Tê HDPE hàn nhiệt thủ công Bình Minh

Nhà sản xuất: nhựa Bình Minh

Giá: Vui lòng gọi

Gọi ngay: 028 6253 8515 - Zalo 0987 19 15 81

Email: info@anvinhtruong.com.vn

Bảng giá Tê HDPE hàn nhiệt thủ công (Áp dụng từ ngày 01-01-2023)

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/cái)

Tê HDPE 90 x 4,3 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

57.935

Tê HDPE 90 x 5,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

70.132

Tê HDPE 90 x 6,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

86.902

Tê HDPE 90 x 8,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

105.454

Tê HDPE 90 x 10,1 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

127.050

Tê HDPE 110 x 4,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

100.115

Tê HDPE 110 x 5,3 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

124.509

Tê HDPE 110 x 6,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

152.460

Tê HDPE 110 x 8,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

183.968

Tê HDPE 110 x 10,0 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

221.575

Tê HDPE 125 x 4,8 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

127.050

Tê HDPE 125 x 6,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

156.526

Tê HDPE 125 x 7,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

191.591

Tê HDPE 125 x 9,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

234.788

Tê HDPE 125 x 11,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

284.592

Tê HDPE 140 x 5,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

163.640

Tê HDPE 140 x 6,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

200.739

Tê HDPE 140 x 8,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

245.461

Tê HDPE 140 x 10,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

299.838

Tê HDPE 140 x 12,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

361.838

Tê HDPE 160 x 6,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

220.051

Tê HDPE 160 x 7,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

269.346

Tê HDPE 160 x 9,5 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

329.314

Tê HDPE 160 x 11,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

401.986

Tê HDPE 160 x 14,6 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

488.380

Tê HDPE 180 x 6,9 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

281.543

Tê HDPE 180 x 8,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

347.609

Tê HDPE 180 x 10,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

426.888

Tê HDPE 180 x 13,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

523.954

Tê HDPE 180 x 16,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

637.283

Tê HDPE 200 x 7,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

432.986

Tê HDPE 200 x 9,6 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

534.626

Tê HDPE 200 x 11,9 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

653.545

Tê HDPE 200 x 14,7 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

796.349

Tê HDPE 200 x 18,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

968.629

Tê HDPE 225 x 8,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

558.004

Tê HDPE 225 x 10,8 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

692.677

Tê HDPE 225 x 13,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

850.209

Tê HDPE 225 x 16,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.037.236

Tê HDPE 225 x 20,5 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.258.303

Tê HDPE 250 x 9,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

790.251

Tê HDPE 250 x 11,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

968.629

Tê HDPE 250 x 14,8 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.190.713

Tê HDPE 250 x 18,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.460.059

Tê HDPE 250 x 22,7 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.768.028

Tê HDPE 280 x 10,7 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.011.318

Tê HDPE 280 x 13,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.254.746

Tê HDPE 280 x 16,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.535.780

Tê HDPE 280 x 20,6 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.878.307

Tê HDPE 280 x 25,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

2.276.736

Tê HDPE 315 x 12,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.511.895

Tê HDPE 315 x 15,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

1.850.864

Tê HDPE 315 x 18,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

2.281.818

Tê HDPE 315 x 23,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

2.792.559

Tê HDPE 315 x 28,6 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

3.380.546

Tê HDPE 355 x 13,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

2.129.866

Tê HDPE 355 x 16,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

2.619.771

Tê HDPE 355 x 21,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

3.237.742

Tê HDPE 355 x 26,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

3.947.189

Tê HDPE 355 x 32,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

4.783.687

Tê HDPE 400 x 15,3 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

2.779.854

Tê HDPE 400 x 19,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

3.438.989

Tê HDPE 400 x 23,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

4.212.978

Tê HDPE 400 x 29,4 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

5.155.181

Tê HDPE 400 x 36,3 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

6.256.450

Tê HDPE 450 x 17,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

3.626.007

Tê HDPE 450 x 21,5 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

4.436.898

Tê HDPE 450 x 26,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

5.507.872

Tê HDPE 450 x 33,1 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

6.739.748

Tê HDPE 450 x 40,9 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

8.179.479

Tê HDPE 500 x 19,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

4.794.867

Tê HDPE 500 x 23,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

5.934.760

Tê HDPE 500 x 29,7 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

7.296.227

Tê HDPE 500 x 36,8 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

8.917.894

Tê HDPE 500 x 45,4 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

10.824.152

Tê HDPE 560 x 21,4 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

5.963.727

Tê HDPE 560 x 26,7 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

7.358.736

Tê HDPE 560 x 33,2 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

9.041.386

Tê HDPE 560 x 41,2 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

11.043.186

Tê HDPE 560 x 50,8 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

13.348.889

Tê HDPE 630 x 24,1 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

7.089.390

Tê HDPE 630 x 30,0 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

8.707.499

Tê HDPE 630 x 37,4 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

10.706.249

Tê HDPE 630 x 46,3 x PN12,5
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

13.020.084

Tê HDPE 630 x 57,2 x PN16
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

15.728.282

Tê HDPE 710 x 27,2 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

18.584.874

Tê HDPE 710 x 33,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

22.965.558

Tê HDPE 710 x 42,1 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

28.220.346

Tê HDPE 800 x 30,6 x PN6
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

25.349.016

Tê HDPE 800 x 38,1 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

31.294.956

Tê HDPE 800 x 47,4 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

38.516.478

Tê HDPE 900 x 42,9 x PN8
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

42.394.044

Tê HDPE 900 x 53,3 x PN10
(hàn nhiệt, đối đầu, BM)

cái

52.110.828

Quy cách sản phẩm

ĐVT

Đơn giá (VNĐ/cái)

Tê giảm HDPE 75 x 63
(đúc, đối đầu, BM)

cái

211.200

Tê giảm HDPE 90 x 63
(đúc, đối đầu, BM)

cái

308.000

Tê giảm HDPE 90 x 75
(đúc, đối đầu, BM)

cái

398.200

Tê giảm HDPE 110 x 63
(đúc, đối đầu, BM)

cái

422.400

Tê giảm HDPE 110 x 90
(đúc, đối đầu, BM)

cái

609.400

Tê giảm HDPE 160 x 90
(đúc, đối đầu, BM)

cái

1.276.000

Tê giảm HDPE 160 x 110
(đúc, đối đầu, BM)

cái

1.302.400

Tê giảm HDPE 200 x 110
(đúc, đối đầu, BM)

cái

1.867.800

Tê giảm HDPE 200 x 160
(đúc, đối đầu, BM)

cái

2.427.700

Tê giảm HDPE 225 x 160
(đúc, đối đầu, BM)

cái

3.663.000

Tê giảm HDPE 250 x 160
(đúc, đối đầu, BM)

cái

3.383.000

Tê giảm HDPE 315 x 250
(đúc, đối đầu, BM)

cái

5.849.800

Tê giảm HDPE 355 x 250
(đúc, đối đầu, BM)

cái

9.903.300

Tê giảm HDPE 400 x 250
(đúc, đối đầu, BM)

cái

10.159.600

Tê giảm HDPE 400 x 315
(đúc, đối đầu, BM)

cái

10.673.300

Ghi chú: Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT và không bao gồm vận chuyển.

BẢNG GIÁ NHỰA BÌNH MINH 01 – 07 – 2023 (FULL)

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG UPVC BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG HDPE TRƠN BÌNH MINH VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG GÂN HDPE THÀNH ĐÔI VÀ PHỤ KIỆN

– ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI ỐNG PPR VÀ PHỤ KIỆN

Trong trường hợp khách ở tỉnh chúng tôi hỗ trợ giao ra chành (trong phạm vi TP.HCM) đi tỉnh đó.

Qúy khách vui lòng liên hệ địa chỉ trên hoặc liên hệ trực tiếp thông tin sau để được tư vấn và hỗ trợ giá chiết khấu tốt nhất.

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG AN VĨNH TRƯỜNG

Add: 242/5 Bà Hom, Phường Phú Lâm, Thành Phố Hồ Chí Minh

Tel: 028 6253 8515 Zalo: 0987 19 15 81 Hotline: 0983 069 428

Website: anvinhtruong.com.vn Email: info@anvinhtruong.com.vn

Ứng dụng

Hướng dẫn lắp đặt