ỐNG NHỰA UPVC HOA SEN (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 5 năm – Ngày 01/07/2023) | ||
Quy cách sản phẩm | ĐTV | Đơn giá (có VAT) |
Ống uPVC 21 x 1,6 x PN15 (HS) | mét | 9.504 |
Ống uPVC 21 x 2,0 x PN15 (HS) | mét | 11.448 |
Ống uPVC 21 x 3,0 x PN32 (HS) | mét | 15.876 |
Ống uPVC 27 x 1,8 x PN14 (HS) | mét | 13.392 |
Ống uPVC 27 x 2,0 x PN15 (HS) | mét | 14.472 |
Ống uPVC 27 x 3,0 x PN25 (HS) | mét | 20.952 |
Ống uPVC 34 x 2,0 x PN12 (HS) | mét | 18.792 |
Ống uPVC 34 x 3,0 x PN19 (HS) | mét | 26.568 |
Ống uPVC 42 x 2,1 x PN10 (HS) | mét | 24.840 |
Ống uPVC 42 x 3,0 x PN15 (HS) | mét | 34.344 |
Ống uPVC 49 x 2,4 x PN10 (HS) | mét | 32.508 |
Ống uPVC 49 x 3,0 x PN12 (HS) | mét | 39.960 |
Ống uPVC 60 x 1,8 x PN6 (HS) | mét | 30.996 |
Ống uPVC 60 x 2,0 x PN6 (HS) | mét | 34.452 |
Ống uPVC 60 x 2,3 x PN8 (HS) | mét | 39.204 |
Ống uPVC 60 x 2,5 x PN9 (HS) | mét | 41.472 |
Ống uPVC 60 x 3,0 x PN9 (HS) | mét | 50.328 |
Ống uPVC 60 x 3,5 x PN12 (HS) | mét | 58.536 |
Ống uPVC 63 x 3,0 x PN10 (HS) | mét | 57.456 |
Ống uPVC 75 x 2,2 x PN6 (HS) | mét | 52.488 |
Ống uPVC 75 x 3,0 x PN9 (HS) | mét | 63.936 |
Ống uPVC 76 x 3,0 x PN8 (HS) | mét | 62.532 |
Ống uPVC 76 x 3,7 x PN10 (HS) | mét | 79.488 |
Ống uPVC 82 x 3,0 x PN7 (HS) | mét | 73.116 |
Ống uPVC 90 x 2,6 x PN6 (HS) | mét | 66.312 |
Ống uPVC 90 x 2,9 x PN6 (HS) | mét | 74.412 |
Ống uPVC 90 x 3,8 x PN9 (HS) | mét | 96.228 |
Ống uPVC 90 x 5,0 x PN12 (HS) | mét | 123.984 |
Ống uPVC 110 x 3,2 x PN6 (HS) | mét | 109.728 |
Ống uPVC 110 x 4,2 x PN8 (HS) | mét | 140.184 |
Ống uPVC 110 x 5,0 x PN9 (HS) | mét | 155.628 |
Ống uPVC 110 x 5,3 x PN10 (HS) | mét | 174.744 |
Ống uPVC 114 x 3,2 x PN5 (HS) | mét | 104.868 |
Ống uPVC 114 x 3,5 x PN6 (HS) | mét | 108.972 |
Ống uPVC 114 x 4,0 x PN6 (HS) | mét | 130.572 |
Ống uPVC 114 x 5,0 x PN9 (HS) | mét | 160.812 |
Ống uPVC 125 x 4,8 x PN6 (HS) | mét | 189.108 |
Ống uPVC 125 x 6,0 x PN10 (HS) | mét | 238.032 |
Ống uPVC 130 x 4,0 x PN6 (HS) | mét | 142.344 |
Ống uPVC 130 x 5,0 x PN8 (HS) | mét | 180.576 |
Ống uPVC 140 x 4,0 x PN6 (HS) | mét | 168.804 |
Ống uPVC 140 x 5,0 x PN7 (HS) | mét | 215.028 |
Ống uPVC 140 x 5,4 x PN8 (HS) | mét | 225.720 |
Ống uPVC 140 x 6,7 x PN10 (HS) | mét | 278.964 |
Ống uPVC 150 x 5,0 x PN6 (HS) | mét | 229.932 |
Ống uPVC 160 x 4,7 x PN6 (HS) | mét | 230.256 |
Ống uPVC 160 x 6,2 x PN6 (HS) | mét | 296.784 |
Ống uPVC 160 x 7,7 x PN10 (HS) | mét | 365.688 |
Ống uPVC 168 x 4,3 x PN5 (HS) | mét | 206.928 |
Ống uPVC 168 x 4,5 x PN6 (HS) | mét | 227.556 |
Ống uPVC 168 x 5,0 x PN6 (HS) | mét | 253.692 |
Ống uPVC 168 x 7,0 x PN9 (HS) | mét | 332.856 |
Ống uPVC 168 x 7,3 x PN9 (HS) | mét | 345.600 |
Ống uPVC 200 x 5,9 x PN6 (HS) | mét | 358.452 |
Ống uPVC 200 x 7,7 x PN8 (HS) | mét | 462.240 |
Ống uPVC 200 x 9,6 x PN10 (HS) | mét | 567.648 |
Ống uPVC 220 x 5,9 x PN6 (HS) | mét | 390.312 |
Ống uPVC 220 x 6,5 x PN6 (HS) | mét | 428.760 |
Ống uPVC 220 x 8,7 x PN9 (HS) | mét | 537.084 |
Ống uPVC 225 x 6,6 x PN6 (HS) | mét | 450.576 |
Ống uPVC 250 x 7,3 x PN6 (HS) | mét | 554.040 |
Ống uPVC 250 x 9,6 x PN8 (HS) | mét | 783.000 |
Ống uPVC 250 x 11,9 x PN10 (HS) | mét | 876.960 |
Ống uPVC 280 x 8,2 x PN6 (HS) | mét | 695.952 |
Ống uPVC 280 x 8,6 x PN6,3 (HS) | mét | 727.380 |
Ống uPVC 280 x 13,4 x PN10 (HS) | mét | 1.106.244 |
Ống uPVC 315 x 9,2 x PN6 (HS) | mét | 876.636 |
Ống uPVC 315 x 15,0 x PN10 (HS) | mét | 1.390.068 |
Ống uPVC 355 x 10,9 x PN6,3 (HS) | mét | 1.204.200 |
Ống uPVC 355 x 13,6 x PN8 (HS) | mét | 1.562.112 |
Ống uPVC 400 x 11,7 x PN6 (HS) | mét | 1.407.780 |
Ống uPVC 400 x 12,3 x PN6,3 (HS) | mét | 1.529.820 |
Ống uPVC 400 x 15,3 x PN8 (HS) | mét | 1.980.504 |
Ống uPVC 450 x 13,8 x PN6,3 (HS) | mét | 1.930.176 |
Ống uPVC 450 x 17,2 x PN8 (HS) | mét | 2.376.216 |
Ống uPVC 500 x 15,3 x PN6,3 (HS) | mét | 2.375.784 |
Ống uPVC 500 x 19,1 x PN8 (HS) | mét | 2.863.944 |
Ống uPVC 560 x 17,2 x PN6,3 (HS) | mét | 2.991.384 |
Ống uPVC 560 x 21,4 x PN8 (HS) | mét | 3.594.024 |
Ống uPVC 630 x 19,3 x PN6,3 (HS) | mét | 3.775.140 |
Ống uPVC 630 x 24,1 x PN8 (HS) | mét | 4.553.604 |
ỐNG NHỰA HOA SEN CHO NHU CẦU THOÁT NƯỚC (TC ISO 1452-2:2009, Bảo hành 1 năm – Ngày 01/07/2023) | ||
Quy cách sản phẩm | ĐTV | Đơn giá (có VAT) |
Ống uPVC 16 x 0,8 x PN10 (HS) | mét | 4.212 |
Ống uPVC 16 x 1,0 x PN12 (HS) | mét | 4.968 |
Ống uPVC 21 x 1,2 x PN11 (HS) | mét | 6.912 |
Ống uPVC 27 x 1,3 x PN10 (HS) | mét | 9.828 |
Ống uPVC 27 x 1,6 x PN12 (HS) | mét | 11.880 |
Ống uPVC 34 x 1,4 x PN8 (HS) | mét | 13.284 |
Ống uPVC 34 x 1,6 x PN10 (HS) | mét | 15.228 |
Ống uPVC 34 x 1,8 x PN11 (HS) | 16.956 | |
Ống uPVC 42 x 1,4 x PN6 (HS) | mét | 16.416 |
Ống uPVC 42 x 1,8 x PN8 (HS) | mét | 21.492 |
Ống uPVC 49 x 1,5 x PN6 (HS) | mét | 20.628 |
Ống uPVC 49 x 1,8 x PN7 (HS) | mét | 24.624 |
Ống uPVC 49 x 2,0 x PN8 (HS) | mét | 27.108 |
Ống uPVC 60 x 1,5 x PN6 (HS) | mét | 25.920 |
Ống uPVC 60 x 1,6 x PN6 (HS) | mét | 27.648 |
Ống uPVC 63 x 1,6 x PN5 (HS) | mét | 32.528 |
Ống uPVC 76 x 1,8 x PN5 (HS) | mét | 39.528 |
Ống uPVC 76 x 2,2 x PN5 (HS) | mét | 48.168 |
Ống uPVC 90 x 1,7 x PN3 (HS) | mét | 43.956 |
Ống uPVC 90 x 2,0 x PN4 (HS) | mét | 51.300 |
Ống uPVC 114 x 2,0 x PN3 (HS) | mét | 66.420 |
Ống uPVC 114 x 2,6 x PN4 (HS) | mét | 85.968 |
Ống uPVC 125 x 3,5 x PN3,5 (HS) | mét | 132.192 |
Ống uPVC 130 x 3,5 x PN5 (HS) | mét | 129.708 |
Ống uPVC 140 x 3,5 x PN5 (HS) | mét | 144.936 |
Ống uPVC 150 x 4,0 x PN5 (HS) | mét | 185.220 |
Ống uPVC 160 x 4,0 x PN5 (HS) | mét | 192.452 |
Ống uPVC 168 x 3,5 x PN4 (HS) | mét | 177.120 |
Ống uPVC 200 x 5,0 x PN5 (HS) | mét | 302.940 |
Ống uPVC 220 x 5,1 x PN4 (HS) | mét | 320.220 |
Ống uPVC 250 x 6,5 x PN5 (HS) | mét | 525.852 |
Ống uPVC 315 x 6,2 x PN4 (HS) | mét | 595.620 |
Ống uPVC 315 x 8,0 x PN5 (HS) | mét | 788.076 |
Ống uPVC 355 x 8,7 x PN5 (HS) | mét | 1.012.284 |
Ống uPVC 400 x 8,0 x PN4 (HS) | mét | 975.456 |
Ống uPVC 400 x 9,8 x PN5 (HS) | mét | 1.286.280 |
Ống uPVC 450 x 11,0 x PN5 (HS) | mét | 1.541.484 |
Ống uPVC 500 x 9,8 x PN4 (HS) | mét | 1.494.312 |
Ống uPVC 500 x 12,3 x PN5 (HS) | mét | 1.914.556 |
Ống uPVC 560 x 13,7 x PN5 (HS) | mét | 2.333.556 |
Ống uPVC 630 x 15,4 x PN5 (HS) | mét | 2.951.424 |
Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN 01.07.2023
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn