GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG HDPE TRƠN
KHẢ NĂNG KHÁNG HÓA CHẤT
HỆ SỐ SUY GIẢM ÁP HDPE
TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM
TÍNH CHẤT VẬT LÝ
PHẠM VI ỨNG DỤNG
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM

HƯỚNG DẪN KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI HÀN ĐỐI ĐẦU)

HƯỚNG DẪN KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI PHỤ TÙNG RĂNG XIẾT)

HƯỚNG DẪN KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI KẾT NỐI REN)
HƯỚNG DẪN KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI KẾT ĐAI KHỞI THỦY
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/m) |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 20 x 2.0 x PN16 | mét | 8.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 20 x 2.3 x PN20 | mét | 10.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 2.0 x PN12.5 | mét | 10.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 2.3 x PN16 | mét | 12.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 25 x 3.0 x PN20 | mét | 15.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 2.0 x PN10 | mét | 14.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 2.4 x PN12.5 | mét | 17.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 3.0 x PN16 | mét | 20.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 32 x 3.6 x PN20 | mét | 24.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 2.0 x PN8 | mét | 18.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 2.4 x PN10 | mét | 22.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 3.0 x PN12.5 | mét | 26.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 3.7 x PN16 | mét | 32.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 40 x 4.5 x PN20 | mét | 38.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 2.4 x PN8 | mét | 28.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 3.0 x PN10 | mét | 33.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 3.7 x PN12.5 | mét | 40.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 4.6 x PN16 | mét | 49.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 50 x 5.6 x PN20 | mét | 58.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 3.0 x PN8 | mét | 44.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 3.8 x PN10 | mét | 54.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 4.7 x PN12.5 | mét | 65.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 5.8 x PN16 | mét | 78.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 63 x 7.1 x PN20 | mét | 93.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 3.6 x PN8 | mét | 62.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 4.5 x PN10 | mét | 77.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 5.6 x PN12.5 | mét | 93.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 6.8 x PN16 | mét | 111.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 75 x 8.4 x PN20 | mét | 132.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cuộn) | mét | 99.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cây) | mét | 91.740 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 5.4 x PN10 | mét | 109.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 6.7 x PN12.5 | mét | 132.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 8.2 x PN16 | mét | 159.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 90 x 10.1 x PN20 | mét | 190.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 4.2 x PN6 | mét | 107.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 5.3 x PN8 | mét | 132.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 6.6 x PN10 | mét | 166.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 8.1 x PN12.5 | mét | 198.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 10.0 x PN16 | mét | 239.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 110 x 12.3 x PN20 | mét | 288.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 4.8 x PN6 | mét | 138.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 6.0 x PN8 | mét | 171.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 7.4 x PN10 | mét | 209.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 9.2 x PN12.5 | mét | 255.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 11.4 x PN16 | mét | 310.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 125 x 14.0 x PN20 | mét | 369.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 5.4 x PN6 | mét | 173.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 6.7 x PN8 | mét | 213.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 8.3 x PN10 | mét | 261.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 10.3 x PN12.5 | mét | 317.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 12.7 x PN16 | mét | 384.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 140 x 15.7 x PN20 | mét | 462.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 6.2 x PN6 | mét | 227.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 7.7 x PN8 | mét | 280.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 9.5 x PN10 | mét | 344.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 11.8 x PN12.5 | mét | 413.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 14.6 x PN16 | mét | 508.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 160 x 17.9 x PN20 | mét | 606.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 6.9 x PN6 | mét | 284.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 8.6 x PN8 | mét | 353.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 10.7 x PN10 | mét | 433.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 13.3 x PN12.5 | mét | 527.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 16.4 x PN16 | mét | 639.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 180 x 20.1 x PN20 | mét | 767.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 7.7 x PN6 | mét | 353.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 9.6 x PN8 | mét | 440.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 11.9 x PN10 | mét | 543.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 14.7 x PN12.5 | mét | 646.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 18.2 x PN16 | mét | 800.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 200 x 22.4 x PN20 | mét | 954.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 8.6 x PN6 | mét | 443.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 10.8 x PN8 | mét | 554.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 13.4 x PN10 | mét | 667.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 16.6 x PN12.5 | mét | 817.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 20.5 x PN16 | mét | 978.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 225 x 25.2 x PN20 | mét | 1.180.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 9.6 x PN6 | mét | 548.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 11.9 x PN8 | mét | 676.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 14.8 x PN10 | mét | 826.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 18.4 x PN12.5 | mét | 1.016.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 22.7 x PN16 | mét | 1.217.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 250 x 27.9 x PN20 | mét | 1.456.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 10.7 x PN6 | mét | 680.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 13.4 x PN8 | mét | 862.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 16.6 x PN10 | mét | 1.030.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 20.6 x PN12.5 | mét | 1.274.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 25.4 x PN16 | mét | 1.526.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 280 x 31.3 x PN20 | mét | 1.824.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 12.1 x PN6 | mét | 868.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 15.0 x PN8 | mét | 1.080.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 18.7 x PN10 | mét | 1.312.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 23.2 x PN12.5 | mét | 1.593.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 28.6 x PN16 | mét | 1.931.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 315 x 35.2 x PN20 | mét | 2.324.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 13.6 x PN6 | mét | 1.102.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 16.9 x PN8 | mét | 1.359.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 21.1 x PN10 | mét | 1.667.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 26.1 x PN12.5 | mét | 2.021.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 32.2 x PN16 | mét | 2.452.200 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 355 x 39.7 x PN20 | mét | 2.948.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 15.3 x PN6 | mét | 1.390.900 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 19.1 x PN8 | mét | 1.742.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 23.7 x PN10 | mét | 2.118.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 29.4 x PN12.5 | mét | 2.559.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 36.3 x PN16 | mét | 3.125.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 400 x 44.7 x PN20 | mét | 3.755.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 17.2 x PN6 | mét | 1.777.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 21.5 x PN8 | mét | 2.187.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 26.7 x PN10 | mét | 2.677.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 33.1 x PN12.5 | mét | 3.235.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 40.9 x PN16 | mét | 3.955.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 450 x 50.3 x PN20 | mét | 4.747.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 19.1 x PN6 | mét | 2.164.700 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 23.9 x PN8 | mét | 2.713.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 29.7 x PN10 | mét | 3.329.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 36.8 x PN12.5 | mét | 4.026.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 45.4 x PN16 | mét | 4.903.300 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 500 x 55.8 x PN20 | mét | 5.872.400 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 21.4 x PN6 | mét | 2.973.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 26.7 x PN8 | mét | 3.666.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 33.2 x PN10 | mét | 4.501.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 41.2 x PN12.5 | mét | 5.494.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 560 x 50.8 x PN16 | mét | 6.636.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 24.1 x PN6 | mét | 3.767.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 30.0 x PN8 | mét | 4.632.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 37.4 x PN10 | mét | 5.701.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 46.3 x PN12.5 | mét | 6.944.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 630 x 57.2 x PN16 | mét | 7.884.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 27.2 x PN6 | mét | 4.796.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 33.9 x PN8 | mét | 5.906.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 42.1 x PN10 | mét | 7.245.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 52.2 x PN12.5 | mét | 8.835.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 710 x 64.5 x PN16 | mét | 10.696.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 30.6 x PN6 | mét | 6.074.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 38.1 x PN8 | mét | 7.486.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 47.4 x PN10 | mét | 9.187.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 800 x 58.8 x PN12.5 | mét | 9.436.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 34.4 x PN6 | mét | 7.682.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 42.9 x PN8 | mét | 9.472.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 53.3 x PN10 | mét | 11.621.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 900 x 66.1 x PN12.5 | mét | 14.198.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 38.2 x PN6 | mét | 9.479.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 47.7 x PN8 | mét | 11.703.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 59.3 x PN10 | mét | 14.362.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1000 x 73.5 x PN12.5 | mét | 17.293.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 45.9 x PN6 | mét | 13.653.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 57.2 x PN8 | mét | 16.844.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1200 x 71.1 x PN10 | mét | 19.784.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 53.5 x PN6 | mét | 21.945.000 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 66.7 x PN8 | mét | 27.061.800 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1400 x 83.0 x PN10 | mét | 32.995.500 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1800 x 68.8 x PN6 | mét | 36.430.600 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 1800 x 85.8 x PN8 | mét | 44.690.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 2000 x 76.4 x PN6 | mét | 45.016.100 |
Ống nhựa Tiền Phong HDPE trơn 2000 x 95.3 x PN8 | mét | 55.180.100 |
Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN VÀ PHỤ KIỆN TIỀN PHONG 01.07.2023
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn