BẢNG GIÁ
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Lơi HDPE Ø63 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 52.000 |
Lơi HDPE Ø75 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 68.000 |
Lơi HDPE Ø90 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 95.000 |
Lơi HDPE Ø110 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 150.000 |
Lơi HDPE Ø125 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 230.000 |
Lơi HDPE Ø125 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 310.000 |
Lơi HDPE Ø160 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 350.000 |
Lơi HDPE Ø180 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 600.000 |
Lơi HDPE Ø200 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 600.000 |
Lơi HDPE Ø225 (PN10 đúc, đối đầu, FM) | cái | 930.000 |
Lơi HDPE Ø250 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.030.000 |
Lơi HDPE Ø250 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.800.000 |
Lơi HDPE Ø280 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 1.750.000 |
Lơi HDPE Ø315 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 2.700.000 |
Lơi HDPE Ø400 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 3.300.000 |
Lơi HDPE Ø450 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 8.000.000 |
Lơi HDPE Ø500 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 6.800.000 |
Lơi HDPE Ø560 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 12.900.000 |
Lơi HDPE Ø630 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 18.300.000 |
Lơi HDPE Ø710 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 39.000.000 |
Lơi HDPE Ø800 PN10 (đúc, đối đầu, FM) | cái | 52.000.000 |
Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn