Tê giảm HDPE PN16 (đúc, đối đầu) Finmax

Nhập khẩu TQ – Finmax (VN)

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn

BẢNG GIÁ

Quy cách sản phẩmĐVT Đơn giá (VNĐ/cái) 
Tê  giảm HDPE  50 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái96.000
Tê  giảm HDPE  63 x 25 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái96.000
Tê  giảm HDPE  63 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái96.000
Tê  giảm HDPE  63 x 40 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái96.000
Tê  giảm HDPE  63 x 50 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái103.000
Tê  giảm HDPE  75 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái160.000
Tê  giảm HDPE  75 x 40 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái163.000
Tê  giảm HDPE  75 x 50 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái195.000
Tê  giảm HDPE  75 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái195.000
Tê  giảm HDPE  90 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái258.000
Tê  giảm HDPE  90 x 40 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái258.000
Tê  giảm HDPE  90 x 50 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái265.000
Tê  giảm HDPE  90 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái278.000
Tê  giảm HDPE  90 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái283.000
Tê  giảm HDPE  110 x 32 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái372.000
Tê  giảm HDPE  110 x 40 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái373.000
Tê  giảm HDPE  110 x 50 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái378.000
Tê  giảm HDPE  110 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái387.000
Tê  giảm HDPE  110 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái395.000
Tê  giảm HDPE  110 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái418.000
Tê  giảm HDPE  125 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái547.000
Tê  giảm HDPE  125 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái500.000
Tê  giảm HDPE  125 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái591.000
Tê  giảm HDPE  125 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái618.000
Tê  giảm HDPE  140 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái812.000
Tê  giảm HDPE  140 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái860.000
Tê  giảm HDPE  140 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái870.000
Tê  giảm HDPE  160 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái932.000
Tê  giảm HDPE  160 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái980.000
Tê  giảm HDPE  160 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái985.000
Tê  giảm HDPE  160 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.025.000
Tê  giảm HDPE  160 x 140 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.035.000
Tê  giảm HDPE  180 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.450.000
Tê  giảm HDPE  180 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.456.000
Tê  giảm HDPE  180 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.466.000
Tê  giảm HDPE  180 x 140 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.580.000
Tê  giảm HDPE  180 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.595.000
Tê  giảm HDPE  200 x 63 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.600.000
Tê  giảm HDPE  200 x 75 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.670.000
Tê  giảm HDPE  200 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.700.000
Tê  giảm HDPE  200 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.826.000
Tê  giảm HDPE  200 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.900.000
Tê  giảm HDPE  200 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái1.926.000
Tê  giảm HDPE  225 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái2.360.000
Tê  giảm HDPE  225 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái2.380.000
Tê  giảm HDPE  225 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái2.410.000
Tê  giảm HDPE  225 x 180 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái2.430.000
Tê  giảm HDPE  250 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái2.930.000
Tê  giảm HDPE  250 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái3.190.000
Tê  giảm HDPE  250 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái3.190.000
Tê  giảm HDPE  250 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái3.190.000
Tê  giảm HDPE  250 x 180 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái3.585.000
Tê  giảm HDPE  250 x 200 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái3.360.000
Tê  giảm HDPE  280 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái4.480.000
Tê  giảm HDPE  280 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái4.480.000
Tê  giảm HDPE  280 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái4.490.000
Tê  giảm HDPE  280 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái4.720.000
Tê  giảm HDPE  280 x 225 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái5.160.000
Tê  giảm HDPE  280 x 250 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái5.200.000
Tê  giảm HDPE  315 x 90 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái4.500.000
Tê  giảm HDPE  315 x 110 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái5.100.000
Tê  giảm HDPE  315 x 125 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái5.200.000
Tê  giảm HDPE  315 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái5.500.000
Tê  giảm HDPE  315 x 180 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái6.000.000
Tê  giảm HDPE  315 x 200 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái6.200.000
Tê  giảm HDPE  315 x 225 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái7.000.000
Tê  giảm HDPE  315 x 250 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái7.200.000
Tê  giảm HDPE  315 x 280 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái11.000.000
Tê  giảm HDPE  400 x 315 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái17.500.000
Tê  giảm HDPE  450 x 315 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái26.500.000
Tê  giảm HDPE  450 x 400 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái32.000.000
Tê  giảm HDPE  500 x 315 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái35.000.000
Tê  giảm HDPE  500 x 400 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái41.000.000
Tê  giảm HDPE  560 x 160 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái42.000.000
Tê  giảm HDPE  560 x 250 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái42.000.000
Tê  giảm HDPE  560 x 355 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái42.000.000
Tê  giảm HDPE  560 x 400 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái50.000.000
Tê  giảm HDPE  630 x 400 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái56.000.000
Tê  giảm HDPE  630 x 500 PN16
(đúc, đối đầu, FM)
cái66.000.000

Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyể

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu  tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT  LIỆU XÂY DỰNG  AN VĨNH TRƯỜNG

Add:       242/5   Bà Hom,   Phường 13,   Quận 6,    TP. Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515     Zalo0987 19 15 81     Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn      Email: info@anvinhtruong.com.vn