PN12,5 (HS) | mét | 1.625.508 |
Ống HDPE 315 x 28,6 x PN16 (HS) | mét | 1.962.036 |
Ống HDPE 355 x 13,6 x PN6 (HS) | mét | 1.117.800 |
Ống HDPE 355 x 16,9 x PN8 (HS) | mét | 1.373.544 |
Ống HDPE 355 x 21,1 x PN10 (HS) | mét | 1.694.088 |
Ống HDPE 355 x 26,1 x PN12,5 (HS) | mét | 2.060.640 |
Ống HDPE 355 x 32,2 x PN16 (HS) | mét | 2.490.588 |
Ống HDPE 400 x 15,3 x PN6 (HS) | mét | 1.418.688 |
Ống HDPE 400 x 19,1 x PN8 (HS) | mét | 1.751.436 |
Ống HDPE 400 x 23,7 x PN10 (HS) | mét | 2.141.208 |
Ống HDPE 400 x 29,4 x PN12,5 (HS) | mét | 2.613.384 |
Ống HDPE 400 x 36,3 x PN16 (HS) | mét | 3.162.132 |
Ống HDPE 450 x 17,2 x PN6 (HS) | mét | 1.794.204 |
Ống HDPE 450 x 21,5 x PN8 (HS) | mét | 2.214.864 |
Ống HDPE 450 x 26,7 x PN10 (HS) | mét | 2.712.852 |
Ống HDPE 450 x 33,1 x PN12,5 (HS) | mét | 3.310.416 |
Ống HDPE 450 x 40,9 x PN16 (HS) | mét | 4.004.316 |
Ống HDPE 500 x 19,1 x PN6 (HS) | mét | 2.289.168 |
Ống HDPE 500 x 23,9 x PN8 (HS) | mét | 2.827.008 |
Ống HDPE 500 x 29,7 x PN10 (HS) | mét | 3.467.448 |
Ống HDPE 500 x 36,8 x PN12,5 (HS) | mét | 4.225.608 |
Ống HDPE 500 x 45,4 x PN16 (HS) | mét | 5.111.208 |
Ống HDPE 560 x 21,4 x PN6 (HS) | mét | 3.041.064 |
Ống HDPE 560 x 26,7 x PN8 (HS) | mét | 3.756.780 |
Ống HDPE 560 x 33,2 x PN10 (HS) | mét | 4.612.140 |
Ống HDPE 560 x 41,2 x PN12,5 (HS) | mét | 5.629.068 |
Ống HDPE 560 x 50,8 x PN16 (HS) | mét | 6.798.708 |
Ống HDPE 630 x 24,1 x PN6 (HS) | mét | 3.847.500 |
Ống HDPE 630 x 30,0 x PN8 (HS) | mét | 4.745.736 |
Ống HDPE 630 x 37,4 x PN10 (HS) | mét | 5.841.612 |
Ống HDPE 630 x 46,3 x PN12,5 (HS) | mét | 7.114.932 |
Ống HDPE 630 x 57,2 x PN16 (HS) | mét | 8.624.880 |
Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN 01.07.2023
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn