Ống đồng cuộn dạng bành TPCopper

Nhà sản xuất: TPTech

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn

CTY TNHH VLXD AN VĨNH TRƯỜNG LÀ ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG ĐỒNG TPCOPPER CHO CÁC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TRONG TPTHCM VÀ TRÊN TOÀN QUỐC

Ống đồng TPCOPPER  gồm 4 loại (ống đồng LWC, ống đồng cuộn PC, ống đồng thẳng, ống đồng bọc bảo ôn) phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng. TPCOPPER đạt tiêu chuẩn ASTM B280 (Mỹ) và JIS H3300 (Nhật).


Ống đồng cuộn TPCopper (Cuộn 15m)
 

Thông số kỹ thuật Ống đồng cuộn TPCopper (cuộn 15m):

Là dòng sản phẩm cao cấp của TPCopper, được sản xuất riêng cho các hệ thống điều hòa công nghiệp, phù hợp với môi chất lạnh (gas lạnh) R410A, R32 với áp suất làm việc cao. Ống đồng công nghiệp Class 0 đạt tiêu chuẩn cao cấp về ống đồng ngành lạnh của Mỹ là ASTM B280.
Sản phẩm có độ dày tối thiểu là 0.81mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 6.35mm, 9.52mm và 12.70mm, độ dày tối thiểu 1.00mm đối với loại có đường kính ngoài (OD) 15.88mm, 19.05mm.
Đóng gói: túi riêng từng cuộn với hạt chống ẩm bên trong, in chữ TPCopper và size cỡ, tiêu chuẩn ASTM B280 trên thân ống , sau đó cả hộp được bọc màng co, bảo đảm sản phẩm được giữ trong tình trạng tốt nhất trước khi đưa vào sử dụng.

Quy cách sản phẩm

Ghi chú

 Tiêu chuẩn sản xuất 

Đường kính (mm) x Độ dày (mm)

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,41 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,46

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,51 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,56 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,61 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,71 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,76

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,81 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø4,76 x 0,91

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,41 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,46

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,51 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,56 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,61 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,71 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Ø6,35 x 0,76

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,81 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 0,91 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø6,35 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,51 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,56 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,61 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,71 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,76

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,81 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 0,91 

Ống đồng cuộn PC TPCopper  

Cuộn 15m

Ø7,94 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,51 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,56 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,61 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,71 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,81 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 0,91 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø9,52 x 1,07

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,51 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,56 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,61 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,71 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,81 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 0,91 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø12,7 x 1,07

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,56 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,61 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,71 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,81 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,91 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,07

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,56 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,61 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,66

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,71 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,81 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,89

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 0,91 

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng cuộn PC TPCopper 

Cuộn 15m

Ø15,88 x 1,07


Ống đồng cuộn LWC TPCopper

Thông số kỹ thuật ống đồng cuộn LWC TPCopper

 

Quy cách sản phẩm

Ghi chú

 Tiêu chuẩn sản xuất 

Đường kính (mm) x Độ dày (mm)

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,41 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper  

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper  

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Ø4,00 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø4,00 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,41 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper  

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper  

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Ø4,76 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø4,76 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,41 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper  

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper  

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,00 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,27 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,41 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper  

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper  

Ø6,35 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø6,35 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø6,35 x 1,00 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,27

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,35

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø7,94 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø7,94 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø7,94 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,27

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,31

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,35

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,41

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø9,52 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 0,41 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/ Rulo

Ø12 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,31 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,31 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,41 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø12,70 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,51 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,56 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø15,88 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,61 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,76

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø19,05 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø19,05 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø19,05 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø19,05 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø19,05 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø22,22 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø22,22 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø22,22 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø22,22 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø22,22 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø22,22 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø22,22 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø25,40 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø25,40 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø25,40 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø25,40 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø25,40 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø25,40 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø25,40 x 1,20

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø28,58 x 0,71 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø28,58 x 0,81 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø28,58 x 0,91 

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø28,58 x 1,00

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø28,58 x 1,02

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø28,58 x 1,07

Ống đồng cuộn LWC TPCopper 

Bành/Rulo

Ø28,58 x 1,20

Ống đồng thẳng TPCopper

Thông số kỹ thuật ống đồng thẳng TPCopper

Quy cách sản phẩm

Ghi chú

 Tiêu chuẩn sản xuất 

Đường kính (mm) x Độ dày (mm)

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,51 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,56 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,61 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,71 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,81 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 0,91 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø12,70 x 1,20

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,51 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,56 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,61 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,71 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,81 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 0,91 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø15,88 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø19,05 x 0,81 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø19,05 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø19,05 x 0,91 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø19,05 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø22,22 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø22,22 x 0,91 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,20

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø22,22 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø25,40 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø25,40 x 0,91 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,00

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,20

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø25,40 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 0,91 

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø28,58 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø31,75 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 0,89

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø34,93 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø38,1 x 1,78

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 0,91

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 0,98

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 1,78

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø41,28 x 2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 1,78

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø44,5 x 2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,02

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,07

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,14

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,2

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,27

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,4

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,43

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,5

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,52

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 1,78

Ống đồng thẳng TPCopper 

cây 2,9m

Ø50,8 x 2

Ống đồng bảo ôn TPCopper


Thông số kỹ thuật ống đồng bảo ôn TPCopper

Quy cách sản phẩm

Ghi chú

 Chiều dài mỗi cuộn 

Đường kính (mm) x Độ dày (mm)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 / Ø9,52  (0,61) 

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 / Ø9,52  (0,71) 

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 / Ø9,52  (0,81) 

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 / Ø12,7 (0,61)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper  

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 x Ø12,7 (0,71)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 x Ø12,7 (0,81)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 x Ø15,88 (0,61)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 x Ø15,88 (0,71)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 x Ø15,88 (0,81)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø6,35 x Ø15,88 (1,0)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø9,52 x Ø15,88 (0,61)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø9,52 x Ø15,88 (0,71)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø9,52 x Ø15,88 (0,81)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø9,52 x Ø15,88 (1,0)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø9,52 x Ø19,05 (0,61)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø9,52 x Ø19,05 (0,71)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø9,52 x Ø19,05 (0,81)

Ống đồng bảo ôn  TPCopper 

cuộn 

 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 

Ø9,52 x Ø19,05 (1,0)


Do giá cả kim loại đồng biến động từng ngày theo thị trường giá đồng thế giới, vì vậy giá ống đồng TPCopper sẽ luôn thay đổi liên tục qua từng ngày


CÁC THÔNG TIN ĐẦY ĐỦ VỀ ỐNG ĐỒNG TPCOPPER

– Đại lý ống đồng TPCOPPER

– Đại lý ống đồng cuộn 15m TPCOPPER

– Đại lý ống đồng cuộn LWC TPCOPPER

– Đại lý ống đồng thẳng TPCOPPER

– Đại lý ống đồng bảo ôn TPCOPPER


Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT  LIỆU XÂY DỰNG  AN VĨNH TRƯỜNG

Add:       242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515     Zalo0987 19 15 81     Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn      Email: info@anvinhtruong.com.vn