
TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2:2009 Hệ INCH | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN9 | mét | 7.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.4 x PN12 | mét | 8.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN15 | mét | 9.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.5 x PN20 | mét | 14.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN8 | mét | 10.200 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.4 x PN9 | mét | 10.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN10 | mét | 12.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.8 x PN12 | mét | 14.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.5 x PN17 | mét | 18.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN20 | mét | 22.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN6 | mét | 13.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.6 x PN9 | mét | 15.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.8 x PN10 | mét | 17.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN10 | mét | 19.600 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.5 x PN15 | mét | 23.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.0 x PN18 | mét | 28.200 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.4 x PN6 | mét | 17.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN7 | mét | 21.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.8 x PN7 | mét | 22.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.1 x PN9 | mét | 26.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12 | mét | 29.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.0 x PN15 | mét | 36.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.45 x PN5 | mét | 20.600 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.9 x PN8 | mét | 26.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.0 x PN8 | mét | 28.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.4 x PN9 | mét | 34.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.5 x PN9 | mét | 35.600 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 3.0 x PN12 | mét | 42.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN4 | mét | 26.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.0 x PN6 | mét | 36.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN6 | mét | 41.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.8 x PN9 | mét | 49.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.0 x PN9 | mét | 53.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.0 x PN12 | mét | 71.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.7 x PN3 | mét | 45.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.0 x PN4 | mét | 54.200 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.1 x PN4 | mét | 57.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.6 x PN5 | mét | 70.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.9 x PN6 | mét | 77.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.0 x PN6 | mét | 80.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.8 x PN9 | mét | 100.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.0 x PN12 | mét | 132.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.4 x PN4 | mét | 82.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.6 x PN4 | mét | 90.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.9 x PN4 | mét | 98.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.2 x PN5 | mét | 109.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.5 x PN6 | mét | 120.200 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.8 x PN6 | mét | 128.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 4.9 x PN9 | mét | 165.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 5.0 x PN9 | mét | 169.600 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 7.0 x PN12 | mét | 233.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 3.5 x PN4 | mét | 175.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.3 x PN5 | mét | 215.700 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.5 x PN5 | mét | 230.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.0 x PN6 | mét | 252.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.5 x PN7 | mét | 337.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.0 x PN8 | mét | 349.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.3 x PN9 | mét | 360.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 9.2 x PN12 | mét | 452.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 5.1 x PN5 | mét | 334.200 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 6.6 x PN6 | mét | 429.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 8.7 x PN9 | mét | 560.700 |
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn | ||
AS/NZS 1477:1999 | ||
(nối với ống gang) | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 100 x 6,7 x PN12 | mét | 241.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 150 x 9,7 x PN12 | mét | 510.400 |
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn | ||
ISO 2531:1998 | ||
(nối với ống gang) | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9,7 x PN10 | mét | 652.500 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11,4 x PN12.5 | mét | 760.400 |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC | ||
TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2: 2009 Hệ MÉT (ISO) | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.0 x PN4 | mét | 6.930 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN10 | mét | 8.470 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.5 x PN12.5 | mét | 9.240 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN16 | mét | 11.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.4 x PN25 | mét | 12.980 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.0 x PN4 | mét | 8.580 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN10 | mét | 10.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN12.5 | mét | 12.650 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.0 x PN16 | mét | 14.080 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN25 | mét | 19.910 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.0 x PN4 | mét | 11.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN8 | mét | 12.980 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.7 x PN10 | mét | 15.950 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN12.5 | mét | 19.470 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.6 x PN16 | mét | 22.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.8 x PN25 | mét | 32.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.2 x PN4 | mét | 16.610 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.5 x PN6 | mét | 18.590 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN8 | mét | 21.890 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.0 x PN10 | mét | 24.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12.5 | mét | 29.260 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.2 x PN16 | mét | 36.190 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 4.7 x PN25 | mét | 48.730 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.4 x PN5 | mét | 19.470 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.6 x PN6 | mét | 22.770 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.9 x PN8 | mét | 26.070 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.3 x PN10 | mét | 30.030 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.9 x PN12.5 | mét | 36.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 3.6 x PN16 | mét | 45.540 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 5.4 x PN25 | mét | 65.340 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.4 x PN4 | mét | 25.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN5 | mét | 30.250 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.8 x PN6 | mét | 36.850 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN8 | mét | 42.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.9 x PN10 | mét | 51.920 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.6 x PN12.5 | mét | 65.120 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.5 x PN16 | mét | 78.210 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 6.7 x PN25 | mét | 114.840 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.6 x PN5 | mét | 29.810 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.9 x PN6 | mét | 35.090 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 2.5 x PN8 | mét | 43.670 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.0 x PN10 | mét | 54.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.8 x PN12.5 | mét | 67.980 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 4.7 x PN16 | mét | 83.050 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1,5 x PN4 | mét | 35.420 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1.9 x PN5 | mét | 41.360 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,2 x PN6 | mét | 46.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,9 x PN8 | mét | 61.050 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 3,6 x PN10 | mét | 75.680 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 4.5 x PN12.5 | mét | 95.150 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 5.6 x PN16 | mét | 114.840 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 8.4 x PN25 | mét | 165.990 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.5 x PN3 | mét | 43.230 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.8 x PN4 | mét | 49.390 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.2 x PN5 | mét | 57.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2,7 x PN6 | mét | 66.880 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.5 x PN8 | mét | 87.670 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 4.3 x PN10 | mét | 108.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.4 x PN12.5 | mét | 135.300 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 6.7 x PN16 | mét | 163.460 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 10.1 x PN25 | mét | 235.950 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 1.9 x PN3 | mét | 65.340 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.2 x PN4 | mét | 73.920 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.7 x PN5 | mét | 86.130 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 3.2 x PN6 | mét | 98.010 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 4.2 x PN8 | mét | 137.280 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 5.3 x PN10 | mét | 164.340 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 6.6 x PN12.5 | mét | 202.840 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 8.1 x PN16 | mét | 245.850 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 12.3 x PN25 | mét | 349.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.0 x PN3 | mét | 72.160 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.5 x PN4 | mét | 90.970 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.1 x PN5 | mét | 106.480 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.7 x PN6 | mét | 126.170 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 4.8 x PN8 | mét | 160.050 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 6.0 x PN10 | mét | 201.630 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 7.4 x PN12.5 | mét | 247.170 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 9.2 x PN16 | mét | 303.160 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 14.0 x PN25 | mét | 433.070 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.2 x PN3 | mét | 88.880 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.8 x PN4 | mét | 113.080 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 3.5 x PN5 | mét | 133.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 4.1 x PN6 | mét | 156.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.4 x PN8 | mét | 209.880 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.7 x PN10 | mét | 256.850 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 8.3 x PN12.5 | mét | 315.920 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 10.3 x PN16 | mét | 387.750 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 15.7 x PN25 | mét | 548.020 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 2.5 x PN3 | mét | 115.390 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 3.2 x PN4 | mét | 151.030 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.0 x PN5 | mét | 176.000 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.7 x PN6 | mét | 203.170 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 6.2 x PN8 | mét | 262.790 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 7.7 x PN10 | mét | 333.410 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 9.5 x PN12.5 | mét | 409.310 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 11.8 x PN16 | mét | 503.360 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 17.9 x PN25 | mét | 713.350 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 2.8 x PN3 | mét | 144.980 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 3.6 x PN4 | mét | 185.900 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 4.4 x PN5 | mét | 215.710 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 5.3 x PN6 | mét | 256.740 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 6.9 x PN8 | mét | 327.910 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 8.6 x PN10 | mét | 419.650 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 10.7 x PN12.5 | mét | 519.860 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 13.3 x PN16 | mét | 637.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.2 x PN3 | mét | 216.370 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.9 x PN4 | mét | 226.820 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 4.9 x PN5 | mét | 274.120 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 5.9 x PN6 | mét | 318.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 7.7 x PN8 | mét | 406.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9.6 x PN10 | mét | 521.290 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11.9 x PN12.5 | mét | 642.510 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 14.7 x PN16 | mét | 784.740 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 3.5 x PN3 | mét | 224.730 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 4.4 x PN4 | mét | 278.080 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 5.5 x PN5 | mét | 334.180 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 6.6 x PN6 | mét | 396.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 8.6 x PN8 | mét | 514.470 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 10.8 x PN10 | mét | 659.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 13.4 x PN12.5 | mét | 815.540 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 16.6 x PN16 | mét | 975.480 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 3.9 x PN3 | mét | 292.380 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 4.9 x PN4 | mét | 364.540 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 6.2 x PN5 | mét | 439.560 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 7.3 x PN6 | mét | 512.930 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 9.6 x PN8 | mét | 662.970 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 11.9 x PN10 | mét | 838.090 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 14.8 x PN12.5 | mét | 1.037.960 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 18.4 x PN16 | mét | 1.266.100 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 5.5 x PN4 | mét | 437.140 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 6.9 x PN5 | mét | 522.720 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 8.2 x PN6 | mét | 615.780 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 10.7 x PN8 | mét | 791.120 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 13.4 x PN10 | mét | 1.085.040 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 16.6 x PN12.5 | mét | 1.245.530 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 20.6 x PN16 | mét | 1.518.550 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 6.2 x PN4 | mét | 552.530 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 7.7 x PN5 | mét | 655.930 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 9.2 x PN6 | mét | 786.940 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 12.1 x PN8 | mét | 988.790 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 15.0 x PN10 | mét | 1.368.950 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 18.7 x PN12.5 | mét | 1.577.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 23.2 x PN16 | mét | 1.919.940 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 7.8 x PN4 | mét | 875.930 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 9.8 x PN5 | mét | 1.089.110 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 11.7 x PN6 | mét | 1.295.140 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 15.3 x PN8 | mét | 1.676.840 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 19.1 x PN10 | mét | 2.071.410 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 23.7 x PN12.5 | mét | 2.539.680 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 30.0 x PN16 | mét | 3.196.380 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 8.8 x PN4 | mét | 1.111.550 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 11.0 x PN5 | mét | 1.376.540 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 13.2 x PN6 | mét | 1.642.410 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 17.2 x PN8 | mét | 2.120.800 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 21.5 x PN10 | mét | 2.627.240 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 9.8 x PN4 | mét | 1.457.830 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN5 | mét | 1.738.330 |
Ống nhựa uPVC (C=2) | ||
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN6 | mét | 1.738.330 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 15.3 x PN8 | mét | 2.011.460 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 19.1 x PN10 | mét | 2.600.620 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 23.9 x PN12.5 | mét | 3.082.420 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 29.7 x PN16 | mét | 3.945.480 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 13.7 x PN6 | mét | 2.110.350 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 17.2 x PN8 | mét | 2.532.530 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 21.4 x PN10 | mét | 3.242.030 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 26.7 x PN12.5 | mét | 3.869.140 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 15.4 x PN6 | mét | 2.670.250 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 19.3 x PN8 | mét | 3.200.890 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 24.1 x PN10 | mét | 4.106.630 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 30.0 x PN12.5 | mét | 4.877.400 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 17.4 x PN6 | mét | 4.214.870 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 21.8 x PN8 | mét | 5.233.580 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 27.2 x PN10 | mét | 6.477.790 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 19.6 x PN6 | mét | 5.331.920 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 24.5 x PN8 | mét | 6.876.210 |
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 30.6 x PN10 | mét | 8.131.310 |
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG HDPE TRƠN
KHẢ NĂNG KHÁNG HÓA CHẤT
HỆ SỐ SUY GIẢM ÁP HDPE
TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
PHẠM VI ỨNG DỤNG
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM

HƯỚNG DẪN KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI HÀN ĐỐI ĐẦU)

HƯỚNG DẪN KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI PHỤ TÙNG RĂNG XIẾT)

HƯỚNG DẪN KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI KẾT NỐI REN)
HƯỚNG DẪN KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI KẾT ĐAI KHỞI THỦY
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 20 x 2.0 x PN16 | mét | 8.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 20 x 2.3 x PN20 | mét | 10.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 2.0 x PN12.5 | mét | 10.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 2.3 x PN16 | mét | 12.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 3.0 x PN20 | mét | 15.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 2.0 x PN10 | mét | 14.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 2.4 x PN12.5 | mét | 17.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 3.0 x PN16 | mét | 20.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 3.6 x PN20 | mét | 24.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 2.0 x PN8 | mét | 18.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 2.4 x PN10 | mét | 22.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 3.0 x PN12.5 | mét | 26.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 3.7 x PN16 | mét | 32.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 4.5 x PN20 | mét | 38.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 2.4 x PN8 | mét | 28.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 3.0 x PN10 | mét | 33.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 3.7 x PN12.5 | mét | 40.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 4.6 x PN16 | mét | 49.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 5.6 x PN20 | mét | 58.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 3.0 x PN8 | mét | 44.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 3.8 x PN10 | mét | 54.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 4.7 x PN12.5 | mét | 65.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 5.8 x PN16 | mét | 78.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 7.1 x PN20 | mét | 93.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 3.6 x PN8 | mét | 62.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 4.5 x PN10 | mét | 77.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 5.6 x PN12.5 | mét | 93.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 6.8 x PN16 | mét | 111.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 8.4 x PN20 | mét | 132.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cuộn) | mét | 99.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cây) | mét | 91.740 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 5.4 x PN10 | mét | 109.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 6.7 x PN12.5 | mét | 132.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 8.2 x PN16 | mét | 159.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 10.1 x PN20 | mét | 190.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 4.2 x PN6 | mét | 107.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 5.3 x PN8 | mét | 132.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 6.6 x PN10 | mét | 166.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 8.1 x PN12.5 | mét | 198.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 10.0 x PN16 | mét | 239.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 12.3 x PN20 | mét | 288.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 4.8 x PN6 | mét | 138.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 6.0 x PN8 | mét | 171.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 7.4 x PN10 | mét | 209.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 9.2 x PN12.5 | mét | 255.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 11.4 x PN16 | mét | 310.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 14.0 x PN20 | mét | 369.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 5.4 x PN6 | mét | 173.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 6.7 x PN8 | mét | 213.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 8.3 x PN10 | mét | 261.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 10.3 x PN12.5 | mét | 317.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 12.7 x PN16 | mét | 384.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 15.7 x PN20 | mét | 462.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 6.2 x PN6 | mét | 227.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 7.7 x PN8 | mét | 280.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 9.5 x PN10 | mét | 344.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 11.8 x PN12.5 | mét | 413.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 14.6 x PN16 | mét | 508.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 17.9 x PN20 | mét | 606.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 6.9 x PN6 | mét | 284.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 8.6 x PN8 | mét | 353.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 10.7 x PN10 | mét | 433.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 13.3 x PN12.5 | mét | 527.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 16.4 x PN16 | mét | 639.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 20.1 x PN20 | mét | 767.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 7.7 x PN6 | mét | 353.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 9.6 x PN8 | mét | 440.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 11.9 x PN10 | mét | 543.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 14.7 x PN12.5 | mét | 646.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 18.2 x PN16 | mét | 800.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 22.4 x PN20 | mét | 954.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 8.6 x PN6 | mét | 443.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 10.8 x PN8 | mét | 554.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 13.4 x PN10 | mét | 667.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 16.6 x PN12.5 | mét | 817.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 20.5 x PN16 | mét | 978.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 25.2 x PN20 | mét | 1.180.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 9.6 x PN6 | mét | 548.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 11.9 x PN8 | mét | 676.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 14.8 x PN10 | mét | 826.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 18.4 x PN12.5 | mét | 1.016.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 22.7 x PN16 | mét | 1.217.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 27.9 x PN20 | mét | 1.456.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 10.7 x PN6 | mét | 680.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 13.4 x PN8 | mét | 862.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 16.6 x PN10 | mét | 1.030.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 20.6 x PN12.5 | mét | 1.274.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 25.4 x PN16 | mét | 1.526.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 31.3 x PN20 | mét | 1.824.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 12.1 x PN6 | mét | 868.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 15.0 x PN8 | mét | 1.080.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 18.7 x PN10 | mét | 1.312.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 23.2 x PN12.5 | mét | 1.593.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 28.6 x PN16 | mét | 1.931.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 35.2 x PN20 | mét | 2.324.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 13.6 x PN6 | mét | 1.102.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 16.9 x PN8 | mét | 1.359.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 21.1 x PN10 | mét | 1.667.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 26.1 x PN12.5 | mét | 2.021.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 32.2 x PN16 | mét | 2.452.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 39.7 x PN20 | mét | 2.948.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 15.3 x PN6 | mét | 1.390.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 19.1 x PN8 | mét | 1.742.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 23.7 x PN10 | mét | 2.118.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 29.4 x PN12.5 | mét | 2.559.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 36.3 x PN16 | mét | 3.125.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 44.7 x PN20 | mét | 3.755.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 17.2 x PN6 | mét | 1.777.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 21.5 x PN8 | mét | 2.187.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 26.7 x PN10 | mét | 2.677.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 33.1 x PN12.5 | mét | 3.235.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 40.9 x PN16 | mét | 3.955.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 50.3 x PN20 | mét | 4.747.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 19.1 x PN6 | mét | 2.164.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 23.9 x PN8 | mét | 2.713.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 29.7 x PN10 | mét | 3.329.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 36.8 x PN12.5 | mét | 4.026.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 45.4 x PN16 | mét | 4.903.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 55.8 x PN20 | mét | 5.872.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 21.4 x PN6 | mét | 2.973.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 26.7 x PN8 | mét | 3.666.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 33.2 x PN10 | mét | 4.501.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 41.2 x PN12.5 | mét | 5.494.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 50.8 x PN16 | mét | 6.636.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 24.1 x PN6 | mét | 3.767.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 30.0 x PN8 | mét | 4.632.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 37.4 x PN10 | mét | 5.701.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 46.3 x PN12.5 | mét | 6.944.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 57.2 x PN16 | mét | 7.884.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 27.2 x PN6 | mét | 4.796.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 33.9 x PN8 | mét | 5.906.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 42.1 x PN10 | mét | 7.245.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 52.2 x PN12.5 | mét | 8.835.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 64.5 x PN16 | mét | 10.696.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 30.6 x PN6 | mét | 6.074.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 38.1 x PN8 | mét | 7.486.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 47.4 x PN10 | mét | 9.187.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 58.8 x PN12.5 | mét | 9.436.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 34.4 x PN6 | mét | 7.682.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 42.9 x PN8 | mét | 9.472.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 53.3 x PN10 | mét | 11.621.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 66.1 x PN12.5 | mét | 14.198.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 38.2 x PN6 | mét | 9.479.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 47.7 x PN8 | mét | 11.703.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 59.3 x PN10 | mét | 14.362.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 73.5 x PN12.5 | mét | 17.293.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 45.9 x PN6 | mét | 13.653.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 57.2 x PN8 | mét | 16.844.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 71.1 x PN10 | mét | 19.784.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 53.5 x PN6 | mét | 21.945.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 66.7 x PN8 | mét | 27.061.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 83.0 x PN10 | mét | 32.995.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1800 x 68.8 x PN6 | mét | 36.430.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1800 x 85.8 x PN8 | mét | 44.690.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 2000 x 76.4 x PN6 | mét | 45.016.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 2000 x 95.3 x PN8 | mét | 55.180.100 |
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG PPR
KHẢ NĂNG KHÁNG HÓA CHẤT
ÁP SUẤT VÀ TUỔI THỌ LÀM VIỆC CỦA ỐNG PPR
TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
PHẠM VI ỨNG DỤNG
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG PPR BẰNG THIẾT BỊ CẦM TAY
HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG PPR BẰNG THIẾT BỊ MÁY HÀN CƠ
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R Có hiệu lực từ này 01/01/2023 | ||
Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008 | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 2.3 x PN10 | mét | 24.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 2.8 x PN16 | mét | 27.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 3.4 x PN20 | mét | 30.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 20 x 4.1 x PN25 | mét | 33.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 2.8 x PN10 | mét | 43.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 3.5 x PN16 | mét | 50.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 4.2 x PN20 | mét | 53.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 25 x 5.1 x PN25 | mét | 55.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 2.9 x PN10 | mét | 56.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 4.4 x PN16 | mét | 67.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 5.4 x PN20 | mét | 78.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 32 x 6.5 x PN25 | mét | 85.700 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 3.7 x PN10 | mét | 75.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 5.5 x PN16 | mét | 92.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 6.7 x PN20 | mét | 120.700 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 40 x 8.1 x PN25 | mét | 131.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 4.6 x PN10 | mét | 111.100 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 6.9 x PN16 | mét | 146.300 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 8.3 x PN20 | mét | 187.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 50 x 10.1 x PN25 | mét | 209.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 5.8 x PN10 | mét | 176.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 8.6 x PN16 | mét | 229.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 10.5 x PN20 | mét | 295.700 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 63 x 12.7 x PN25 | mét | 329.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 6.8 x PN10 | mét | 245.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 10.3 x PN16 | mét | 313.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 12.5 x PN20 | mét | 409.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 75 x 15.1 x PN25 | mét | 465.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 8.2 x PN10 | mét | 358.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 12.3 x PN16 | mét | 438.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 15.0 x PN20 | mét | 612.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 90 x 18.1 x PN25 | mét | 668.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 10.0 x PN10 | mét | 573.700 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 15.1 x PN16 | mét | 668.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 18.3 x PN20 | mét | 862.100 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 110 x 22.1 x PN25 | mét | 992.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 11.4 x PN10 | mét | 710.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 17.1 x PN16 | mét | 867.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 20.8 x PN20 | mét | 1.160.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 125 x 25.1 x PN25 | mét | 1.332.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 12.7 x PN10 | mét | 876.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 19.2 x PN16 | mét | 1.055.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 23.3 x PN20 | mét | 1.473.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 140 x 28.1 x PN25 | mét | 1.755.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 14.6 x PN10 | mét | 1.196.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 21.9 x PN16 | mét | 1.463.000 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 26.6 x PN20 | mét | 1.959.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 160 x 32.1 x PN25 | mét | 2.273.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 16.4 x PN10 | mét | 1.885.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 24.6 x PN16 | mét | 2.620.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 29.0 x PN20 | mét | 3.080.700 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 180 x 36.1 x PN25 | mét | 3.540.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 200 x 18.2 x PN10 | mét | 2.287.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 200 x 27.4 x PN16 | mét | 3.241.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR 200 x 33.2 x PN20 | mét | 3.793.400 |
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG PPR 2 LỚP
KHẢ NĂNG KHÁNG HÓA CHẤT
ÁP SUẤT VÀ TUỔI THỌ LÀM VIỆC CỦA ỐNG PPR 2 LỚP
TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM
TÍNH CHẤT VẬY LÝ
PHẠM VI ỨNG DỤNG
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG PPR BẰNG THIẾT BỊ CẦM TAY
HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG PPR BẰNG THIẾT BỊ MÁY HÀN CƠ
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R 2 LỚP CHỐNG TIA CỰC TÍM (UV) | ||
Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008 | ||
Có hiệu lực từ này 01/01/2023 | ||
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.3 x PN10 | mét | 29.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.8 x PN16 | mét | 32.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 3.4 x PN20 | mét | 36.300 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 2.8 x PN10 | mét | 52.300 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 3.5 x PN16 | mét | 60.200 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 4.2 x PN20 | mét | 63.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 2.9 x PN10 | mét | 67.800 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 4.4 x PN16 | mét | 81.500 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 5.4 x PN20 | mét | 93.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 3.7 x PN10 | mét | 90.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 5.5 x PN16 | mét | 110.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 6.7 x PN20 | mét | 144.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 4.6 x PN10 | mét | 133.400 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 6.9 x PN16 | mét | 175.600 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 8.3 x PN20 | mét | 225.100 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 5.8 x PN10 | mét | 211.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 8.6 x PN16 | mét | 275.900 |
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 10.5 x PN20 | mét | 354.900 |
Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA UPVC VÀ PHỤ KIỆN TIỀN PHONG 14.07.2023 (HỆ INCH)
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA UPVC VÀ PHỤ KIỆN TIỀN PHONG 01.08.2023 (HỆ ISO)
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn