Ống nhựa Tiền Phong

Nhà sản xuất: Nhựa Tiền Phong

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn

BẢNG GIÁ CÓ HIỆU LỰC TỪ NGÀY 01/01/2023 ĐẾN KHI CÓ GIÁ MỚI
TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2:2009 Hệ INCH
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m) 
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN9mét            7.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.4 x PN12mét            8.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN15mét            9.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.5 x PN20mét          14.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN8mét          10.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.4 x PN9mét          10.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN10mét          12.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.8 x PN12mét          14.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.5 x PN17mét          18.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN20mét          22.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN6mét          13.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.6 x PN9mét          15.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.8 x PN10mét          17.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN10mét          19.600
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.5 x PN15mét          23.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.0 x PN18mét          28.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.4 x PN6mét          17.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN7mét          21.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.8 x PN7mét          22.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.1 x PN9mét          26.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12mét          29.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.0 x PN15mét          36.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.45 x PN5mét          20.600
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 1.9 x PN8mét          26.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.0 x PN8mét          28.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.4 x PN9mét          34.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 2.5 x PN9mét          35.600
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 49 x 3.0 x PN12mét          42.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN4mét          26.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.0 x PN6mét          36.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN6mét          41.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.8 x PN9mét          49.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.0 x PN9mét          53.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.0 x PN12mét          71.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.7 x PN3mét          45.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.0 x PN4mét          54.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.1 x PN4mét          57.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.6 x PN5mét          70.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.9 x PN6mét          77.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.0 x PN6mét          80.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.8 x PN9mét        100.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.0 x PN12mét        132.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.4 x PN4mét          82.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.6 x PN4mét          90.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 2.9 x PN4mét          98.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.2 x PN5mét        109.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.5 x PN6mét        120.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 3.8 x PN6mét        128.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 4.9 x PN9mét        165.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 5.0 x PN9mét        169.600
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 114 x 7.0 x PN12mét        233.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 3.5 x PN4mét        175.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.3 x PN5mét        215.700
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 168 x 4.5 x PN5mét        230.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.0 x PN6mét        252.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.5 x PN7mét        337.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.0 x PN8mét        349.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 7.3 x PN9mét        360.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 9.2 x PN12mét        452.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 5.1 x PN5mét        334.200
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 6.6 x PN6mét        429.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 220 x 8.7 x PN9mét        560.700
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn
AS/NZS 1477:1999
(nối với ống gang)
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m) 
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 100 x 6,7 x PN12mét        241.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 150 x 9,7 x PN12mét        510.400
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn
ISO 2531:1998
(nối với ống gang)
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m) 
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9,7 x PN10mét        652.500
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11,4 x PN12.5mét        760.400
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA uPVC
TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2: 2009 Hệ MÉT (ISO)
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m) 
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.0 x PN4mét            6.930
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.2 x PN10mét            8.470
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.5 x PN12.5mét            9.240
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 1.6 x PN16mét          11.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 21 x 2.4 x PN25mét          12.980
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.0 x PN4mét            8.580
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.3 x PN10mét          10.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 1.6 x PN12.5mét          12.650
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 2.0 x PN16mét          14.080
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 27 x 3.0 x PN25mét          19.910
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.0 x PN4mét          11.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.3 x PN8mét          12.980
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 1.7 x PN10mét          15.950
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.0 x PN12.5mét          19.470
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 2.6 x PN16mét          22.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 34 x 3.8 x PN25mét          32.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.2 x PN4mét          16.610
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.5 x PN6mét          18.590
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 1.7 x PN8mét          21.890
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.0 x PN10mét          24.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 2.5 x PN12.5mét          29.260
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 3.2 x PN16mét          36.190
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 42 x 4.7 x PN25mét          48.730
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.4 x PN5mét          19.470
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.6 x PN6mét          22.770
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 1.9 x PN8mét          26.070
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.3 x PN10mét          30.030
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 2.9 x PN12.5mét          36.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 3.6 x PN16mét          45.540
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 48 x 5.4 x PN25mét          65.340
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.4 x PN4mét          25.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.5 x PN5mét          30.250
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 1.8 x PN6mét          36.850
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.3 x PN8mét          42.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 2.9 x PN10mét          51.920
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 3.6 x PN12.5mét          65.120
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 4.5 x PN16mét          78.210
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 60 x 6.7 x PN25mét        114.840
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.6 x PN5mét          29.810
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 1.9 x PN6mét          35.090
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 2.5 x PN8mét          43.670
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.0 x PN10mét          54.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 3.8 x PN12.5mét          67.980
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 63 x 4.7 x PN16mét          83.050
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1,5 x PN4mét          35.420
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 1.9 x PN5mét          41.360
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,2 x PN6mét          46.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 2,9 x PN8mét          61.050
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 3,6 x PN10mét          75.680
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 4.5 x PN12.5mét          95.150
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 5.6 x PN16mét        114.840
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 75 x 8.4 x PN25mét        165.990
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.5 x PN3mét          43.230
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 1.8 x PN4mét          49.390
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2.2 x PN5mét          57.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 2,7 x PN6mét          66.880
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 3.5 x PN8mét          87.670
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 4.3 x PN10mét        108.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 5.4 x PN12.5mét        135.300
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 6.7 x PN16mét        163.460
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 90 x 10.1 x PN25mét        235.950
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 1.9 x PN3mét          65.340
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.2 x PN4mét          73.920
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 2.7 x PN5mét          86.130
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 3.2 x PN6mét          98.010
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 4.2 x PN8mét        137.280
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 5.3 x PN10mét        164.340
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 6.6 x PN12.5mét        202.840
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 8.1 x PN16mét        245.850
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 110 x 12.3 x PN25mét        349.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.0 x PN3mét          72.160
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 2.5 x PN4mét          90.970
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.1 x PN5mét        106.480
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 3.7 x PN6mét        126.170
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 4.8 x PN8mét        160.050
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 6.0 x PN10mét        201.630
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 7.4 x PN12.5mét        247.170
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 9.2 x PN16mét        303.160
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 125 x 14.0 x PN25mét        433.070
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.2 x PN3mét          88.880
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 2.8 x PN4mét        113.080
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 3.5 x PN5mét        133.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 4.1 x PN6mét        156.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 5.4 x PN8mét        209.880
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 6.7 x PN10mét        256.850
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 8.3 x PN12.5mét        315.920
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 10.3 x PN16mét        387.750
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 140 x 15.7 x PN25mét        548.020
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 2.5 x PN3mét        115.390
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 3.2 x PN4mét        151.030
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.0 x PN5mét        176.000
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 4.7 x PN6mét        203.170
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 6.2 x PN8mét        262.790
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 7.7 x PN10mét        333.410
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 9.5 x PN12.5mét        409.310
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 11.8 x PN16mét        503.360
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 160 x 17.9 x PN25mét        713.350
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 2.8 x PN3mét        144.980
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 3.6 x PN4mét        185.900
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 4.4 x PN5mét        215.710
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 5.3 x PN6mét        256.740
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 6.9 x PN8mét        327.910
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 8.6 x PN10mét        419.650
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 10.7 x PN12.5mét        519.860
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 180 x 13.3 x PN16mét        637.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.2 x PN3mét        216.370
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 3.9 x PN4mét        226.820
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 4.9 x PN5mét        274.120
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 5.9 x PN6mét        318.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 7.7 x PN8mét        406.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 9.6 x PN10mét        521.290
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 11.9 x PN12.5mét        642.510
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 200 x 14.7 x PN16mét        784.740
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 3.5 x PN3mét        224.730
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 4.4 x PN4mét        278.080
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 5.5 x PN5mét        334.180
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 6.6 x PN6mét        396.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 8.6 x PN8mét        514.470
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 10.8 x PN10mét        659.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 13.4 x PN12.5mét        815.540
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 225 x 16.6 x PN16mét        975.480
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 3.9 x PN3mét        292.380
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 4.9 x PN4mét        364.540
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 6.2 x PN5mét        439.560
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 7.3 x PN6mét        512.930
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 9.6 x PN8mét        662.970
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 11.9 x PN10mét        838.090
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 14.8 x PN12.5mét     1.037.960
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 250 x 18.4 x PN16mét     1.266.100
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 5.5 x PN4mét        437.140
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 6.9 x PN5mét        522.720
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 8.2 x PN6mét        615.780
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 10.7 x PN8mét        791.120
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 13.4 x PN10mét     1.085.040
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 16.6 x PN12.5mét     1.245.530
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 280 x 20.6 x PN16mét     1.518.550
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 6.2 x PN4mét        552.530
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 7.7 x PN5mét        655.930
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 9.2 x PN6mét        786.940
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 12.1 x PN8mét        988.790
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 15.0 x PN10mét     1.368.950
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 18.7 x PN12.5mét     1.577.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 315 x 23.2 x PN16mét     1.919.940
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 7.8 x PN4mét        875.930
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 9.8 x PN5mét     1.089.110
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 11.7 x PN6mét     1.295.140
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 15.3 x PN8mét     1.676.840
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 19.1 x PN10mét     2.071.410
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 23.7 x PN12.5mét     2.539.680
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 400 x 30.0 x PN16mét     3.196.380
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 8.8 x PN4mét     1.111.550
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 11.0 x PN5mét     1.376.540
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 13.2 x PN6mét     1.642.410
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 17.2 x PN8mét     2.120.800
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 450 x 21.5 x PN10mét     2.627.240
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 9.8 x PN4mét     1.457.830
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN5mét     1.738.330
Ống nhựa uPVC (C=2)
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 12.3 x PN6mét     1.738.330
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 15.3 x PN8mét     2.011.460
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 19.1 x PN10mét     2.600.620
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 23.9 x PN12.5mét     3.082.420
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 500 x 29.7 x PN16mét     3.945.480
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 13.7 x PN6mét     2.110.350
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 17.2 x PN8mét     2.532.530
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 21.4 x PN10mét     3.242.030
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 560 x 26.7 x PN12.5mét     3.869.140
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 15.4 x PN6mét     2.670.250
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 19.3 x PN8mét     3.200.890
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 24.1 x PN10mét     4.106.630
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 630 x 30.0 x PN12.5mét     4.877.400
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 17.4 x PN6mét     4.214.870
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 21.8 x PN8mét     5.233.580
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 710 x 27.2 x PN10mét     6.477.790
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 19.6 x PN6mét     5.331.920
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 24.5 x PN8mét     6.876.210
Ống nhựa Tiền Phong uPVC 800 x 30.6 x PN10mét     8.131.310

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG HDPE TRƠN

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG HDPE TRƠN

KHẢ NĂNG KHÁNG HÓA CHẤT

HỆ SỐ SUY GIẢM ÁP HDPE

TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM

 TÍNH CHẤT VẬT LÝ

PHẠM VI ỨNG DỤNG

ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM


HƯỚNG DẪN  KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI HÀN ĐỐI ĐẦU)
HƯỚNG DẪN  KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI PHỤ TÙNG RĂNG XIẾT)

HƯỚNG DẪN  KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI KẾT NỐI REN)

HƯỚNG DẪN  KẾT NỐI ỐNG HDPE TRƠN (MỐI NỐI KẾT ĐAI KHỞI THỦY

BẢNG GIÁ CÓ HIỆU LỰC TỪ NGÀY 01/01/2023 ĐẾN KHI CÓ GIÁ MỚI
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m) 
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 20 x 2.0 x PN16mét            8.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 20 x 2.3 x PN20mét          10.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 25 x 2.0 x PN12.5mét          10.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 25 x 2.3 x PN16mét          12.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 25 x 3.0 x PN20mét          15.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 32 x 2.0 x PN10  mét          14.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 32 x 2.4 x PN12.5mét          17.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 32 x 3.0 x PN16mét          20.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 32 x 3.6 x PN20mét          24.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 2.0 x PN8  mét          18.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 2.4 x PN10  mét          22.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 3.0 x PN12.5 mét          26.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 3.7 x PN16mét          32.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 40 x 4.5 x PN20mét          38.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 2.4 x PN8  mét          28.400
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 3.0 x PN10  mét          33.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 3.7 x PN12.5mét          40.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 4.6 x PN16mét          49.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 50 x 5.6 x PN20mét          58.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 3.0 x PN8  mét          44.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 3.8 x PN10  mét          54.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 4.7 x PN12.5mét          65.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 5.8 x PN16mét          78.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 63 x 7.1 x PN20mét          93.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 3.6 x PN8  mét          62.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 4.5 x PN10  mét          77.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 5.6 x PN12.5 mét          93.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 6.8 x PN16mét        111.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 75 x 8.4 x PN20mét        132.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cuộn)mét          99.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 4.3 x PN8 (dạng cây)mét          91.740
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 5.4 x PN10  mét        109.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 6.7 x PN12.5 mét        132.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 8.2 x PN16mét        159.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 90 x 10.1 x PN20mét        190.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 4.2 x PN6  mét        107.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 5.3 x PN8  mét        132.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 6.6 x PN10  mét        166.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 8.1 x PN12.5mét        198.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 10.0 x PN16mét        239.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 110 x 12.3 x PN20mét        288.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 4.8 x PN6  mét        138.400
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 6.0 x PN8  mét        171.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 7.4 x PN10  mét        209.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 9.2 x PN12.5mét        255.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 11.4 x PN16mét        310.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 125 x 14.0 x PN20mét        369.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 5.4 x PN6  mét        173.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 6.7 x PN8  mét        213.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 8.3 x PN10  mét        261.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 10.3 x PN12.5mét        317.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 12.7 x PN16mét        384.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 140 x 15.7 x PN20mét        462.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 6.2 x PN6  mét        227.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 7.7 x PN8  mét        280.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 9.5 x PN10  mét        344.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 11.8 x PN12.5mét        413.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 14.6 x PN16mét        508.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 160 x 17.9 x PN20mét        606.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 6.9 x PN6  mét        284.400
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 8.6 x PN8  mét        353.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 10.7 x PN10  mét        433.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 13.3 x PN12.5mét        527.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 16.4 x PN16mét        639.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 180 x 20.1 x PN20mét        767.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 7.7 x PN6  mét        353.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 9.6 x PN8  mét        440.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 11.9 x PN10  mét        543.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 14.7 x PN12.5mét        646.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 18.2 x PN16mét        800.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 200 x 22.4 x PN20mét        954.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 8.6 x PN6  mét        443.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 10.8 x PN8  mét        554.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 13.4 x PN10  mét        667.400
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 16.6 x PN12.5mét        817.400
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 20.5 x PN16mét        978.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 225 x 25.2 x PN20mét     1.180.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 9.6 x PN6  mét        548.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 11.9 x PN8  mét        676.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 14.8 x PN10  mét        826.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 18.4 x PN12.5mét     1.016.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 22.7 x PN16mét     1.217.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 250 x 27.9 x PN20mét     1.456.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 10.7 x PN6  mét        680.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 13.4 x PN8  mét        862.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 16.6 x PN10  mét     1.030.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 20.6 x PN12.5mét     1.274.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 25.4 x PN16mét     1.526.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 280 x 31.3 x PN20mét     1.824.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 12.1 x PN6  mét        868.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 15.0 x PN8  mét     1.080.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 18.7 x PN10  mét     1.312.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 23.2 x PN12.5mét     1.593.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 28.6 x PN16mét     1.931.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 315 x 35.2 x PN20mét     2.324.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 13.6 x PN6  mét     1.102.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 16.9 x PN8  mét     1.359.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 21.1 x PN10  mét     1.667.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 26.1 x PN12.5mét     2.021.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 32.2 x PN16mét     2.452.200
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 355 x 39.7 x PN20mét     2.948.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 15.3 x PN6  mét     1.390.900
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 19.1 x PN8  mét     1.742.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 23.7 x PN10  mét     2.118.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 29.4 x PN12.5mét     2.559.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 36.3 x PN16mét     3.125.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 400 x 44.7 x PN20mét     3.755.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 17.2 x PN6  mét     1.777.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 21.5 x PN8  mét     2.187.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 26.7 x PN10  mét     2.677.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 33.1 x PN12.5mét     3.235.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 40.9 x PN16mét     3.955.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 450 x 50.3 x PN20mét     4.747.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 19.1 x PN6  mét     2.164.700
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 23.9 x PN8  mét     2.713.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 29.7 x PN10  mét     3.329.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 36.8 x PN12.5mét     4.026.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 45.4 x PN16mét     4.903.300
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 500 x 55.8 x PN20mét     5.872.400
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 21.4 x PN6  mét     2.973.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 26.7 x PN8  mét     3.666.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 33.2 x PN10  mét     4.501.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 41.2 x PN12.5mét     5.494.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 560 x 50.8 x PN16mét     6.636.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 24.1 x PN6  mét     3.767.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 30.0 x PN8  mét     4.632.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 37.4 x PN10  mét     5.701.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 46.3 x PN12.5mét     6.944.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 630 x 57.2 x PN16mét     7.884.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 27.2 x PN6  mét     4.796.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 33.9 x PN8  mét     5.906.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 42.1 x PN10  mét     7.245.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 52.2 x PN12.5mét     8.835.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 710 x 64.5 x PN16mét    10.696.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 800 x 30.6 x PN6  mét     6.074.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 800 x 38.1 x PN8  mét     7.486.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 800 x 47.4 x PN10  mét     9.187.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 800 x 58.8 x PN12.5mét     9.436.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 900 x 34.4 x PN6  mét     7.682.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 900 x 42.9 x PN8  mét     9.472.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 900 x 53.3 x PN10  mét    11.621.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 900 x 66.1 x PN12.5mét    14.198.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1000 x 38.2 x PN6  mét     9.479.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1000 x 47.7 x PN8  mét    11.703.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1000 x 59.3 x PN10  mét    14.362.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1000 x 73.5 x PN12.5mét    17.293.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1200 x 45.9 x PN6  mét    13.653.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1200 x 57.2 x PN8  mét    16.844.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1200 x 71.1 x PN10  mét    19.784.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1400 x 53.5 x PN6  mét    21.945.000
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1400 x 66.7 x PN8  mét    27.061.800
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1400 x 83.0 x PN10mét    32.995.500
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1800 x 68.8 x PN6  mét    36.430.600
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 1800 x 85.8 x PN8mét    44.690.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 2000 x 76.4 x PN6  mét    45.016.100
Ống nhựa Tiền Phong  HDPE trơn 2000 x 95.3 x PN8mét    55.180.100

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG PPR

KHẢ NĂNG KHÁNG HÓA CHẤT

ÁP SUẤT VÀ TUỔI THỌ LÀM VIỆC CỦA ỐNG PPR 

TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM

 TÍNH CHẤT VẬT LÝ

PHẠM VI ỨNG DỤNG

ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM

HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG PPR BẰNG THIẾT BỊ CẦM TAY

HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG PPR BẰNG THIẾT BỊ MÁY HÀN CƠ

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R Có hiệu lực từ này 01/01/2023
Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m) 
Ống nhựa Tiền Phong PPR  20 x 2.3 x PN10 mét          24.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR  20 x 2.8 x PN16mét          27.200
Ống nhựa Tiền Phong PPR  20 x 3.4 x PN20mét          30.200
Ống nhựa Tiền Phong PPR  20 x 4.1 x PN25mét          33.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR  25 x 2.8 x PN10 mét          43.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR  25 x 3.5 x PN16mét          50.200
Ống nhựa Tiền Phong PPR  25 x 4.2 x PN20 mét          53.000
Ống nhựa Tiền Phong PPR  25 x 5.1 x PN25mét          55.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR  32 x 2.9 x PN10 mét          56.500
Ống nhựa Tiền Phong PPR  32 x 4.4 x PN16mét          67.900
Ống nhựa Tiền Phong PPR  32 x 5.4 x PN20 mét          78.000
Ống nhựa Tiền Phong PPR  32 x 6.5 x PN25mét          85.700
Ống nhựa Tiền Phong PPR  40 x 3.7 x PN10 mét          75.800
Ống nhựa Tiền Phong PPR  40 x 5.5 x PN16mét          92.000
Ống nhựa Tiền Phong PPR  40 x 6.7 x PN20 mét        120.700
Ống nhựa Tiền Phong PPR  40 x 8.1 x PN25mét        131.000
Ống nhựa Tiền Phong PPR  50 x 4.6 x PN10 mét        111.100
Ống nhựa Tiền Phong PPR  50 x 6.9 x PN16mét        146.300
Ống nhựa Tiền Phong PPR  50 x 8.3 x PN20 mét        187.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR  50 x 10.1 x PN25mét        209.000
Ống nhựa Tiền Phong PPR  63 x 5.8 x PN10 mét        176.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR  63 x 8.6 x PN16mét        229.900
Ống nhựa Tiền Phong PPR  63 x 10.5 x PN20 mét        295.700
Ống nhựa Tiền Phong PPR  63 x 12.7 x PN25mét        329.200
Ống nhựa Tiền Phong PPR  75 x 6.8 x PN10 mét        245.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR  75 x 10.3 x PN16mét        313.500
Ống nhựa Tiền Phong PPR  75 x 12.5 x PN20 mét        409.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR  75 x 15.1 x PN25mét        465.000
Ống nhựa Tiền Phong PPR  90 x 8.2 x PN10 mét        358.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR  90 x 12.3 x PN16mét        438.900
Ống nhựa Tiền Phong PPR  90 x 15.0 x PN20 mét        612.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR  90 x 18.1 x PN25mét        668.800
Ống nhựa Tiền Phong PPR  110 x 10.0 x PN10 mét        573.700
Ống nhựa Tiền Phong PPR  110 x 15.1 x PN16mét        668.800
Ống nhựa Tiền Phong PPR  110 x 18.3 x PN20 mét        862.100
Ống nhựa Tiền Phong PPR  110 x 22.1 x PN25mét        992.800
Ống nhựa Tiền Phong PPR  125 x 11.4 x PN10 mét        710.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR  125 x 17.1 x PN16mét        867.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR  125 x 20.8 x PN20 mét     1.160.000
Ống nhựa Tiền Phong PPR  125 x 25.1 x PN25mét     1.332.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR  140 x 12.7 x PN10 mét        876.800
Ống nhựa Tiền Phong PPR  140 x 19.2 x PN16mét     1.055.500
Ống nhựa Tiền Phong PPR  140 x 23.3 x PN20 mét     1.473.500
Ống nhựa Tiền Phong PPR  140 x 28.1 x PN25mét     1.755.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR  160 x 14.6 x PN10 mét     1.196.500
Ống nhựa Tiền Phong PPR  160 x 21.9 x PN16mét     1.463.000
Ống nhựa Tiền Phong PPR  160 x 26.6 x PN20mét     1.959.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR  160 x 32.1 x PN25mét     2.273.900
Ống nhựa Tiền Phong PPR  180 x 16.4 x PN10 mét     1.885.200
Ống nhựa Tiền Phong PPR  180 x 24.6 x PN16mét     2.620.900
Ống nhựa Tiền Phong PPR  180 x 29.0 x PN20mét     3.080.700
Ống nhựa Tiền Phong PPR  180 x 36.1 x PN25mét     3.540.500
Ống nhựa Tiền Phong PPR  200 x 18.2 x PN10 mét     2.287.500
Ống nhựa Tiền Phong PPR  200 x 27.4 x PN16mét     3.241.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR  200 x 33.2 x PN20mét     3.793.400

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ỐNG PPR 2 LỚP CHỐNG TIA UV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT ỐNG PPR 2 LỚP

KHẢ NĂNG KHÁNG HÓA CHẤT

ÁP SUẤT VÀ TUỔI THỌ LÀM VIỆC CỦA ỐNG PPR 2 LỚP

TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM

 TÍNH CHẤT VẬY LÝ

PHẠM VI ỨNG DỤNG

ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM

HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG PPR BẰNG THIẾT BỊ CẦM TAY

HƯỚNG DẪN HÀN ỐNG PPR BẰNG THIẾT BỊ MÁY HÀN CƠ

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PP-R 2 LỚP CHỐNG TIA CỰC TÍM (UV)
Tiêu chuẩn DIN 8078 : 2008
Có hiệu lực từ này 01/01/2023
Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/m) 
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.3 x PN10 mét          29.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 2.8 x PN16mét          32.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 20 x 3.4 x PN20mét          36.300
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 2.8 x PN10 mét          52.300
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 3.5 x PN16mét          60.200
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 25 x 4.2 x PN20mét          63.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 2.9 x PN10 mét          67.800
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 4.4 x PN16mét          81.500
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 32 x 5.4 x PN20mét          93.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 3.7 x PN10 mét          90.900
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 5.5 x PN16mét        110.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 40 x 6.7 x PN20mét        144.900
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 4.6 x PN10 mét        133.400
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 6.9 x PN16mét        175.600
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 50 x 8.3 x PN20mét        225.100
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 5.8 x PN10 mét        211.900
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 8.6 x PN16mét        275.900
Ống nhựa Tiền Phong PPR chống tia cực tím (UV) 63 x 10.5 x PN20mét        354.900

Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA  UPVC VÀ PHỤ KIỆN TIỀN PHONG 14.07.2023 (HỆ INCH)

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA  UPVC VÀ PHỤ KIỆN TIỀN PHONG 01.08.2023 (HỆ ISO)

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT  LIỆU XÂY DỰNG  AN VĨNH TRƯỜNG

Add:       242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515     Zalo0987 19 15 81     Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn      Email: info@anvinhtruong.com.vn