Phụ kiện uPVC Hoa Sen

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - Zalo 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn

BÍCH NỐI ĐƠN UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/cái)
Bích đơn PVC 49 D (HS)cái 49.032
Bích đơn PVC 60 D (HS)cái 59.616
Bích đơn PVC 90 D (HS)cái 100.224
Bích đơn PVC 114 D (HS)cái 138.456
Bích đơn PVC 140 D (HS)cái 457.056

LƠI UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Lơi PVC 21 M (HS)cái 2.052
Lơi PVC 21 D (HS)cái 2.808
Lơi PVC 27 M (HS)cái 2.484
Lơi PVC 27 D (HS)cái 4.320
Lơi PVC 34 M (HS)cái 3.240
Lơi PVC 34 D (HS)cái 6.804
Lơi PVC 42 M (HS)cái 3.564
Lơi PVC 42 D (HS)cái 9.612
Lơi PVC 49 M (HS)cái 4.536
Lơi PVC 49 D (HS)cái 14.580
Lơi PVC 60 M (HS)cái 8.532
Lơi PVC 60 D (HS)cái 22.464
Lơi PVC 76 M (HS)cái 14.364
Lơi PVC 76 D (HS)cái 45.468
Lơi PVC 90 M (HS)cái 20.952
Lơi PVC 90 D (HS)cái 53.028
Lơi PVC 110 M (HS)cái 47.304
Lơi PVC 110 D (HS)cái 86.832
Lơi PVC 114 M (HS)cái 47.412
Lơi PVC 114 D (HS)cái 107.892
Lơi PVC 140 M (HS)cái 99.900
Lơi PVC 140 D (HS)cái 176.796
Lơi PVC 160 M (HS)cái 145.908
Lơi PVC 160 D (HS)cái 224.856
Lơi PVC 168 M (HS)cái 144.828
Lơi PVC 168 D (HS)cái 365.688
Lơi PVC 200 M (HS)cái 372.600
Lơi PVC 200 D (HS)cái 594.108
Lơi PVC 220 M (HS)cái 385.913
Lơi PVC 220 D (HS)cái 675.216
Lơi PVC 250 M (HS)cái 588.492
Lơi PVC 280 M (HS)cái 1.177.308
Lơi PVC 315 M (HS)cái 1.196.532

CO UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Co PVC 21 M (HS)cái 1.944
Co PVC 21 D (HS)cái 3.240
Co PVC 27 M (HS)cái 2.592
Co PVC 27 D (HS)cái 5.184
Co PVC 34 M (HS)cái 4.320
Co PVC 34 D (HS)cái 7.344
Co PVC 42 M (HS)cái 5.616
Co PVC 42 D (HS)cái 11.016
Co PVC 49 M (HS)cái 5.724
Co PVC 49 D (HS)cái 17.496
Co PVC 60 M (HS)cái 10.368
Co PVC 60 D (HS)cái 27.756
Co PVC 76 M (HS)cái 18.900
Co PVC 76 D (HS)cái 53.352
Co PVC 90 M (HS)cái 26.136
Co PVC 90 D (HS)cái 69.120
Co PVC 110 M (HS)cái 63.288
Co PVC 110 D (HS)cái 110.916
Co PVC 114 M (HS)cái 60.156
Co PVC 114 D (HS)cái 159.516
Co PVC 140 M (HS)cái 135.540
Co PVC 140 D (HS)cái 203.796
Co PVC 160 M (HS)cái 166.320
Co PVC 160 D (HS)cái 411.372
Co PVC 168 M (HS)cái 166.536
Co PVC 168 D (HS)cái 520.236
Co PVC 200 M (HS)cái 363.096
Co PVC 200 D (HS)cái 804.492
Co PVC 220 M (HS)cái 517.860
Co PVC 220 D (HS)cái 898.884
Co PVC 250 M (HS)cái 1.420.740
Co PVC 280 M (HS)cái 1.621.404
Co PVC 315 M (HS)cái 2.275.344

NẮP BÍT UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Bít PVC 21 M (HS)cái 1.080
Bít PVC 21 D (HS)cái 1.944
Bít PVC 27 M (HS)cái 1.836
Bít PVC 27 D (HS)cái 2.160
Bít PVC 34 M (HS)cái 2.052
Bít PVC 34 D (HS)cái 3.996
Bít PVC 42 M (HS)cái 2.808
Bít PVC 42 D (HS)cái 5.184
Bít PVC 49 M (HS)cái 3.456
Bít PVC 49 D (HS)cái 7.884
Bít PVC 60 M (HS)cái 4.860
Bít PVC 60 D (HS)cái 13.284
Bít PVC 90 M (HS)cái 10.368
Bít PVC 90 D (HS)cái 31.104
Bít PVC 114 M (HS)cái 20.304
Bít PVC 114 D (HS)cái 66.852
Bít PVC 140 M (HS)cái 119.880
Bít PVC 168 M (HS)cái 166.212

NỐI GIẢM UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Nối PVC 27 x 21 M (HS)cái 2.052
Nối PVC 27 x 21 D (HS)cái 3.240
Nối PVC 34 x 21 M (HS)cái 2.484
Nối PVC 34 x 21 D (HS)cái 3.996
Nối PVC 34 x 27 M (HS)cái 2.484
Nối PVC 34 x 27 D (HS)cái 4.536
Nối PVC 42 x 21 M (HS)cái 3.672
Nối PVC 42 x 21 D (HS)cái 5.832
Nối PVC 42 x 27 M (HS)cái 3.780
Nối PVC 42 x 27 D (HS)cái 6.156
Nối PVC 42 x 34 M (HS)cái 4.536
Nối PVC 42 x 34 D (HS)cái 6.912
Nối PVC 49 x 21 M (HS)cái 3.780
Nối PVC 49 x 21 D (HS)cái 8.208
Nối PVC 49 x 27 M (HS)cái 3.996
Nối PVC 49 x 27 D (HS)cái 8.640
Nối PVC 49 x 34 M (HS)cái 4.644
Nối PVC 49 x 34 D (HS)cái 9.612
Nối PVC 49 x 42 D (HS)cái 4.752
Nối PVC 49 x 42 M (HS)cái 10.260
Nối PVC 60 x 21 M (HS)cái 4.860
Nối PVC 60 x 21 D (HS)cái 12.312
Nối PVC 60 x 27 M (HS)cái 5.400
Nối PVC 60 x 27 D (HS)cái 12.960
Nối PVC 60 x 34 M (HS)cái 6.156
Nối PVC 60 x 34 D (HS)cái 14.256
Nối PVC 60 x 42 M (HS)cái 6.264
Nối PVC 60 x 42 D (HS)cái 14.904
Nối PVC 60 x 49 M (HS)cái 6.372
Nối PVC 60 x 49 D (HS)cái 15.444
Nối PVC 76 x 27 M (HS)cái 8.748
Nối PVC 76 x 34 D (HS)cái 21.816
Nối PVC 76 x 42 M (HS)cái 8.964
Nối PVC 76 x 42 D (HS)cái 24.732
Nối PVC 76 x 49 M (HS)cái 9.072
Nối PVC 76 x 49 D (HS)cái 28.512
Nối PVC 76 x 60 M (HS)cái 9.936
Nối PVC 76 x 60 D (HS)cái 31.968
Nối PVC 90 x 21 D (HS)cái 28.404
Nối PVC 90 x 27 M (HS)cái 12.528
Nối PVC 90 x 27 D (HS)cái 30.348
Nối PVC 90 x 34 M (HS)cái 13.500
Nối PVC 90 x 34 D (HS)cái 30.456
Nối PVC 90 x 42 M (HS)cái 13.824
Nối PVC 90 x 42 D (HS)cái 30.456
Nối PVC 90 x 49 M (HS)cái 14.148
Nối PVC 90 x 49 D (HS)cái 30.672
Nối PVC 90 x 60 M (HS)cái 14.364
Nối PVC 90 x 60 D (HS)cái 31.104
Nối PVC 90 x 76 D (HS)cái 38.340
Nối PVC 110 x 34 M (HS)cái 26.136
Nối PVC 110 x 42 M (HS)cái 26.244
Nối PVC 110 x 60 M (HS)cái 26.352
Nối PVC 110 x 90 M (HS)cái 27.324
Nối PVC 110 x 90 D (HS)cái 63.612
Nối PVC 114 x 34 M (HS)cái 22.032
Nối PVC 114 x 34 D (HS)cái 59.508
Nối PVC 114 x 42 M (HS)cái 22.356
Nối PVC 114 x 42 D (HS)cái 60.372
Nối PVC 114 x 49 M (HS)cái 22.572
Nối PVC 114 x 49 D (HS)cái 60.696
Nối PVC 114 x 60 M (HS)cái 22.896
Nối PVC 114 x 60 D (HS)cái 61.452
Nối PVC 114 x 76 M (HS)cái 23.976
Nối PVC 114 x 76 D (HS)cái 62.208
Nối PVC 114 x 90 M (HS)cái 24.192
Nối PVC 114 x 90 D (HS)cái 68.796
Nối PVC 140 x 90 M (HS)cái 48.168
Nối PVC 140 x 90 D (HS)cái 176.040
Nối PVC 140 x 110 D (HS)cái 124.308
Nối PVC 140 x 114 M (HS)cái 131.544
Nối PVC 140 x 114 D (HS)cái 156.816
Nối PVC 168 x 90 D (HS)cái 226.152
Nối PVC 168 x 114 M (HS)cái 83.916
Nối PVC 168 x 114 D (HS)cái 235.872
Nối PVC 168 x 140 D (HS)cái 285.336
Nối PVC 200 x 110 D (HS)cái 300.564
Nối PVC 200 x 160 D (HS)cái 351.432
Nối PVC 220 x 168 D (HS)cái 634.068

NỐI REN NGOÀI UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Nối răng ngoài PVC 21 D (HS)cái 2.160
Nối răng ngoài PVC 27 D (HS)cái 3.240
Nối răng ngoài PVC 34 D (HS)cái 5.616
Nối răng ngoài PVC 42 D (HS)cái 7.992
Nối răng ngoài PVC 49 D (HS)cái 9.720
Nối răng ngoài PVC 60 D (HS)cái 14.364
Nối răng ngoài PVC 76 D (HS)cái 28.080
Nối răng ngoài PVC 90 D (HS)cái 32.832
Nối răng ngoài PVC 114 D (HS)cái 63.720

NỐI TRƠN UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Nối PVC 21 M (HS)cái 1.836
Nối PVC 21 D (HS)cái 2.376
Nối PVC 27 M (HS)cái 2.160
Nối PVC 27 D (HS)cái 3.456
Nối PVC 34 M (HS)cái 3.132
Nối PVC 34 D (HS)cái 5.724
Nối PVC 42 M (HS)cái 4.320
Nối PVC 42 D (HS)cái 7.884
Nối PVC 49 M (HS)cái 4.644
Nối PVC 49 D (HS)cái 12.096
Nối PVC 60 M (HS)cái 5.832
Nối PVC 60 D (HS)cái 18.684
Nối PVC 76 M (HS)cái 8.424
Nối PVC 76 D (HS)cái 36.828
Nối PVC 90 M (HS)cái 12.852
Nối PVC 90 D (HS)cái 40.608
Nối PVC 110 M (HS)cái 21.060
Nối PVC 114 M (HS)cái 24.840
Nối PVC 114 D (HS)cái 80.568
Nối PVC 140 D (HS)cái 129.816
Nối PVC 160 D (HS)cái 197.208
Nối PVC 168 M (HS)cái 97.200
Nối PVC 168 D (HS)cái 309.852
Nối PVC 220 D (HS)cái 678.672

NỐI REN TRONG UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Nối răng trong PVC 21 D (HS)cái 2.376
Nối răng trong PVC 27 D (HS)cái 3.672
Nối răng trong PVC 34 D (HS)cái 5.724
Nối răng trong PVC 42 D (HS)cái 7.776
Nối răng trong PVC 49 D (HS)cái 11.340
Nối răng trong PVC 60 D (HS)cái 17.712
Nối răng trong PVC 76 D (HS)cái 30.348
Nối răng trong PVC 90 D (HS)cái 39.204

TÊ GIẢM UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tê PVC 27 x 21 M (HS)cái 3.456
Tê PVC 27 x 21 D (HS)cái 5.184
Tê PVC 34 x 21 M (HS)cái 4.536
Tê PVC 34 x 21 D (HS)cái 7.992
Tê PVC 34 x 27 M (HS)cái 4.752
Tê PVC 34 x 27 D (HS)cái 9.288
Tê PVC 42 x 21 D (HS)cái 11.124
Tê PVC 42 x 27 D (HS)cái 11.340
Tê PVC 42 x 34 D (HS)cái 12.636
Tê PVC 49 x 21 M (HS)cái 7.776
Tê PVC 49 x 21 D (HS)cái 14.904
Tê PVC 49 x 27 M (HS)cái 7.884
Tê PVC 49 x 27 D (HS)cái 16.200
Tê PVC 49 x 34 M (HS)cái 7.992
Tê PVC 49 x 34 D (HS)cái 17.820
Tê PVC 49 x 42 M (HS)cái 10.368
Tê PVC 49 x 42 D (HS)cái 19.980
Tê PVC 60 x 21 M (HS)cái 12.096
Tê PVC 60 x 21 D (HS)cái 23.760
Tê PVC 60 x 27 M (HS)cái 13.716
Tê PVC 60 x 27 D (HS)cái 26.352
Tê PVC 60 x 34 M (HS)cái 15.120
Tê PVC 60 x 34 D (HS)cái 26.568
Tê PVC 60 x 42 M (HS)cái 16.632
Tê PVC 60 x 42 D (HS)cái 27.540
Tê PVC 60 x 49 M (HS)cái 17.496
Tê PVC 60 x 49 D (HS)cái 31.104
Tê PVC 76 x 60 D (HS)cái 68.904
Tê PVC 90 x 27 D (HS)cái 58.320
Tê PVC 90 x 34 D (HS)cái 58.536
Tê PVC 90 x 42 D (HS)cái 68.688
Tê PVC 90 x 49 D (HS)cái 68.796
Tê PVC 90 x 60 M (HS)cái 27.648
Tê PVC 90 x 60 D (HS)cái 70.200
Tê PVC 110 x 60 D (HS)cái 199.584
Tê PVC 110 x 90 M (HS)cái 50.220
Tê PVC 110 x 90 D (HS)cái 123.444
Tê PVC 114 x 60 M (HS)cái 41.148
Tê PVC 114 x 60 D (HS)cái 128.628
Tê PVC 114 x 90 M (HS)cái 51.300
Tê PVC 114 x 90 D (HS)cái 148.176
Tê PVC 140 x 110 M (HS)cái 109.620
Tê PVC 140 x110 D (HS)cái 255.852
Tê PVC 140 x114 D (HS)cái 264.816
Tê PVC 160 x 110 D (HS)cái 453.060
Tê PVC 168 x 90 D (HS)cái 479.844
Tê PVC 168 x 114 M (HS)cái 222.048
Tê PVC 168 x 114 D (HS)cái 496.152
Tê PVC 200 x 110 D (HS)cái 1.064.448
Tê PVC 200 x 160 D (HS)cái 1.078.812
Tê PVC 220 x 114 D (HS)cái 845.424
Tê PVC 220 x 168 D (HS)cái 1.288.872

TÊ UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tê PVC 21 M (HS)cái 2.592
Tê PVC 21 D (HS)cái 4.320
Tê PVC 27 M (HS)cái 4.536
Tê PVC 27 D (HS)cái 6.912
Tê PVC 34 M (HS)cái 6.696
Tê PVC 34 D (HS)cái 11.340
Tê PVC 42 M (HS)cái 8.748
Tê PVC 42 D (HS)cái 14.904
Tê PVC 49 M (HS)cái 10.368
Tê PVC 49 D (HS)cái 22.140
Tê PVC 60 M (HS)cái 13.284
Tê PVC 60 D (HS)cái 37.908
Tê PVC 76 M (HS)cái 25.704
Tê PVC 76 D (HS)cái 71.604
Tê PVC 90 M (HS)cái 39.096
Tê PVC 90 D (HS)cái 95.472
Tê PVC 110 M (HS)cái 70.524
Tê PVC 110 D (HS)cái 156.600
Tê PVC 114 M (HS)cái 74.088
Tê PVC 114 D (HS)cái 194.940
Tê PVC 140 M (HS)cái 148.500
Tê PVC 140 D (HS)cái 341.820
Tê PVC 160 M (HS)cái 232.740
Tê PVC 160 D (HS)cái 658.584
Tê PVC 168 M (HS)cái 253.908
Tê PVC 168 D (HS)cái 699.408
Tê PVC 200 D (HS)cái 1.064.448
Tê PVC 220 D (HS)cái 1.185.192

TÊ REN TRONG UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tê răng trong PVC 21 D (HS)cái 5.724
Tê răng trong PVC 27 D (HS)cái 7.776
Tê răng trong PVC 34 D (HS)cái 11.340
Tê răng trong PVC 21 x 27 D (HS)cái 8.100

TÊ REN NGOÀI UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tê răng ngoài PVC 21 D (HS)cái 6.156
Tê răng ngoài PVC 27 D (HS)cái 9.072
Tê răng ngoài PVC 34 D (HS)cái 13.716
Tê răng ngoài PVC 21 x 27 D (HS)cái 8.100

CO GIẢM UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Co PVC 27 x 21 D (HS)cái 3.672
Co PVC 34 x 21 D (HS)cái 4.860
Co PVC 34 x 27 D (HS)cái 5.724
Co PVC 42 x 21 M (HS)cái 7.992
Co PVC 42 x 21 D (HS)cái 8.640
Co PVC 42 x 27 D (HS)cái 9.072
Co PVC 42 x 34 D (HS)cái 9.288
Co PVC 49 x 21 M (HS)cái 8.424
Co PVC 49 x 21 D (HS)cái 9.072
Co PVC 49 x 27 M (HS)cái 9.288
Co PVC 49 x 27 D (HS)cái 9.612
Co PVC 49 x 34 M (HS)cái 10.800
Co PVC 49 x 34 D (HS)cái 11.556
Co PVC 49 x 42 M (HS)cái 12.636
Co PVC 49 x 42 D (HS)cái 22.572
Co PVC 60 x 27 M (HS)cái 12.096
Co PVC 60 x 34 M (HScái 13.392
Co PVC 90 x 34 D (HS)cái 39.204
Co PVC 90 x 49 M (HS)cái 17.496
Co PVC 90 x 49 D (HS)cái 45.144
Co PVC 90 x 60 M (HS)cái 17.928
Co PVC 90 x 60 D (HS)cái 46.656
Co PVC 114 x 60 M (HS)cái 34.128
Co PVC 114 x 60 D (HS)cái 77.544
Co PVC 114 x 90 M (HS)cái 38.124
Co PVC 114 x 90 D (HS)cái 86.940

CO REN TRONG UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Co răng trong PVC 21 D (HS)cái 3.780
Co răng trong PVC 27 D (HS)cái 5.184
Co răng trong PVC 34 D (HS)cái 7.776
Co răng trong PVC 42 D (HS)cái 14.688
Co răng trong PVC 49 D (HS)cái 22.464

CO REN NGOÀI UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Co răng ngoài PVC 21 D (HS)cái 4.752
Co răng ngoài PVC 27 D (HS)cái 6.156
Co răng ngoài PVC 34 D (HS)cái 10.800
Co răng ngoài PVC 42 D (HS)cái 16.956
Co răng ngoài PVC 49 D (HS)cái 26.136

Y GIẢM UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Y PVC 60 x 42 D (HS)cái 62.424
Y PVC 60 x 49 D (HS)cái 69.984
Y PVC 76 x 60 M (HS)cái 22.896
Y PVC 90 x 49 D (HS)cái 98.388
Y PVC 90 x 60 M (HS)cái 31.212
Y PVC 90 x 60 D (HS)cái 114.372
Y PVC 110 x 60 D (HS)cái 202.716
Y PVC 110 x 90 M (HS)cái 69.552
Y PVC 110 x 90 D (HS)cái 263.844
Y PVC 114 x 60 M (HS)cái 54.972
Y PVC 114 x 60 D (HS)cái 192.240
Y PVC 114 x 90 M (HS)cái 82.188
Y PVC 114 x 90 D (HS)cái 226.368
Y PVC 140 x 60 D (HS)cái 252.828
Y PVC 140 x 90 M (HS)cái 165.456
Y PVC 140 x 90 D (HS)cái 254.556
Y PVC 140 x 110 M (HS)cái 175.824
Y PVC 140 x 110 D (HS)cái 554.580
Y PVC 140 x 114 M (HS)cái 182.844
Y PVC 140 x 114 D (HS)cái 378.216
Y PVC 160 x 110 D (HS)cái 579.636
Y PVC 160 x 140 D (HS)cái 661.176
Y PVC 168 x 90 M (HS)cái 189.216
Y PVC 168 x 90 D (HS)cái 437.832
Y PVC 168 x 114 M (HS)cái 249.696
Y PVC 168 x 114 D (HS)cái 616.896
Y PVC 200 x 160 M (HS)cái 1.078.596
Y PVC 200 x 160 D (HS)cái 1.457.892
Y PVC 220 x 168 D (HS)cái 1.543.320

CHỮ Y UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Y PVC 21 M (HS)cái 3.348
Y PVC 21 D (HS)cái 4.320
Y PVC 27 M (HS)cái 5.076
Y PVC 27 D (HS)cái 5.616
Y PVC 34 M (HS)cái 9.072
Y PVC 34 D (HS)cái 12.636
Y PVC 42 M (HS)cái 9.288
Y PVC 42 D (HS)cái 32.076
Y PVC 49 M (HS)cái 13.716
Y PVC 49 D (HS)cái 57.456
Y PVC 60 M (HS)cái 25.812
Y PVC 60 D (HS)cái 62.532
Y PVC 76 M (HS)cái 32.508
Y PVC 76 D (HS)cái 95.148
Y PVC 90 M (HS)cái 55.296
Y PVC 90 D (HS)cái 148.313
Y PVC 110 M (HS)cái 129.600
Y PVC 110 D (HS)cái 226.152
Y PVC 114 M (HS)cái 88.236
Y PVC 114 D (HS)cái 245.376
Y PVC 140 M (HS)cái 248.076
Y PVC 140 D (HS)cái 503.172
Y PVC 160 M (HS)cái 312.444
Y PVC 160 D (HS)cái 665.280
Y PVC 168 M (HS)cái 312.768
Y PVC 168 D (HS)cái 716.256
Y PVC 200 M (HS)cái 769.392
Y PVC 200 D (HS)cái 1.862.784
Y PVC 220 D (HS)cái 1.893.564

TÊ CONG UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tê cong PVC 60 M (HS)cái 18.684
Tê cong PVC 60 D (HS)cái 62.964
Tê cong PVC 90 M (HS)cái 42.552
Tê cong PVC 90 D (HS)cái 125.604
Tê cong PVC 110 M (HS)cái 93.096
Tê cong PVC 114 M (HS)cái 87.156
Tê cong PVC 114 D (HS)cái 303.048
Tê cong PVC 140 D (HS)cái 560.736
Tê cong PVC 160 M (HS)cái 253.476
Tê cong PVC 168 D (HS)cái 1.033.020

TÊ CONG GIẢM UPVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tê cong PVC 90 x 60 M (HS)cái 34.452
Tê cong PVC 90 x 60 D (HS)cái 111.780
Tê cong PVC 110 x 90 M (HS)cái 78.624
Tê cong PVC 114 x 60 M (HS)cái 72.036
Tê cong PVC 114 x 60 D (HS)cái 157.248
Tê cong PVC 114 x 90 M (HS)cái 79.704
Tê cong PVC 114 x 90 D (HS)cái 244.188
Tê cong PVC 140 x 90 D (HS)cái 384.912
Tê cong PVC 140 x 114 M (HS)cái 178.308
Tê cong PVC 140 x 114 D (HS)cái 503.604
Tê cong PVC 160 x 110 D (HS)cái 665.280
Tê cong PVC 160 x 140 M (HS)cái 209.844
Tê cong PVC 168 x 60 D (HS)cái 511.164
Tê cong PVC 168 x 90 M (HS)cái 188.028
Tê cong PVC 168 x 90 D (HS)cái 625.104
Tê cong PVC 168 x 114 M (HS)cái 228.420
Tê cong PVC 168 x 114 D (HS)cái 764.748

TÊ REN TRONG THAU

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tê răng trong thau PVC 21 D (HS)cái 16.740
Tê răng trong thau PVC 27 D (HS)cái 18.684
Tê răng trong thau PVC 34 D (HS)cái 23.544
Tê răng trong thau PVC 21 x 27 D (HS)cái 19.116

TÊ REN NGOÀI THAU

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tê răng ngoài thau PVC 21 D (HS)cái 21.168
Tê răng ngoài thau PVC 27 D (HS)cái 32.832
Tê răng ngoài thau PVC 21 x 27 D (HS)cái 36.072

CO REN TRONG THAU

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Co răng trong thau PVC 21 D (HS)cái 15.444
Co răng trong thau PVC 27 D (HS)cái 25.920
Co răng trong thau PVC 21 x 27 D (HS)cái 16.740
Co răng trong thau PVC 27 x 21 D (HS)cái 19.980
Co răng trong thau PVC 21 x 34 D (HS)cái 21.060

CO REN NGOÀI THAU

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Co răng ngoài thau PVC 21 D (HS)cái 21.168
Co răng ngoài thau PVC 27 D (HS)cái 32.184
Co răng ngoài thau PVC 21 x 27 D (HS)cái 32.184

NỐI REN TRONG THAU

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Nối răng trong thau PVC 21 D (HS)cái 15.228
Nối răng trong thau PVC 27 D (HS)cái 19.764
Nối răng trong thau PVC 21 x 27 D (HS)cái 9.936
Nối răng trong thau PVC 27 x 21 D (HS)cái 10.908

NỐI REN NGOÀI THAU

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Nối răng ngoài thau PVC 21 D (HS)cái 23.220
Nối răng ngoài thau PVC 27 D (HS)cái 25.920
Nối răng ngoài thau PVC 21 x 27 D (HS)cái 15.876
Nối răng ngoài thau PVC 27 x 21 D (HS)cái 17.712

CON THỎ PVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Con thỏ PVC 60 M (HS)cái 47.844
Con thỏ PVC 90 M (HS)cái 96.876
Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Van PVC 21 (HS)cái 21.492
Van PVC 27 (HS)cái 25.596
Van PVC 34 (HS)cái 42.984
Van PVC 42 (HS)cái 60.912
Van PVC 49 (HS)cái 91.368
Van PVC 60 (HS)cái 134.460

BÍT XẢ PVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Bít xả PVC 60 D (HS)cái 23.976
Bít xả PVC 90 D (HS)cái 77.220
Bít xả PVC 114 D (HS)cái 122.688
Bít xả PVC 140 D (HS)cái 221.832
Bít xả PVC 168 D (HS)cái 361.152
Bít xả PVC 220 D (HS)cái 693.252

BỖ TÊ KIỂM TRA PVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tê kiểm tra PVC 90 M (HS)cái 52.704
Tê kiểm tra PVC 114 D (HS)cái 100.548

TỨ THÔNG PVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Tứ thông PVC 90 (HS)cái 67.932
Tứ thông PVC 114 (HS)cái 143.532

RẮCCO PVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Rắcco PVC 21 D (HS)cái 10.908
Rắcco PVC 27 D (HS)cái 15.228
Rắcco PVC 34 D (HS)cái 21.492
Rắcco PVC 42 D (HS)cái 26.352
Rắcco PVC 49 D (HS)cái 44.172

KEO DÁN PVC

Quy cách sản phẩmĐVTĐơn giá (VNĐ/Cái)
Keo dán 25 G (HS)tuýp 5.720
Keo dán 50 G (HS)tuýp 9.790
Keo dán 200 G (HS)tuýp 46.200
Keo dán 500 G (HS)lon 83.930
Keo dán 1000 G (HS)lon 156.750

Ghi chú: Đơn giá trên bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN 01.07.2023

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG

Add: 242/5 Bà Hom, Phường Phú Lâm, Thành Phố Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt