1.ỐNG UPVC THÀNH CÔNG
THÔNG SỖ KỸ THUẬT
BẢNG GIÁ ỐNG UPVC THÀNH CÔNG 01/01/2025
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/mét) |
Ống uPVC 21 x 1,8mm (nhựa Thành Công) | mét | 2.900 |
Ống uPVC 21 x 2,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 3.300 |
Ống uPVC 21 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 4.600 |
– | ||
Ống uPVC 27 x 1,7mm (nhựa Thành Công) | mét | 3.600 |
Ống uPVC 27 x 2,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 4.600 |
Ống uPVC 27 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 6.300 |
– | ||
Ống uPVC 34 x 1,7mm (nhựa Thành Công) | mét | 4.600 |
Ống uPVC 34 x 2,1mm (nhựa Thành Công) | mét | 6.300 |
Ống uPVC 34 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 8.300 |
– | ||
Ống uPVC 42 x 1,8mm (nhựa Thành Công) | mét | 6.200 |
Ống uPVC 42 x 2,1mm (nhựa Thành Công) | mét | 7.500 |
Ống uPVC 42 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 10.900 |
– | ||
Ống uPVC 49 x 2,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 7.800 |
Ống uPVC 49 x 2,2mm (nhựa Thành Công) | mét | 8.700 |
Ống uPVC 49 x 2,4mm (nhựa Thành Công) | mét | 9.900 |
Ống uPVC 49 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 11.600 |
Ống uPVC 49 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 12.500 |
– | ||
Ống uPVC 60 x 2,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 10.400 |
Ống uPVC 60 x 2,6mm (nhựa Thành Công) | mét | 13.200 |
Ống uPVC 60 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 15.100 |
Ống uPVC 60 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 16.500 |
Ống uPVC 60 x 4,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 22.100 |
Ống uPVC 60 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 27.600 |
– | ||
Ống uPVC 73 x 2,4mm (nhựa Thành Công) | mét | 14.400 |
Ống uPVC 73 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 21.000 |
Ống uPVC 73 x 5,0 mm (nhựa Thành Công) | mét | 33.200 |
– | ||
Ống uPVC 75 x 2,4mm (nhựa Thành Công) | mét | 13.900 |
Ống uPVC 75 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 19.700 |
Ống uPVC 75 x 4,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 31.000 |
Ống uPVC 75 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 36.200 |
– | ||
Ống uPVC 76 x 2,4mm (nhựa Thành Công) | mét | 14.500 |
Ống uPVC 76 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 20.600 |
Ống uPVC 76 x 4,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 32.100 |
Ống uPVC 76 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 40.100 |
– | ||
Ống uPVC 90 x 2,2mm (nhựa Thành Công) | mét | 17.200 |
Ống uPVC 90 x 2,4mm (nhựa Thành Công) | mét | 18.300 |
Ống uPVC 90 x 2,6mm (nhựa Thành Công) | mét | 21.000 |
Ống uPVC 90 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 22.100 |
Ống uPVC 90 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 25.700 |
Ống uPVC 90 x 4,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 35.900 |
Ống uPVC 90 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 44.200 |
– | ||
Ống uPVC 110 x 1,8mm (nhựa Thành Công) | mét | 19.900 |
Ống uPVC 110 x 2,4mm (nhựa Thành Công) | mét | 23.500 |
Ống uPVC 110 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 31.400 |
Ống uPVC 110 x 4,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 41.900 |
Ống uPVC 110 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 49.100 |
Ống uPVC 110 x 7,1mm (nhựa Thành Công) | mét | 78.600 |
– | ||
Ống uPVC 114 x 2,2mm (nhựa Thành Công) | mét | 22.800 |
Ống uPVC 114 x 2,4mm (nhựa Thành Công) | mét | 24.300 |
Ống uPVC 114 x 2,8mm (nhựa Thành Công) | mét | 25.800 |
Ống uPVC 114 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 31.000 |
Ống uPVC 114 x 3,2mm (nhựa Thành Công) | mét | 32.100 |
Ống uPVC 114 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 34.000 |
Ống uPVC 114 x 4,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 44.500 |
Ống uPVC 114 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 52.400 |
Ống uPVC 114 x 7,1mm (nhựa Thành Công) | mét | 82.700 |
– | ||
Ống uPVC 120 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 37.300 |
Ống uPVC 120 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 54.200 |
– | ||
Ống uPVC 130 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 41.400 |
Ống uPVC 130 x 4,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 46.500 |
Ống uPVC 130 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 62.000 |
Ống uPVC 130 x 6,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 80.100 |
Ống uPVC 130 x 7,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 82.700 |
– | ||
Ống uPVC 140 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 41.400 |
Ống uPVC 140 x 4,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 51.700 |
Ống uPVC 140 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 68.100 |
Ống uPVC 140 x 5,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 80.100 |
Ống uPVC 140 x 6,7mm (nhựa Thành Công) | mét | 87.800 |
Ống uPVC 140 x 7,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 89.200 |
Ống uPVC 140 x 7,3mm (nhựa Thành Công) | mét | 110.500 |
Ống uPVC 140 x 7,8mm (nhựa Thành Công) | mét | 121.500 |
– | ||
Ông uPVC 150 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 77.300 |
– | ||
Ống uPVC 160 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 88.300 |
Ống uPVC 160 x 6,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 105.000 |
– | ||
Ống uPVC 168 x 3,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 55.300 |
Ống uPVC 168 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 58.000 |
Ống uPVC 168 x 4,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 69.300 |
Ống uPVC 168 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 91.200 |
Ống uPVC 168 x 7,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 110.100 |
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 113.900 |
Ống uPVC 168 x 7,3mm (nhựa Thành Công) | mét | 127.000 |
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 128.800 |
– | ||
Ống uPVC 200 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 72.400 |
Ống uPVC 200 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 93.000 |
Ống uPVC 200 x 5,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 104.800 |
Ống uPVC 200 x 7,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 126.600 |
Ống uPVC 200 x 8,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 141.700 |
– | ||
Ống uPVC 220 x 3,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 77.500 |
Ống uPVC 220 x 5,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 94.800 |
Ống uPVC 220 x 5,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 106.600 |
Ống uPVC 220 x 7,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 131.000 |
Ống uPVC 220 x 8,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 165.800 |
– | ||
Ống uPVC 250 x 4,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 124.800 |
Ống uPVC 250 x 5,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 160.100 |
Ống uPVC 250 x 7,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 189.800 |
Ống uPVC 250 x 8,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 222.800 |
– | ||
Ống uPVC 280 x 6,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 215.100 |
Ống uPVC 280 x 7,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 237.700 |
Ống uPVC 280 x 8,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 266.900 |
– | ||
Ống uPVC 300 x 6,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 225.800 |
Ống uPVC 300 x 8,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 267.400 |
Ống uPVC 300 x 10,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 297.100 |
– | ||
Ống uPVC 315 x 6,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 285.200 |
Ống uPVC 315 x 8,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 322.100 |
Ống uPVC 315 x 10,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 362.700 |
Ống uPVC 315 x 12,1mm (nhựa Thành Công) | mét | 443.200 |
– | ||
Ống uPVC 350 x 8,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 332.700 |
– | ||
Ống uPVC 400 x 7,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 371.500 |
Ống uPVC 400 x 8,5mm (nhựa Thành Công) | mét | 428.700 |
Ống uPVC 400 x 10,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 472.400 |
Ống uPVC 400 x 12,0mm (nhựa Thành Công) | mét | 539.800 |
– | ||
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 860.200 |
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 1.049.300 |
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 1.259.500 |
– | ||
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 1.059.800 |
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 1.309.100 |
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 1.628.900 |
– | ||
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 1.309.100 |
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 1.628.900 |
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 1.957.600 |
– | ||
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 2.068.600 |
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 2.597.100 |
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 3.236.500 |
– | ||
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 3.416.700 |
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 4.287.400 |
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 5.353.200 |
– | ||
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 4.352.000 |
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 5.171.700 |
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li (nhựa Thành Công) | mét | 6.782.400 |
2. ỐNG LƯỚI DẺO PVC THÀNH CÔNG
LOẠI I
Quy cách sản phẩm | ĐVT |
Ống lưới dẻo Ø18 – loại xịn (~ 8 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn (~ 8 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø20 – loại xịn (~ 10 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn (~ 10 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø25 – loại xịn (~ 14 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn (~ 16 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø30 – loại xịn (~ 18 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn (~ 18 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø35 – loại xịn (~ 20 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn (~ 25 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø40 – loại xịn (~ 30 kg) | cuộn 50m |
LOẠI 2
Quy cách sản phẩm | ĐVT |
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường (~ 8 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø20 – loại thường (~ 10 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường (~ 10 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø25 – loại thường (~ 14 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường (~ 16 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø30 – loại thường (~ 18 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường (~ 18 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø35 – loại thường (~ 20 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường (~ 25 kg) | cuộn 50m |
Ống lưới dẻo Ø40 – loại thường (~ 30 kg) | cuộn 50m |
3. ỐNG PVC NGÀNH ĐIỆN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
4. ỐNG PVC NGÀNH VIỄN THÔNG
Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC VÀ PHỤ KIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG DẺO VÀ ỐNG LƯỚI
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC NGÀNH ĐIỆN
– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC NGÀNH VIỄN THÔNG
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn