Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/cái) |
Bích đơn PVC 49 D (HS) | cái | 49.032 |
Bích đơn PVC 60 D (HS) | cái | 59.616 |
Bích đơn PVC 90 D (HS) | cái | 100.224 |
Bích đơn PVC 114 D (HS) | cái | 138.456 |
Bích đơn PVC 140 D (HS) | cái | 457.056 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Lơi PVC 21 M (HS) | cái | 2.052 |
Lơi PVC 21 D (HS) | cái | 2.808 |
Lơi PVC 27 M (HS) | cái | 2.484 |
Lơi PVC 27 D (HS) | cái | 4.320 |
Lơi PVC 34 M (HS) | cái | 3.240 |
Lơi PVC 34 D (HS) | cái | 6.804 |
Lơi PVC 42 M (HS) | cái | 3.564 |
Lơi PVC 42 D (HS) | cái | 9.612 |
Lơi PVC 49 M (HS) | cái | 4.536 |
Lơi PVC 49 D (HS) | cái | 14.580 |
Lơi PVC 60 M (HS) | cái | 8.532 |
Lơi PVC 60 D (HS) | cái | 22.464 |
Lơi PVC 76 M (HS) | cái | 14.364 |
Lơi PVC 76 D (HS) | cái | 45.468 |
Lơi PVC 90 M (HS) | cái | 20.952 |
Lơi PVC 90 D (HS) | cái | 53.028 |
Lơi PVC 110 M (HS) | cái | 47.304 |
Lơi PVC 110 D (HS) | cái | 86.832 |
Lơi PVC 114 M (HS) | cái | 47.412 |
Lơi PVC 114 D (HS) | cái | 107.892 |
Lơi PVC 140 M (HS) | cái | 99.900 |
Lơi PVC 140 D (HS) | cái | 176.796 |
Lơi PVC 160 M (HS) | cái | 145.908 |
Lơi PVC 160 D (HS) | cái | 224.856 |
Lơi PVC 168 M (HS) | cái | 144.828 |
Lơi PVC 168 D (HS) | cái | 365.688 |
Lơi PVC 200 M (HS) | cái | 372.600 |
Lơi PVC 200 D (HS) | cái | 594.108 |
Lơi PVC 220 M (HS) | cái | 385.913 |
Lơi PVC 220 D (HS) | cái | 675.216 |
Lơi PVC 250 M (HS) | cái | 588.492 |
Lơi PVC 280 M (HS) | cái | 1.177.308 |
Lơi PVC 315 M (HS) | cái | 1.196.532 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Co PVC 21 M (HS) | cái | 1.944 |
Co PVC 21 D (HS) | cái | 3.240 |
Co PVC 27 M (HS) | cái | 2.592 |
Co PVC 27 D (HS) | cái | 5.184 |
Co PVC 34 M (HS) | cái | 4.320 |
Co PVC 34 D (HS) | cái | 7.344 |
Co PVC 42 M (HS) | cái | 5.616 |
Co PVC 42 D (HS) | cái | 11.016 |
Co PVC 49 M (HS) | cái | 5.724 |
Co PVC 49 D (HS) | cái | 17.496 |
Co PVC 60 M (HS) | cái | 10.368 |
Co PVC 60 D (HS) | cái | 27.756 |
Co PVC 76 M (HS) | cái | 18.900 |
Co PVC 76 D (HS) | cái | 53.352 |
Co PVC 90 M (HS) | cái | 26.136 |
Co PVC 90 D (HS) | cái | 69.120 |
Co PVC 110 M (HS) | cái | 63.288 |
Co PVC 110 D (HS) | cái | 110.916 |
Co PVC 114 M (HS) | cái | 60.156 |
Co PVC 114 D (HS) | cái | 159.516 |
Co PVC 140 M (HS) | cái | 135.540 |
Co PVC 140 D (HS) | cái | 203.796 |
Co PVC 160 M (HS) | cái | 166.320 |
Co PVC 160 D (HS) | cái | 411.372 |
Co PVC 168 M (HS) | cái | 166.536 |
Co PVC 168 D (HS) | cái | 520.236 |
Co PVC 200 M (HS) | cái | 363.096 |
Co PVC 200 D (HS) | cái | 804.492 |
Co PVC 220 M (HS) | cái | 517.860 |
Co PVC 220 D (HS) | cái | 898.884 |
Co PVC 250 M (HS) | cái | 1.420.740 |
Co PVC 280 M (HS) | cái | 1.621.404 |
Co PVC 315 M (HS) | cái | 2.275.344 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Bít PVC 21 M (HS) | cái | 1.080 |
Bít PVC 21 D (HS) | cái | 1.944 |
Bít PVC 27 M (HS) | cái | 1.836 |
Bít PVC 27 D (HS) | cái | 2.160 |
Bít PVC 34 M (HS) | cái | 2.052 |
Bít PVC 34 D (HS) | cái | 3.996 |
Bít PVC 42 M (HS) | cái | 2.808 |
Bít PVC 42 D (HS) | cái | 5.184 |
Bít PVC 49 M (HS) | cái | 3.456 |
Bít PVC 49 D (HS) | cái | 7.884 |
Bít PVC 60 M (HS) | cái | 4.860 |
Bít PVC 60 D (HS) | cái | 13.284 |
Bít PVC 90 M (HS) | cái | 10.368 |
Bít PVC 90 D (HS) | cái | 31.104 |
Bít PVC 114 M (HS) | cái | 20.304 |
Bít PVC 114 D (HS) | cái | 66.852 |
Bít PVC 140 M (HS) | cái | 119.880 |
Bít PVC 168 M (HS) | cái | 166.212 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Nối PVC 27 x 21 M (HS) | cái | 2.052 |
Nối PVC 27 x 21 D (HS) | cái | 3.240 |
Nối PVC 34 x 21 M (HS) | cái | 2.484 |
Nối PVC 34 x 21 D (HS) | cái | 3.996 |
Nối PVC 34 x 27 M (HS) | cái | 2.484 |
Nối PVC 34 x 27 D (HS) | cái | 4.536 |
Nối PVC 42 x 21 M (HS) | cái | 3.672 |
Nối PVC 42 x 21 D (HS) | cái | 5.832 |
Nối PVC 42 x 27 M (HS) | cái | 3.780 |
Nối PVC 42 x 27 D (HS) | cái | 6.156 |
Nối PVC 42 x 34 M (HS) | cái | 4.536 |
Nối PVC 42 x 34 D (HS) | cái | 6.912 |
Nối PVC 49 x 21 M (HS) | cái | 3.780 |
Nối PVC 49 x 21 D (HS) | cái | 8.208 |
Nối PVC 49 x 27 M (HS) | cái | 3.996 |
Nối PVC 49 x 27 D (HS) | cái | 8.640 |
Nối PVC 49 x 34 M (HS) | cái | 4.644 |
Nối PVC 49 x 34 D (HS) | cái | 9.612 |
Nối PVC 49 x 42 D (HS) | cái | 4.752 |
Nối PVC 49 x 42 M (HS) | cái | 10.260 |
Nối PVC 60 x 21 M (HS) | cái | 4.860 |
Nối PVC 60 x 21 D (HS) | cái | 12.312 |
Nối PVC 60 x 27 M (HS) | cái | 5.400 |
Nối PVC 60 x 27 D (HS) | cái | 12.960 |
Nối PVC 60 x 34 M (HS) | cái | 6.156 |
Nối PVC 60 x 34 D (HS) | cái | 14.256 |
Nối PVC 60 x 42 M (HS) | cái | 6.264 |
Nối PVC 60 x 42 D (HS) | cái | 14.904 |
Nối PVC 60 x 49 M (HS) | cái | 6.372 |
Nối PVC 60 x 49 D (HS) | cái | 15.444 |
Nối PVC 76 x 27 M (HS) | cái | 8.748 |
Nối PVC 76 x 34 D (HS) | cái | 21.816 |
Nối PVC 76 x 42 M (HS) | cái | 8.964 |
Nối PVC 76 x 42 D (HS) | cái | 24.732 |
Nối PVC 76 x 49 M (HS) | cái | 9.072 |
Nối PVC 76 x 49 D (HS) | cái | 28.512 |
Nối PVC 76 x 60 M (HS) | cái | 9.936 |
Nối PVC 76 x 60 D (HS) | cái | 31.968 |
Nối PVC 90 x 21 D (HS) | cái | 28.404 |
Nối PVC 90 x 27 M (HS) | cái | 12.528 |
Nối PVC 90 x 27 D (HS) | cái | 30.348 |
Nối PVC 90 x 34 M (HS) | cái | 13.500 |
Nối PVC 90 x 34 D (HS) | cái | 30.456 |
Nối PVC 90 x 42 M (HS) | cái | 13.824 |
Nối PVC 90 x 42 D (HS) | cái | 30.456 |
Nối PVC 90 x 49 M (HS) | cái | 14.148 |
Nối PVC 90 x 49 D (HS) | cái | 30.672 |
Nối PVC 90 x 60 M (HS) | cái | 14.364 |
Nối PVC 90 x 60 D (HS) | cái | 31.104 |
Nối PVC 90 x 76 D (HS) | cái | 38.340 |
Nối PVC 110 x 34 M (HS) | cái | 26.136 |
Nối PVC 110 x 42 M (HS) | cái | 26.244 |
Nối PVC 110 x 60 M (HS) | cái | 26.352 |
Nối PVC 110 x 90 M (HS) | cái | 27.324 |
Nối PVC 110 x 90 D (HS) | cái | 63.612 |
Nối PVC 114 x 34 M (HS) | cái | 22.032 |
Nối PVC 114 x 34 D (HS) | cái | 59.508 |
Nối PVC 114 x 42 M (HS) | cái | 22.356 |
Nối PVC 114 x 42 D (HS) | cái | 60.372 |
Nối PVC 114 x 49 M (HS) | cái | 22.572 |
Nối PVC 114 x 49 D (HS) | cái | 60.696 |
Nối PVC 114 x 60 M (HS) | cái | 22.896 |
Nối PVC 114 x 60 D (HS) | cái | 61.452 |
Nối PVC 114 x 76 M (HS) | cái | 23.976 |
Nối PVC 114 x 76 D (HS) | cái | 62.208 |
Nối PVC 114 x 90 M (HS) | cái | 24.192 |
Nối PVC 114 x 90 D (HS) | cái | 68.796 |
Nối PVC 140 x 90 M (HS) | cái | 48.168 |
Nối PVC 140 x 90 D (HS) | cái | 176.040 |
Nối PVC 140 x 110 D (HS) | cái | 124.308 |
Nối PVC 140 x 114 M (HS) | cái | 131.544 |
Nối PVC 140 x 114 D (HS) | cái | 156.816 |
Nối PVC 168 x 90 D (HS) | cái | 226.152 |
Nối PVC 168 x 114 M (HS) | cái | 83.916 |
Nối PVC 168 x 114 D (HS) | cái | 235.872 |
Nối PVC 168 x 140 D (HS) | cái | 285.336 |
Nối PVC 200 x 110 D (HS) | cái | 300.564 |
Nối PVC 200 x 160 D (HS) | cái | 351.432 |
Nối PVC 220 x 168 D (HS) | cái | 634.068 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Nối răng ngoài PVC 21 D (HS) | cái | 2.160 |
Nối răng ngoài PVC 27 D (HS) | cái | 3.240 |
Nối răng ngoài PVC 34 D (HS) | cái | 5.616 |
Nối răng ngoài PVC 42 D (HS) | cái | 7.992 |
Nối răng ngoài PVC 49 D (HS) | cái | 9.720 |
Nối răng ngoài PVC 60 D (HS) | cái | 14.364 |
Nối răng ngoài PVC 76 D (HS) | cái | 28.080 |
Nối răng ngoài PVC 90 D (HS) | cái | 32.832 |
Nối răng ngoài PVC 114 D (HS) | cái | 63.720 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Nối PVC 21 M (HS) | cái | 1.836 |
Nối PVC 21 D (HS) | cái | 2.376 |
Nối PVC 27 M (HS) | cái | 2.160 |
Nối PVC 27 D (HS) | cái | 3.456 |
Nối PVC 34 M (HS) | cái | 3.132 |
Nối PVC 34 D (HS) | cái | 5.724 |
Nối PVC 42 M (HS) | cái | 4.320 |
Nối PVC 42 D (HS) | cái | 7.884 |
Nối PVC 49 M (HS) | cái | 4.644 |
Nối PVC 49 D (HS) | cái | 12.096 |
Nối PVC 60 M (HS) | cái | 5.832 |
Nối PVC 60 D (HS) | cái | 18.684 |
Nối PVC 76 M (HS) | cái | 8.424 |
Nối PVC 76 D (HS) | cái | 36.828 |
Nối PVC 90 M (HS) | cái | 12.852 |
Nối PVC 90 D (HS) | cái | 40.608 |
Nối PVC 110 M (HS) | cái | 21.060 |
Nối PVC 114 M (HS) | cái | 24.840 |
Nối PVC 114 D (HS) | cái | 80.568 |
Nối PVC 140 D (HS) | cái | 129.816 |
Nối PVC 160 D (HS) | cái | 197.208 |
Nối PVC 168 M (HS) | cái | 97.200 |
Nối PVC 168 D (HS) | cái | 309.852 |
Nối PVC 220 D (HS) | cái | 678.672 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Nối răng trong PVC 21 D (HS) | cái | 2.376 |
Nối răng trong PVC 27 D (HS) | cái | 3.672 |
Nối răng trong PVC 34 D (HS) | cái | 5.724 |
Nối răng trong PVC 42 D (HS) | cái | 7.776 |
Nối răng trong PVC 49 D (HS) | cái | 11.340 |
Nối răng trong PVC 60 D (HS) | cái | 17.712 |
Nối răng trong PVC 76 D (HS) | cái | 30.348 |
Nối răng trong PVC 90 D (HS) | cái | 39.204 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tê PVC 27 x 21 M (HS) | cái | 3.456 |
Tê PVC 27 x 21 D (HS) | cái | 5.184 |
Tê PVC 34 x 21 M (HS) | cái | 4.536 |
Tê PVC 34 x 21 D (HS) | cái | 7.992 |
Tê PVC 34 x 27 M (HS) | cái | 4.752 |
Tê PVC 34 x 27 D (HS) | cái | 9.288 |
Tê PVC 42 x 21 D (HS) | cái | 11.124 |
Tê PVC 42 x 27 D (HS) | cái | 11.340 |
Tê PVC 42 x 34 D (HS) | cái | 12.636 |
Tê PVC 49 x 21 M (HS) | cái | 7.776 |
Tê PVC 49 x 21 D (HS) | cái | 14.904 |
Tê PVC 49 x 27 M (HS) | cái | 7.884 |
Tê PVC 49 x 27 D (HS) | cái | 16.200 |
Tê PVC 49 x 34 M (HS) | cái | 7.992 |
Tê PVC 49 x 34 D (HS) | cái | 17.820 |
Tê PVC 49 x 42 M (HS) | cái | 10.368 |
Tê PVC 49 x 42 D (HS) | cái | 19.980 |
Tê PVC 60 x 21 M (HS) | cái | 12.096 |
Tê PVC 60 x 21 D (HS) | cái | 23.760 |
Tê PVC 60 x 27 M (HS) | cái | 13.716 |
Tê PVC 60 x 27 D (HS) | cái | 26.352 |
Tê PVC 60 x 34 M (HS) | cái | 15.120 |
Tê PVC 60 x 34 D (HS) | cái | 26.568 |
Tê PVC 60 x 42 M (HS) | cái | 16.632 |
Tê PVC 60 x 42 D (HS) | cái | 27.540 |
Tê PVC 60 x 49 M (HS) | cái | 17.496 |
Tê PVC 60 x 49 D (HS) | cái | 31.104 |
Tê PVC 76 x 60 D (HS) | cái | 68.904 |
Tê PVC 90 x 27 D (HS) | cái | 58.320 |
Tê PVC 90 x 34 D (HS) | cái | 58.536 |
Tê PVC 90 x 42 D (HS) | cái | 68.688 |
Tê PVC 90 x 49 D (HS) | cái | 68.796 |
Tê PVC 90 x 60 M (HS) | cái | 27.648 |
Tê PVC 90 x 60 D (HS) | cái | 70.200 |
Tê PVC 110 x 60 D (HS) | cái | 199.584 |
Tê PVC 110 x 90 M (HS) | cái | 50.220 |
Tê PVC 110 x 90 D (HS) | cái | 123.444 |
Tê PVC 114 x 60 M (HS) | cái | 41.148 |
Tê PVC 114 x 60 D (HS) | cái | 128.628 |
Tê PVC 114 x 90 M (HS) | cái | 51.300 |
Tê PVC 114 x 90 D (HS) | cái | 148.176 |
Tê PVC 140 x 110 M (HS) | cái | 109.620 |
Tê PVC 140 x110 D (HS) | cái | 255.852 |
Tê PVC 140 x114 D (HS) | cái | 264.816 |
Tê PVC 160 x 110 D (HS) | cái | 453.060 |
Tê PVC 168 x 90 D (HS) | cái | 479.844 |
Tê PVC 168 x 114 M (HS) | cái | 222.048 |
Tê PVC 168 x 114 D (HS) | cái | 496.152 |
Tê PVC 200 x 110 D (HS) | cái | 1.064.448 |
Tê PVC 200 x 160 D (HS) | cái | 1.078.812 |
Tê PVC 220 x 114 D (HS) | cái | 845.424 |
Tê PVC 220 x 168 D (HS) | cái | 1.288.872 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tê PVC 21 M (HS) | cái | 2.592 |
Tê PVC 21 D (HS) | cái | 4.320 |
Tê PVC 27 M (HS) | cái | 4.536 |
Tê PVC 27 D (HS) | cái | 6.912 |
Tê PVC 34 M (HS) | cái | 6.696 |
Tê PVC 34 D (HS) | cái | 11.340 |
Tê PVC 42 M (HS) | cái | 8.748 |
Tê PVC 42 D (HS) | cái | 14.904 |
Tê PVC 49 M (HS) | cái | 10.368 |
Tê PVC 49 D (HS) | cái | 22.140 |
Tê PVC 60 M (HS) | cái | 13.284 |
Tê PVC 60 D (HS) | cái | 37.908 |
Tê PVC 76 M (HS) | cái | 25.704 |
Tê PVC 76 D (HS) | cái | 71.604 |
Tê PVC 90 M (HS) | cái | 39.096 |
Tê PVC 90 D (HS) | cái | 95.472 |
Tê PVC 110 M (HS) | cái | 70.524 |
Tê PVC 110 D (HS) | cái | 156.600 |
Tê PVC 114 M (HS) | cái | 74.088 |
Tê PVC 114 D (HS) | cái | 194.940 |
Tê PVC 140 M (HS) | cái | 148.500 |
Tê PVC 140 D (HS) | cái | 341.820 |
Tê PVC 160 M (HS) | cái | 232.740 |
Tê PVC 160 D (HS) | cái | 658.584 |
Tê PVC 168 M (HS) | cái | 253.908 |
Tê PVC 168 D (HS) | cái | 699.408 |
Tê PVC 200 D (HS) | cái | 1.064.448 |
Tê PVC 220 D (HS) | cái | 1.185.192 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tê răng trong PVC 21 D (HS) | cái | 5.724 |
Tê răng trong PVC 27 D (HS) | cái | 7.776 |
Tê răng trong PVC 34 D (HS) | cái | 11.340 |
Tê răng trong PVC 21 x 27 D (HS) | cái | 8.100 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tê răng ngoài PVC 21 D (HS) | cái | 6.156 |
Tê răng ngoài PVC 27 D (HS) | cái | 9.072 |
Tê răng ngoài PVC 34 D (HS) | cái | 13.716 |
Tê răng ngoài PVC 21 x 27 D (HS) | cái | 8.100 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Co PVC 27 x 21 D (HS) | cái | 3.672 |
Co PVC 34 x 21 D (HS) | cái | 4.860 |
Co PVC 34 x 27 D (HS) | cái | 5.724 |
Co PVC 42 x 21 M (HS) | cái | 7.992 |
Co PVC 42 x 21 D (HS) | cái | 8.640 |
Co PVC 42 x 27 D (HS) | cái | 9.072 |
Co PVC 42 x 34 D (HS) | cái | 9.288 |
Co PVC 49 x 21 M (HS) | cái | 8.424 |
Co PVC 49 x 21 D (HS) | cái | 9.072 |
Co PVC 49 x 27 M (HS) | cái | 9.288 |
Co PVC 49 x 27 D (HS) | cái | 9.612 |
Co PVC 49 x 34 M (HS) | cái | 10.800 |
Co PVC 49 x 34 D (HS) | cái | 11.556 |
Co PVC 49 x 42 M (HS) | cái | 12.636 |
Co PVC 49 x 42 D (HS) | cái | 22.572 |
Co PVC 60 x 27 M (HS) | cái | 12.096 |
Co PVC 60 x 34 M (HS | cái | 13.392 |
Co PVC 90 x 34 D (HS) | cái | 39.204 |
Co PVC 90 x 49 M (HS) | cái | 17.496 |
Co PVC 90 x 49 D (HS) | cái | 45.144 |
Co PVC 90 x 60 M (HS) | cái | 17.928 |
Co PVC 90 x 60 D (HS) | cái | 46.656 |
Co PVC 114 x 60 M (HS) | cái | 34.128 |
Co PVC 114 x 60 D (HS) | cái | 77.544 |
Co PVC 114 x 90 M (HS) | cái | 38.124 |
Co PVC 114 x 90 D (HS) | cái | 86.940 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Co răng trong PVC 21 D (HS) | cái | 3.780 |
Co răng trong PVC 27 D (HS) | cái | 5.184 |
Co răng trong PVC 34 D (HS) | cái | 7.776 |
Co răng trong PVC 42 D (HS) | cái | 14.688 |
Co răng trong PVC 49 D (HS) | cái | 22.464 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Co răng ngoài PVC 21 D (HS) | cái | 4.752 |
Co răng ngoài PVC 27 D (HS) | cái | 6.156 |
Co răng ngoài PVC 34 D (HS) | cái | 10.800 |
Co răng ngoài PVC 42 D (HS) | cái | 16.956 |
Co răng ngoài PVC 49 D (HS) | cái | 26.136 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Y PVC 60 x 42 D (HS) | cái | 62.424 |
Y PVC 60 x 49 D (HS) | cái | 69.984 |
Y PVC 76 x 60 M (HS) | cái | 22.896 |
Y PVC 90 x 49 D (HS) | cái | 98.388 |
Y PVC 90 x 60 M (HS) | cái | 31.212 |
Y PVC 90 x 60 D (HS) | cái | 114.372 |
Y PVC 110 x 60 D (HS) | cái | 202.716 |
Y PVC 110 x 90 M (HS) | cái | 69.552 |
Y PVC 110 x 90 D (HS) | cái | 263.844 |
Y PVC 114 x 60 M (HS) | cái | 54.972 |
Y PVC 114 x 60 D (HS) | cái | 192.240 |
Y PVC 114 x 90 M (HS) | cái | 82.188 |
Y PVC 114 x 90 D (HS) | cái | 226.368 |
Y PVC 140 x 60 D (HS) | cái | 252.828 |
Y PVC 140 x 90 M (HS) | cái | 165.456 |
Y PVC 140 x 90 D (HS) | cái | 254.556 |
Y PVC 140 x 110 M (HS) | cái | 175.824 |
Y PVC 140 x 110 D (HS) | cái | 554.580 |
Y PVC 140 x 114 M (HS) | cái | 182.844 |
Y PVC 140 x 114 D (HS) | cái | 378.216 |
Y PVC 160 x 110 D (HS) | cái | 579.636 |
Y PVC 160 x 140 D (HS) | cái | 661.176 |
Y PVC 168 x 90 M (HS) | cái | 189.216 |
Y PVC 168 x 90 D (HS) | cái | 437.832 |
Y PVC 168 x 114 M (HS) | cái | 249.696 |
Y PVC 168 x 114 D (HS) | cái | 616.896 |
Y PVC 200 x 160 M (HS) | cái | 1.078.596 |
Y PVC 200 x 160 D (HS) | cái | 1.457.892 |
Y PVC 220 x 168 D (HS) | cái | 1.543.320 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Y PVC 21 M (HS) | cái | 3.348 |
Y PVC 21 D (HS) | cái | 4.320 |
Y PVC 27 M (HS) | cái | 5.076 |
Y PVC 27 D (HS) | cái | 5.616 |
Y PVC 34 M (HS) | cái | 9.072 |
Y PVC 34 D (HS) | cái | 12.636 |
Y PVC 42 M (HS) | cái | 9.288 |
Y PVC 42 D (HS) | cái | 32.076 |
Y PVC 49 M (HS) | cái | 13.716 |
Y PVC 49 D (HS) | cái | 57.456 |
Y PVC 60 M (HS) | cái | 25.812 |
Y PVC 60 D (HS) | cái | 62.532 |
Y PVC 76 M (HS) | cái | 32.508 |
Y PVC 76 D (HS) | cái | 95.148 |
Y PVC 90 M (HS) | cái | 55.296 |
Y PVC 90 D (HS) | cái | 148.313 |
Y PVC 110 M (HS) | cái | 129.600 |
Y PVC 110 D (HS) | cái | 226.152 |
Y PVC 114 M (HS) | cái | 88.236 |
Y PVC 114 D (HS) | cái | 245.376 |
Y PVC 140 M (HS) | cái | 248.076 |
Y PVC 140 D (HS) | cái | 503.172 |
Y PVC 160 M (HS) | cái | 312.444 |
Y PVC 160 D (HS) | cái | 665.280 |
Y PVC 168 M (HS) | cái | 312.768 |
Y PVC 168 D (HS) | cái | 716.256 |
Y PVC 200 M (HS) | cái | 769.392 |
Y PVC 200 D (HS) | cái | 1.862.784 |
Y PVC 220 D (HS) | cái | 1.893.564 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tê cong PVC 60 M (HS) | cái | 18.684 |
Tê cong PVC 60 D (HS) | cái | 62.964 |
Tê cong PVC 90 M (HS) | cái | 42.552 |
Tê cong PVC 90 D (HS) | cái | 125.604 |
Tê cong PVC 110 M (HS) | cái | 93.096 |
Tê cong PVC 114 M (HS) | cái | 87.156 |
Tê cong PVC 114 D (HS) | cái | 303.048 |
Tê cong PVC 140 D (HS) | cái | 560.736 |
Tê cong PVC 160 M (HS) | cái | 253.476 |
Tê cong PVC 168 D (HS) | cái | 1.033.020 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tê cong PVC 90 x 60 M (HS) | cái | 34.452 |
Tê cong PVC 90 x 60 D (HS) | cái | 111.780 |
Tê cong PVC 110 x 90 M (HS) | cái | 78.624 |
Tê cong PVC 114 x 60 M (HS) | cái | 72.036 |
Tê cong PVC 114 x 60 D (HS) | cái | 157.248 |
Tê cong PVC 114 x 90 M (HS) | cái | 79.704 |
Tê cong PVC 114 x 90 D (HS) | cái | 244.188 |
Tê cong PVC 140 x 90 D (HS) | cái | 384.912 |
Tê cong PVC 140 x 114 M (HS) | cái | 178.308 |
Tê cong PVC 140 x 114 D (HS) | cái | 503.604 |
Tê cong PVC 160 x 110 D (HS) | cái | 665.280 |
Tê cong PVC 160 x 140 M (HS) | cái | 209.844 |
Tê cong PVC 168 x 60 D (HS) | cái | 511.164 |
Tê cong PVC 168 x 90 M (HS) | cái | 188.028 |
Tê cong PVC 168 x 90 D (HS) | cái | 625.104 |
Tê cong PVC 168 x 114 M (HS) | cái | 228.420 |
Tê cong PVC 168 x 114 D (HS) | cái | 764.748 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tê răng trong thau PVC 21 D (HS) | cái | 16.740 |
Tê răng trong thau PVC 27 D (HS) | cái | 18.684 |
Tê răng trong thau PVC 34 D (HS) | cái | 23.544 |
Tê răng trong thau PVC 21 x 27 D (HS) | cái | 19.116 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tê răng ngoài thau PVC 21 D (HS) | cái | 21.168 |
Tê răng ngoài thau PVC 27 D (HS) | cái | 32.832 |
Tê răng ngoài thau PVC 21 x 27 D (HS) | cái | 36.072 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Co răng trong thau PVC 21 D (HS) | cái | 15.444 |
Co răng trong thau PVC 27 D (HS) | cái | 25.920 |
Co răng trong thau PVC 21 x 27 D (HS) | cái | 16.740 |
Co răng trong thau PVC 27 x 21 D (HS) | cái | 19.980 |
Co răng trong thau PVC 21 x 34 D (HS) | cái | 21.060 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Co răng ngoài thau PVC 21 D (HS) | cái | 21.168 |
Co răng ngoài thau PVC 27 D (HS) | cái | 32.184 |
Co răng ngoài thau PVC 21 x 27 D (HS) | cái | 32.184 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Nối răng trong thau PVC 21 D (HS) | cái | 15.228 |
Nối răng trong thau PVC 27 D (HS) | cái | 19.764 |
Nối răng trong thau PVC 21 x 27 D (HS) | cái | 9.936 |
Nối răng trong thau PVC 27 x 21 D (HS) | cái | 10.908 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Nối răng ngoài thau PVC 21 D (HS) | cái | 23.220 |
Nối răng ngoài thau PVC 27 D (HS) | cái | 25.920 |
Nối răng ngoài thau PVC 21 x 27 D (HS) | cái | 15.876 |
Nối răng ngoài thau PVC 27 x 21 D (HS) | cái | 17.712 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Con thỏ PVC 60 M (HS) | cái | 47.844 |
Con thỏ PVC 90 M (HS) | cái | 96.876 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Van PVC 21 (HS) | cái | 21.492 |
Van PVC 27 (HS) | cái | 25.596 |
Van PVC 34 (HS) | cái | 42.984 |
Van PVC 42 (HS) | cái | 60.912 |
Van PVC 49 (HS) | cái | 91.368 |
Van PVC 60 (HS) | cái | 134.460 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Bít xả PVC 60 D (HS) | cái | 23.976 |
Bít xả PVC 90 D (HS) | cái | 77.220 |
Bít xả PVC 114 D (HS) | cái | 122.688 |
Bít xả PVC 140 D (HS) | cái | 221.832 |
Bít xả PVC 168 D (HS) | cái | 361.152 |
Bít xả PVC 220 D (HS) | cái | 693.252 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tê kiểm tra PVC 90 M (HS) | cái | 52.704 |
Tê kiểm tra PVC 114 D (HS) | cái | 100.548 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Tứ thông PVC 90 (HS) | cái | 67.932 |
Tứ thông PVC 114 (HS) | cái | 143.532 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Rắcco PVC 21 D (HS) | cái | 10.908 |
Rắcco PVC 27 D (HS) | cái | 15.228 |
Rắcco PVC 34 D (HS) | cái | 21.492 |
Rắcco PVC 42 D (HS) | cái | 26.352 |
Rắcco PVC 49 D (HS) | cái | 44.172 |
Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
Keo dán 25 G (HS) | tuýp | 5.720 |
Keo dán 50 G (HS) | tuýp | 9.790 |
Keo dán 200 G (HS) | tuýp | 46.200 |
Keo dán 500 G (HS) | lon | 83.930 |
Keo dán 1000 G (HS) | lon | 156.750 |
Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN 01.07.2023
Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.
Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG
Add: 242/5 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428
Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn