Nối giảm đồng
Size: 1/4×1/8 ~ 6×3
Tiêu chuẩn: ASME B16.22 / ENA1254-1
Xuất xứ: TQ
Bảo hành: 12 tháng
| Bảng quy đổi từ hệ inch sang hệ mm hoặc ngược lại | ||||
| NPS (Designator) | DN (Designator) | Đường kính ngoài (Outside Diameter) | Tên thường gọi Ø | |
| (Inches) | (mm) | (mm) | ||
| 1/8 | 6 | 0,405 | 10,3 | 10 |
| 1/4 | 8 | 0,540 | 13,7 | 13 |
| 3/8 | 10 | 0,675 | 17,2 | 17 |
| 1/2 | 15 | 0,840 | 21,4 | 21 |
| 3/4 | 20 | 1,050 | 26,7 | 27 |
| 1 | 25 | 1,315 | 33,5 | 37 |
| 1-1/4 | 32 | 1,660 | 42,2 | 42 |
| 1-1/2 | 40 | 1,900 | 48,3 | 49 |
| 2 | 50 | 2,375 | 60,4 | 60 |
| 2-1/2 | 65 | 2,875 | 73,1 | 73/76 |
| 3 | 80 | 3,500 | 89,0 | 90 |
| 4 | 100 | 4,500 | 114,5 | 114 |
| 5 | 125 | 5,563 | 141,5 | 140 |
| 6 | 150 | 6,625 | 168,5 | 168 |
| 8 | 200 | 8,625 | 219,4 | 220 |
| 10 | 250 | 10,750 | 273,5 | 273 |
| 12 | 300 | 12,750 | 324,4 | 315 |
Công thức quy đổi từ hệ inch sang hệ mm hoặc ngược lại | ||||
| Từ những năm 1959, inch đã được định nghĩa và chấp nhận quốc tế là tương đương với 25,4 (milimet) | ||||
mm = inch/0,039370 | ||||
Do giá cả kim loại đồng biến động từng ngày theo thị trường giá đồng thế giới, vì vậy giá phụ kiện đồng sẽ luôn thay đổi liên tục qua từng ngày.
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường Phú Lâm, Thành Phố Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn






