Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối PPR 20 (HS) | cái | 3.044 |
Nối PPR 25 (HS) | cái | 5.105 |
Nối PPR 32 (HS) | cái | 7.855 |
Nối PPR 40 (HS) | cái | 12.567 |
Nối PPR 50 (HS) | cái | 2.258 |
Nối PPR 63 (HS) | cái | 45.164 |
Nối PPR 90 (HS) | cái | 127.636 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối giảm PPR 25 x 20 (HS) | cái | 4.713 |
Nối giảm PPR 32 x 20 (HS) | cái | 6.676 |
Nối giảm PPR 32 x 25 (HS) | cái | 6.676 |
Nối giảm PPR 40 x 20 (HS) | cái | 10.309 |
Nối giảm PPR 40 x 25 (HS) | cái | 10.309 |
Nối giảm PPR 40 x 32 (HS) | cái | 10.309 |
Nối giảm PPR 50 x 25 (HS) | cái | 18.556 |
Nối giảm PPR 50 x 32 (HS) | cái | 18.556 |
Nối giảm PPR 50 x 40 (HS) | cái | 18.556 |
Nối giảm PPR 63 x 25 (HS) | cái | 35.935 |
Nối giảm PPR 63 x 32 (HS) | cái | 35.935 |
Nối giảm PPR 63 x 40 (HS) | cái | 35.935 |
Nối giảm PPR 63 x 50 (HS) | cái | 35.935 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối ren trong PPR 20 x 1/2″ (HS) | cái | 37.309 |
Nối ren trong PPR 20 x 3/4″ (HS) | cái | 51.447 |
Nối ren trong PPR 25 x 1/2″ (HS) | cái | 45.655 |
Nối ren trong PPR 25 x 3/4″ (HS) | cái | 50.956 |
Nối ren trong PPR 32 x 1″ (HS) | cái | 82.964 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nối ren ngoài PPR 20 x 1/2″ (HS) | cái | 47.127 |
Nối ren ngoài PPR 20 x 3/4″ (HS) | cái | 70.887 |
Nối ren ngoài PPR 25 x 1/2″ (HS) | cái | 54.491 |
Nối ren ngoài PPR 25 x 3/4″ (HS) | cái | 65.782 |
Nối ren ngoài PPR 32 x 1″ (HS) | cái | 97.200 |
Nối ren ngoài PPR 40 x 1.1/4″ (HS) | cái | 282.764 |
Nối ren ngoài PPR 50 x 1.1/2″ (HS) | cái | 353.455 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Lơi PPR 20 (HS) | cái | 4.713 |
Lơi PPR 25 (HS) | cái | 7.560 |
Lơi PPR 32 (HS) | cái | 11.389 |
Lơi PPR 40 (HS) | cái | 22.680 |
Lơi PPR 50 (HS) | cái | 43.298 |
Lơi PPR 63 (HS) | cái | 99.164 |
Lơi PPR 90 (HS) | cái | 181.636 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co PPR 20 (HS) | cái | 5.695 |
Co PPR 25 (HS) | cái | 7.560 |
Co PPR 32 (HS) | cái | 13.255 |
Co PPR 40 (HS) | cái | 21.600 |
Co PPR 50 (HS) | cái | 37.898 |
Co PPR 63 (HS) | cái | 116.052 |
Co PPR 75 (HS) | cái | 151.495 |
Co PPR 90 (HS) | cái | 233.673 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co PPR 25 x 20 (HS) | cái | 7.560 |
Co PPR 32 x 20 (HS) | cái | 13.255 |
Co PPR 32 x 25 (HS) | cái | 14.138 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co ren trong PPR 20 x 1/2″ (HS) | cái | 41.531 |
Co ren trong PPR 20 x 3/4″ (HS) | cái | 62.247 |
Co ren trong PPR 25 x 1/2″ (HS) | cái | 47.127 |
Co ren trong PPR 32 x 3/4″ (HS) | cái | 63.524 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Co ren ngoài PPR 20 x 1/2″ (HS) | cái | 58.418 |
Co ren ngoài PPR 20 x 3/4″ (HS) | cái | 83.945 |
Co ren ngoài PPR 25 x 1/2″ (HS) | cái | 65.880 |
Co ren ngoài PPR 25 x 3/4″ (HS) | cái | 78.055 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê PPR 20 (HS) | cái | 6.676 |
Tê PPR 25 (HS) | cái | 10.309 |
Tê PPR 32 (HS) | cái | 17.182 |
Tê PPR 40 (HS) | cái | 26.509 |
Tê PPR 50 (HS) | cái | 52.036 |
Tê PPR 63 (HS) | cái | 130.582 |
Tê PPR 75 (HS) | cái | 196.069 |
Tê PPR 90 (HS) | cái | 304.364 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê ren trong PPR 20 x 1/2″ (HS) | cái | 41.825 |
Tê ren trong PPR 20 x 3/4″ (HS) | cái | 61.265 |
Tê ren trong PPR 25 x 1/2″ (HS) | cái | 48.698 |
Tê ren trong PPR 25 x 3/4″ (HS) | cái | 65.291 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê ren ngoài PPR 20 x 1/2″ (HS) | cái | 51.545 |
Tê ren ngoài PPR 20 x 3/4″ (HS) | cái | 77.858 |
Tê ren ngoài PPR 25 x 1/2″ (HS) | cái | 55.964 |
Tê ren ngoài PPR 25 x 3/4″ (HS) | cái | 67.745 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Tê PPR 25 x 20 (HS) | cái | 10.309 |
Tê PPR 32 x 20 (HS) | cái | 18.164 |
Tê PPR 32 x 25 (HS) | cái | 18.164 |
Tê PPR 40 x 20 (HS) | cái | 39.960 |
Tê PPR 40 x 25 (HS) | cái | 39.960 |
Tê PPR 40 x 32 (HS) | cái | 39.960 |
Tê PPR 50 x 20 (HS) | cái | 70.200 |
Tê PPR 50 x 25 (HS) | cái | 70.200 |
Tê PPR 50 x 32 (HS) | cái | 70.200 |
Tê PPR 63 x 25 (HS) | cái | 123.415 |
Tê PPR 63 x 32 (HS) | cái | 123.415 |
Tê PPR 63 x 40 (HS) | cái | 123.415 |
Tê PPR 63 x 50 (HS) | cái | 123.415 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Nắp bít PPR 20 (HS) | cái | 2.847 |
Nắp bít PPR 25 (HS) | cái | 4.909 |
Nắp bít PPR 32 (HS) | cái | 6.382 |
Nắp bít PPR 40 (HS) | cái | 9.622 |
Nắp bít PPR 50 (HS) | cái | 18.164 |
Nắp bít PPR 63 (HS) | cái | 52.429 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Rắc co ren ngoài PPR 20 x 1/2″ (HS) | cái | 94.745 |
Rắc co ren ngoài PPR 25 x 3/4″ (HS) | cái | 147.764 |
Rắc co ren ngoài PPR 32 x 1″ (HS) | cái | 232.200 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Rắc co ren trong PPR 20 x 1/2″ (HS) | cái | 88.855 |
Rắc co ren trong PPR 25 x 3/4″ (HS) | cái | 142.364 |
Rắc co ren trong PPR 32 x 1″ (HS) | cái | 229.500 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Rắc co hàn PPR 25 (HS) | cái | 57.456 |
Rắc co hàn PPR 50 (HS) | cái | 136.473 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Ống tránh PPR 25 (HS) | cái | 28.728 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Van PPR 20 (HS) | cái | 196.364 |
Van PPR 25 (HS) | cái | 280.800 |
Van PPR 32 (HS) | cái | 127.636 |
Van PPR 40 (HS) | cái | 545.400 |
Van PPR 50 (HS) | cái | 850.500 |
Van PPR 63 (HS) | cái | 1.310.580 |
Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN 01.07.2023
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn